
Tính giá DigiCask TokenDCASK
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về DigiCask Token ( DCASK )
Hợp đồng

0x9306fc9...9e2335f09
Ghi chú
DigiCask is developing a pioneering whisky tokenization platform that transforms the traditional whisky industry to unlock new opportunities for investors searching for alternative investment by enabling fractional ownership of premium whisky casks on the blockchain and offering transparency and accessibility within this niche industry.
Our Mission Is to democratize whiskey investments, making them accessible globally through tokenization and unlocking liquidity for this once-niche market.
Aside from the whisky tokens, which are STO tokens and restricted to trading on our platform, DigiCask owns a utility token, DCASK, that enables the Digicask Ecosystem and will be listed on Tier 1 exchanges. Use case of the DCASK token includes but not limited to;
- Staking and Governance
- Incentivizing Investors, where some allocation of DigiCask profit is used to back from the market for every collection listed
- Fees payment on the platform
Xu hướng giá DigiCask Token (DCASK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.009389
Thấp nhất 24H$0.008409
KLGD 24 giờ$110.71K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.009389
Khối lượng lưu thông
-- DCASKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.008409
Tổng số lượng của coin
1.00B DCASKVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B DCASKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$8.90MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá DigiCask Token (DCASK)
Giá DigiCask Token hôm nay là $0.008901 với khối lượng giao dịch trong 24h là $110.71K và như vậy DigiCask Token có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00028%. Giá DigiCask Token đã biến động +3.55% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.0001185 | +1.35% |
24H | +$0.0003051 | +3.55% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.74 INR |
![]() | Rp133.62 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.29 THB |
![]() | ₽0.81 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.30 TRY |
![]() | ¥0.06 CNY |
![]() | ¥1.27 JPY |
![]() | $0.07 HKD |