CatizenCATI sang INR:Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CATI/INR: 1 CATI ≈ ₹8.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.22. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng INR là ₹149,737,395,857.47. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng INR đã giảm ₹-0.3602, biểu thị mức giảm -4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng INR là ₹99.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang INR

8.22-4.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang INR là ₹8.22 INR, với sự thay đổi -4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CATI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.09242
-4.75%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09249
-5.00%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.09242, with a 24-hour trading change of -4.75%, CATI/USDT Spot is $0.09242 and -4.75%, and CATI/USDT Perpetual is $0.09249 and -5.00%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CATI sang INR

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CATI
8.22INR
2CATI
16.45INR
3CATI
24.68INR
4CATI
32.91INR
5CATI
41.14INR
6CATI
49.37INR
7CATI
57.6INR
8CATI
65.83INR
9CATI
74.06INR
10CATI
82.29INR
100CATI
822.94INR
500CATI
4,114.71INR
1,000CATI
8,229.42INR
5,000CATI
41,147.13INR
10,000CATI
82,294.26INR

Bảng chuyển đổi INR sang CATI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1INR
0.1215CATI
2INR
0.243CATI
3INR
0.3645CATI
4INR
0.486CATI
5INR
0.6075CATI
6INR
0.729CATI
7INR
0.8506CATI
8INR
0.9721CATI
9INR
1.09CATI
10INR
1.21CATI
1,000INR
121.51CATI
5,000INR
607.57CATI
10,000INR
1,215.15CATI
50,000INR
6,075.75CATI
100,000INR
12,151.51CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang INR và INR sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CATI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.09 USD, 1 CATI = €0.08 EUR, 1 CATI = ₹8.23 INR, 1 CATI = Rp1,527.44 IDR, 1 CATI = $0.13 CAD, 1 CATI = £0.07 GBP, 1 CATI = ฿2.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3259
logo BTCBTC
0.0000488
logo ETHETH
0.001215
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.65
logo SOLSOL
0.02285
logo BNBBNB
0.00604
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,155.56
logo DOGEDOGE
19.51
logo STETHSTETH
0.001216
logo ADAADA
6.18
logo TRXTRX
16.16
logo LINKLINK
0.2295
logo WBTCWBTC
0.00004886
logo HYPEHYPE
0.1043

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Catizen (CATI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide