GyozaGYOZA sang JPY:Chuyển đổi Gyoza (GYOZA) sang Yên Nhật (JPY)

GYOZA/JPY: 1 GYOZA ≈ ¥0.0486 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gyoza Thị trường hôm nay

Gyoza đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GYOZA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.0486. Với nguồn cung lưu hành là 986,860,458 GYOZA, tổng vốn hóa thị trường của GYOZA tính bằng JPY là ¥7,388,865,357.63. Trong 24h qua, giá của GYOZA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0004208, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GYOZA tính bằng JPY là ¥0.6604, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04221.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GYOZA sang JPY

¥0.0486-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GYOZA sang JPY là ¥0.0486 JPY, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GYOZA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GYOZA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gyoza

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GYOZA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GYOZA/-- Spot is -- and --, and GYOZA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Gyoza sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GYOZA sang JPY

logo GyozaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GYOZA
0.04JPY
2GYOZA
0.09JPY
3GYOZA
0.14JPY
4GYOZA
0.19JPY
5GYOZA
0.24JPY
6GYOZA
0.29JPY
7GYOZA
0.34JPY
8GYOZA
0.38JPY
9GYOZA
0.43JPY
10GYOZA
0.48JPY
10,000GYOZA
486.05JPY
50,000GYOZA
2,430.29JPY
100,000GYOZA
4,860.58JPY
500,000GYOZA
24,302.9JPY
1,000,000GYOZA
48,605.81JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GYOZA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gyoza
1JPY
20.57GYOZA
2JPY
41.14GYOZA
3JPY
61.72GYOZA
4JPY
82.29GYOZA
5JPY
102.86GYOZA
6JPY
123.44GYOZA
7JPY
144.01GYOZA
8JPY
164.58GYOZA
9JPY
185.16GYOZA
10JPY
205.73GYOZA
100JPY
2,057.36GYOZA
500JPY
10,286.83GYOZA
1,000JPY
20,573.67GYOZA
5,000JPY
102,868.35GYOZA
10,000JPY
205,736.7GYOZA

Bảng chuyển đổi số tiền GYOZA sang JPY và JPY sang GYOZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GYOZA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GYOZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gyoza phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GYOZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GYOZA = $0 USD, 1 GYOZA = €0 EUR, 1 GYOZA = ₹0.03 INR, 1 GYOZA = Rp5.27 IDR, 1 GYOZA = $0 CAD, 1 GYOZA = £0 GBP, 1 GYOZA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2693
logo BTCBTC
0.0000309
logo ETHETH
0.0009134
logo USDTUSDT
3.24
logo XRPXRP
1.31
logo BNBBNB
0.003298
logo SOLSOL
0.0197
logo USDCUSDC
3.24
logo STETHSTETH
0.000913
logo SMARTSMART
967.22
logo TRXTRX
10.92
logo DOGEDOGE
18.23
logo ADAADA
5.55
logo WBTCWBTC
0.00003094
logo LINKLINK
0.1999
logo HYPEHYPE
0.08103

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Gyoza (GYOZA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GYOZA của bạn

Nhập số lượng GYOZA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gyoza hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gyoza.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gyoza sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gyoza sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gyoza sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gyoza sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gyoza sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide