Bankroll VaultVLT sang HKD:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VLT/HKD: 1 VLT ≈ $1.91 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1.91. Với nguồn cung lưu hành là 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của VLT tính bằng HKD là $4,382,432.83. Trong 24h qua, giá của VLT tính bằng HKD đã giảm $-0.02949, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLT tính bằng HKD là $156.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6051.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang HKD

$1.91-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang HKD là $1.91 HKD, với sự thay đổi -1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is -- and --, and VLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VLT sang HKD

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VLT
1.91HKD
2VLT
3.82HKD
3VLT
5.73HKD
4VLT
7.64HKD
5VLT
9.56HKD
6VLT
11.47HKD
7VLT
13.38HKD
8VLT
15.29HKD
9VLT
17.21HKD
10VLT
19.12HKD
100VLT
191.24HKD
500VLT
956.23HKD
1,000VLT
1,912.47HKD
5,000VLT
9,562.39HKD
10,000VLT
19,124.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VLT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1HKD
0.5228VLT
2HKD
1.04VLT
3HKD
1.56VLT
4HKD
2.09VLT
5HKD
2.61VLT
6HKD
3.13VLT
7HKD
3.66VLT
8HKD
4.18VLT
9HKD
4.7VLT
10HKD
5.22VLT
1,000HKD
522.88VLT
5,000HKD
2,614.4VLT
10,000HKD
5,228.81VLT
50,000HKD
26,144.08VLT
100,000HKD
52,288.17VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang HKD và HKD sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.25 USD, 1 VLT = €0.21 EUR, 1 VLT = ₹21.82 INR, 1 VLT = Rp4,106.28 IDR, 1 VLT = $0.35 CAD, 1 VLT = £0.19 GBP, 1 VLT = ฿7.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.39
logo BTCBTC
0.0006295
logo ETHETH
0.01891
logo USDTUSDT
64.3
logo BNBBNB
0.06443
logo XRPXRP
28.23
logo SOLSOL
0.4067
logo USDCUSDC
64.26
logo SMARTSMART
19,201.58
logo STETHSTETH
0.01892
logo TRXTRX
220.49
logo DOGEDOGE
365.75
logo ADAADA
114.25
logo WBTCWBTC
0.0006305
logo HYPEHYPE
1.61
logo LINKLINK
4.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide