Anzen USDzUSDZ sang EUR:Chuyển đổi Anzen USDz (USDZ) sang Euro (EUR)

USDZ/EUR: 1 USDZ ≈ €0.8427 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Anzen USDz Thị trường hôm nay

Anzen USDz đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Anzen USDz chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8427. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,486,529.6 USDZ, tổng vốn hóa thị trường của Anzen USDz tính bằng EUR là €86,559,975.46. Trong 24h qua, giá của Anzen USDz tính bằng EUR đã tăng €0.0008418, biểu thị mức tăng +0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Anzen USDz tính bằng EUR là €0.8968, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDZ sang EUR

0.8427+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDZ sang EUR là €0.8427 EUR, với sự thay đổi +0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDZ/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDZ/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Anzen USDz

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDZ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDZ/-- Spot is -- and --, and USDZ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Anzen USDz sang Euro

Bảng chuyển đổi USDZ sang EUR

logo Anzen USDzSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1USDZ
0.84EUR
2USDZ
1.68EUR
3USDZ
2.52EUR
4USDZ
3.37EUR
5USDZ
4.21EUR
6USDZ
5.05EUR
7USDZ
5.89EUR
8USDZ
6.74EUR
9USDZ
7.58EUR
10USDZ
8.42EUR
1,000USDZ
842.72EUR
5,000USDZ
4,213.6EUR
10,000USDZ
8,427.21EUR
50,000USDZ
42,136.09EUR
100,000USDZ
84,272.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang USDZ

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Anzen USDz
1EUR
1.18USDZ
2EUR
2.37USDZ
3EUR
3.55USDZ
4EUR
4.74USDZ
5EUR
5.93USDZ
6EUR
7.11USDZ
7EUR
8.3USDZ
8EUR
9.49USDZ
9EUR
10.67USDZ
10EUR
11.86USDZ
100EUR
118.66USDZ
500EUR
593.31USDZ
1,000EUR
1,186.63USDZ
5,000EUR
5,933.15USDZ
10,000EUR
11,866.31USDZ

Bảng chuyển đổi số tiền USDZ sang EUR và EUR sang USDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USDZ sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang USDZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Anzen USDz phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDZ = $0.99 USD, 1 USDZ = €0.84 EUR, 1 USDZ = ₹87.32 INR, 1 USDZ = Rp16,194.68 IDR, 1 USDZ = $1.37 CAD, 1 USDZ = £0.73 GBP, 1 USDZ = ฿31.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.59
logo BTCBTC
0.005061
logo ETHETH
0.126
logo XRPXRP
188.22
logo USDTUSDT
586.26
logo SOLSOL
2.43
logo BNBBNB
0.6297
logo USDCUSDC
586.92
logo SMARTSMART
120,164.36
logo DOGEDOGE
2,037.97
logo STETHSTETH
0.1262
logo ADAADA
632.62
logo TRXTRX
1,678.09
logo LINKLINK
23.64
logo HYPEHYPE
10.74
logo WBTCWBTC
0.005067

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Anzen USDz (USDZ) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng USDZ của bạn

Nhập số lượng USDZ của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Anzen USDz hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Anzen USDz.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Anzen USDz sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Anzen USDz sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Anzen USDz sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Anzen USDz sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide