CRYPTOBLADESSKILL sang CNY:Chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SKILL/CNY: 1 SKILL ≈ ¥0.6575 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay

CRYPTOBLADES đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.6575. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng CNY là ¥4,684,723.43. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng CNY là ¥1,314.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang CNY

¥0.6575+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang CNY là ¥0.6575 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SKILL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CRYPTOBLADES

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SKILL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SKILL/-- Spot is -- and --, and SKILL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SKILL sang CNY

logo CRYPTOBLADESSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SKILL
0.65CNY
2SKILL
1.31CNY
3SKILL
1.97CNY
4SKILL
2.63CNY
5SKILL
3.28CNY
6SKILL
3.94CNY
7SKILL
4.6CNY
8SKILL
5.26CNY
9SKILL
5.91CNY
10SKILL
6.57CNY
1,000SKILL
657.51CNY
5,000SKILL
3,287.57CNY
10,000SKILL
6,575.14CNY
50,000SKILL
32,875.71CNY
100,000SKILL
65,751.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SKILL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CRYPTOBLADES
1CNY
1.52SKILL
2CNY
3.04SKILL
3CNY
4.56SKILL
4CNY
6.08SKILL
5CNY
7.6SKILL
6CNY
9.12SKILL
7CNY
10.64SKILL
8CNY
12.16SKILL
9CNY
13.68SKILL
10CNY
15.2SKILL
100CNY
152.08SKILL
500CNY
760.43SKILL
1,000CNY
1,520.87SKILL
5,000CNY
7,604.39SKILL
10,000CNY
15,208.79SKILL

Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang CNY và CNY sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SKILL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.09 USD, 1 SKILL = €0.08 EUR, 1 SKILL = ₹8.15 INR, 1 SKILL = Rp1,512.91 IDR, 1 SKILL = $0.13 CAD, 1 SKILL = £0.07 GBP, 1 SKILL = ฿2.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.04
logo BTCBTC
0.000606
logo ETHETH
0.01514
logo XRPXRP
22.92
logo USDTUSDT
70.13
logo SOLSOL
0.2852
logo BNBBNB
0.07522
logo USDCUSDC
70.22
logo SMARTSMART
14,269.3
logo DOGEDOGE
244.59
logo STETHSTETH
0.0152
logo TRXTRX
201.09
logo ADAADA
77.58
logo LINKLINK
2.87
logo WBTCWBTC
0.000605
logo HYPEHYPE
1.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CRYPTOBLADES (SKILL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SKILL của bạn

Nhập số lượng SKILL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide