HonorariumHRM sang CAD:Chuyển đổi Honorarium (HRM) sang Đô la Canada (CAD)

HRM/CAD: 1 HRM ≈ $0.000001324 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Honorarium Thị trường hôm nay

Honorarium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HRM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.000001324. Với nguồn cung lưu hành là 0 HRM, tổng vốn hóa thị trường của HRM tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của HRM tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HRM tính bằng CAD là $0.0001488, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.000001168.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HRM sang CAD

$0.000001324--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HRM sang CAD là $0.000001324 CAD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HRM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HRM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Honorarium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HRM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HRM/-- Spot is -- and --, and HRM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Honorarium sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HRM sang CAD

logo HonorariumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HRM
0CAD
2HRM
0CAD
3HRM
0CAD
4HRM
0CAD
5HRM
0CAD
6HRM
0CAD
7HRM
0CAD
8HRM
0CAD
9HRM
0CAD
10HRM
0CAD
100,000,000HRM
132.4CAD
500,000,000HRM
662.04CAD
1,000,000,000HRM
1,324.09CAD
5,000,000,000HRM
6,620.45CAD
10,000,000,000HRM
13,240.91CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HRM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Honorarium
1CAD
755,234.81HRM
2CAD
1,510,469.63HRM
3CAD
2,265,704.45HRM
4CAD
3,020,939.27HRM
5CAD
3,776,174.09HRM
6CAD
4,531,408.9HRM
7CAD
5,286,643.72HRM
8CAD
6,041,878.54HRM
9CAD
6,797,113.36HRM
10CAD
7,552,348.18HRM
100CAD
75,523,481.8HRM
500CAD
377,617,409HRM
1,000CAD
755,234,818HRM
5,000CAD
3,776,174,090.01HRM
10,000CAD
7,552,348,180.02HRM

Bảng chuyển đổi số tiền HRM sang CAD và CAD sang HRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 HRM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honorarium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HRM = $0 USD, 1 HRM = €0 EUR, 1 HRM = ₹0 INR, 1 HRM = Rp0.02 IDR, 1 HRM = $0 CAD, 1 HRM = £0 GBP, 1 HRM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.12
logo BTCBTC
0.003127
logo ETHETH
0.07836
logo XRPXRP
118.79
logo USDTUSDT
360.98
logo SOLSOL
1.46
logo BNBBNB
0.3897
logo USDCUSDC
361.35
logo SMARTSMART
73,256.76
logo DOGEDOGE
1,294.41
logo STETHSTETH
0.07866
logo TRXTRX
1,037.73
logo ADAADA
405.68
logo LINKLINK
14.95
logo HYPEHYPE
6.62
logo WBTCWBTC
0.003122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honorarium (HRM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HRM của bạn

Nhập số lượng HRM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honorarium hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honorarium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honorarium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honorarium sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honorarium sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honorarium sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honorarium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide