Nếu bạn đã lăn lộn trong thị trường tiền điện tử, chắc hẳn đã nghe qua từ “phân tích kỹ thuật”. Nhưng việc sử dụng và hiểu rõ về nó hoàn toàn là hai chuyện khác nhau. Hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào cuộc trò chuyện, làm thế nào để có thể sử dụng phân tích kỹ thuật để tìm kiếm cơ hội kiếm lời trong thị trường tài sản số biến động mạnh.
Tại sao các nhà giao dịch đều nghiên cứu phân tích kỹ thuật?
Đầu tư tiền điện tử muốn ổn định lợi nhuận, chiến lược là yếu tố then chốt. Và bất kỳ chiến lược giao dịch đáng tin cậy nào cũng không thể tránh khỏi ba vấn đề cốt lõi:
Khi nào vào lệnh? Tìm ra mức giá hợp lý để vào thị trường
Có thể kiếm bao nhiêu? Đánh giá lợi nhuận tiềm năng và không gian tăng giá
Phải đợi bao lâu? Phân định chu kỳ thời gian để đạt mục tiêu giá
Đây chính là lý do tại sao phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản trở thành hai trụ cột chính trong nghiên cứu đầu tư. Nhà phân tích cơ bản xem xét xu hướng kinh tế vĩ mô, cấu trúc ngành và cạnh tranh; còn nhà phân tích kỹ thuật thì qua việc nhận diện mô hình giá, phân tích tâm lý thị trường, sử dụng dữ liệu giao dịch lịch sử (giá và khối lượng) để dự đoán xu hướng tương lai.
Phân tích kỹ thuật thực sự đang làm gì?
Nói đơn giản, phân tích kỹ thuật tiền điện tử chính là dùng mô hình toán học và dữ liệu giá lịch sử để dự đoán xu hướng tương lai. Giả thuyết cốt lõi của nó là: hành vi thị trường có tính dự đoán được, một khi xu hướng hình thành, thường sẽ duy trì hướng đi trong một khoảng thời gian.
Điều này không phải là công nghệ thần kỳ. Biến động giá của công cụ giao dịch không phải là ngẫu nhiên, mà do mối quan hệ cung cầu phát huy tác dụng. Khi cung vượt quá cầu, giá sẽ giảm; khi cầu vượt cung, giá sẽ tăng. Nhiệm vụ của nhà phân tích kỹ thuật là nghiên cứu lịch sử giá — giống như đọc một cuốn sách — để dự đoán bước tiếp theo của xu hướng.
Tuy nhiên cần lưu ý, phân tích kỹ thuật không phải là phương pháp hoàn hảo 100%. Mỗi nhà giao dịch có sở thích và cách diễn giải các chỉ số khác nhau. Hơn nữa, khả năng dự đoán của phân tích kỹ thuật cũng không phải là tuyệt đối. So với phân tích cơ bản xem xét nhiều yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến giá trị tài sản, phân tích kỹ thuật chỉ tập trung vào hành vi giá trong quá khứ, giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng và các điểm vào/ra thị trường.
Nguyên lý hoạt động của phân tích kỹ thuật
Giá biến động của thị trường tiền điện tử chủ yếu do sự thay đổi cung cầu gây ra. Nhưng vấn đề then chốt là: giá sẽ biến động khi nào, như thế nào?
Đây chính là câu hỏi mà nhà phân tích kỹ thuật cần giải đáp. Họ phải tính toán toàn bộ môi trường thị trường, xác định chính xác các vị trí có khả năng xảy ra biến động giá. Tin vui là, hầu hết các công cụ tài chính đều lặp lại các mô hình giá trước đó.
Để làm được điều này, nhà giao dịch cần sử dụng nhiều công cụ và yếu tố — khối lượng giao dịch, thanh khoản, biểu đồ nến, và quan trọng nhất là chỉ số. Chỉ số là vũ khí cốt lõi của phân tích kỹ thuật.
Những chỉ số kỹ thuật không thể thiếu của nhà giao dịch
Gia đình đường trung bình động: SMA vs EMA
Đường trung bình động đơn giản (SMA) là chỉ số cổ điển nhất, cách tính đơn giản — cộng tất cả các mức giá trong một khoảng thời gian rồi chia cho số điểm dữ liệu. Ví dụ, 3 mức giá gần nhất là 1, 2, 3, trung bình là (1+2+3) ÷ 3 = 2.
Khi có giá mới xuất hiện, đường này sẽ “dịch chuyển”, vì vậy gọi là đường trung bình động. SMA giúp giảm nhiễu của biến động giá, giúp bạn nhìn rõ xu hướng chung.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA) là phiên bản nâng cấp của SMA, chú trọng hơn vào dữ liệu giá gần nhất, phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường. Nói cách khác, EMA sẽ ưu tiên các giá đóng cửa mới nhất.
Ứng dụng thực tế của EMA
Nhà giao dịch có thể dùng EMA để xác định xu hướng hiện tại và dựa vào đó để giao dịch:
Khi giá tiếp cận hoặc vượt qua EMA tăng, xem xét mua vào
Khi giá phá xuống EMA, xem xét bán ra
EMA tăng thường đóng vai trò hỗ trợ
EMA giảm thường đóng vai trò kháng cự
EMA thể hiện tốt nhất trong thị trường xu hướng. Giá trên EMA cho thấy xu hướng tăng; giá dưới EMA cho thấy xu hướng giảm. Nhưng cần nhớ, EMA là chỉ số trễ, tín hiệu vào/ra sẽ có độ trễ nhỏ. Một tín hiệu thú vị là: khi EMA cắt qua SMA từ dưới lên, thường được xem là tín hiệu mua, ngược lại là tín hiệu bán.
Chỉ số RSI: Công cụ xác định quá mua quá bán
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một công cụ động lượng, dùng để xác định xem tài sản đang trong trạng thái quá mua hay quá bán. Khác với việc theo dõi giá biến động theo thời gian qua các đường trung bình động, RSI sử dụng công thức toán học để tính dữ liệu giá, tạo ra phạm vi đọc từ 0 đến 100.
RSI đo lường phạm vi cao thấp, ước lượng biên độ và tốc độ biến động giá. Trong môi trường biến động cao của thị trường chứng khoán và tiền điện tử, RSI rất hữu ích để xác định điểm vào/ra.
Ứng dụng nâng cao: RSI ngẫu nhiên
Một số nhà giao dịch còn dùng chỉ số RSI ngẫu nhiên để hiểu rõ hơn về độ nhạy của thị trường. RSI ngẫu nhiên là kết quả của việc áp dụng công thức toán học cho RSI thông thường, kết hợp công thức dao động ngẫu nhiên, cũng tạo ra phạm vi dao động từ 0 đến 100. Điều này giúp chỉ số trở nên tinh vi hơn, nhưng đòi hỏi khả năng hiểu biết cao hơn.
MACD: Phát hiện điểm chuyển đổi xu hướng
Chỉ số hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) là một trong những chỉ số nổi tiếng khác. MACD tính bằng cách trừ EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ, sau đó tạo ra đường tín hiệu. Biểu đồ dạng cột thể hiện sự chênh lệch giữa hai đường này.
Công thức đơn giản: MACD = EMA 12 kỳ − EMA 26 kỳ
Tín hiệu giao dịch MACD
Tín hiệu tăng giá: Khi MACD cắt lên trên đường zero (giao cắt tăng)
Tín hiệu giảm giá: Khi MACD cắt xuống dưới đường zero (giao cắt giảm)
Công cụ phân tích độ biến động: Dải Bollinger (BB)
Dải Bollinger (Bollinger Bands) là chỉ số dao động dùng để đo lường độ biến động của thị trường. Nó gồm ba đường: đường trung tâm là SMA, hai đường phía trên và dưới dựa trên độ biến động giá, sẽ di chuyển theo biến động.
Nhà giao dịch dùng Bollinger Bands để xác định xu hướng, đo lường độ biến động, dự đoán khả năng đảo chiều. Khi giá chạm dải trên hoặc dưới, thường báo hiệu thị trường quá mua hoặc quá bán.
Đọc câu chuyện thị trường qua biểu đồ giá
Biểu đồ nến: Trí tuệ từ thế kỷ 18
Biểu đồ nến do các thương nhân Nhật Bản phát minh từ thế kỷ 18, đến nay vẫn là công cụ trực quan hiệu quả nhất để thể hiện biến động giá. Hiểu sâu về biểu đồ nến giúp nhà giao dịch nắm bắt chính xác hơn động thái thị trường.
Trong biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch. Mỗi cây nến có ba đặc điểm chính:
Thân nến: phạm vi từ giá mở cửa đến giá đóng cửa
Bóng trên và bóng dưới (bấc nến): giá cao nhất và thấp nhất trong ngày
Màu sắc: xanh (hoặc trắng) biểu thị tăng, đỏ (hoặc đen) biểu thị giảm
Các mô hình nến hình thành theo dạng đặc biệt, nhà giao dịch có thể dùng để nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự. Nhiều mô hình nến còn thể hiện lực mua bán cân bằng hoặc xu hướng tiếp diễn, không chắc chắn.
Phân tích hành vi giá: Đọc biểu đồ để dự đoán
Giao dịch dựa trên hành vi giá sử dụng biến động giá và biểu đồ khối lượng để dự đoán xu hướng tương lai, không dựa vào công cụ đặc biệt nào. Giá của tài sản quyết định lợi nhuận hay lỗ lãi.
Nhà giao dịch tập trung vào biểu đồ giá cần xây dựng chiến lược phân tích xu hướng và sóng điều chỉnh (gọi là sóng đẩy và sóng điều chỉnh). Khi sóng đẩy lớn hơn sóng điều chỉnh, xu hướng sẽ tiếp tục.
Phân biệt xu hướng dựa vào các đỉnh và đáy. Trong xu hướng tăng, giá tạo đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; trong xu hướng giảm, đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn. Đường xu hướng sẽ nối các đáy và đỉnh này, tạo thành các mức hỗ trợ và kháng cự.
Điểm xoay (Pivot Point): Nhận diện hỗ trợ và kháng cự khách quan
Điểm xoay (Pivot Point) là phương pháp giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các điểm xoay và vùng hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vị trí quan trọng mà giá có thể đổi chiều.
Điểm xoay có lợi thế gì? Chúng hoàn toàn khách quan. Khác với các chỉ số cần đánh giá chủ quan, điểm xoay không liên quan đến cách diễn giải cá nhân.
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp bắt đầu dùng điểm xoay để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự trong thị trường cổ phiếu, hàng hóa. Điểm xoay cũng giúp xác định xu hướng chung của thị trường: vượt lên trên là tăng, phá xuống dưới là giảm.
Phổ biến nhất là hệ thống “năm điểm”, dựa trên cao, thấp, giá đóng cửa của ngày hôm trước để tính năm mức:
Điểm xoay P = (cao ngày hôm trước + thấp ngày hôm trước + đóng cửa ngày hôm trước) / 3
Hỗ trợ S1 = (Điểm xoay × 2) − cao ngày hôm trước
Hỗ trợ S2 = điểm xoay − cao ngày hôm trước − thấp ngày hôm trước(
Kháng cự R1 = )Điểm xoay × 2( − thấp ngày hôm trước
Kháng cự R2 = điểm xoay + cao ngày hôm trước − thấp ngày hôm trước)
Dự đoán giá bằng tỷ lệ vàng: Fibonacci retracement
Fibonacci retracement là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp nhà giao dịch dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên hành vi giá quá khứ. Khi sử dụng đúng, nó có thể xác định các điểm quan trọng dựa trên các mức hồi lại của giá.
Tại sao cần Fibonacci? Thị trường tiền điện tử hiếm khi di chuyển theo đường thẳng. Thường xuyên xuất hiện các đợt điều chỉnh hoặc giảm tạm thời. Nhà giao dịch dùng Fibonacci retracement để đánh giá mức độ lệch khỏi xu hướng chính.
Dựa trên tỷ lệ vàng, các mức Fibonacci gồm các số: 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước.
Trong phân tích kỹ thuật, vẽ các đường Fibonacci trên biểu đồ giá để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự:
Ba đường chính là tại các mức 0% (đáy), 100% (đỉnh), và 50% (trung bình)
Ba đường phụ tại các mức quan trọng: 61.8%, 38.2%, 23.6%
Dựa trên tỷ lệ vàng, các đường này thể hiện các điểm hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Lưu ý quan trọng: Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận. Sử dụng riêng lẻ hiệu quả không cao, tốt nhất là kết hợp với MACD, trendline, đường trung bình động và khối lượng để tăng độ tin cậy của tín hiệu. Càng nhiều chỉ số xác nhận, độ tin cậy của tín hiệu càng cao.
Dữ liệu thực của Bitcoin theo thời gian thực
Theo dữ liệu mới nhất, Giá Bitcoin (BTC) hiện tại là $88.73K. Trước khi phân tích kỹ thuật, việc nắm bắt giá thực của các đồng tiền chính là nền tảng.
Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản: cách phối hợp
Phân tích kỹ thuật không phải là hoàn hảo, sử dụng nó không đảm bảo 100% tín hiệu chính xác. Các nhà phân tích chuyên nghiệp luôn phân tích điểm yếu của từng tín hiệu và ưu tiên xây dựng chiến lược quản lý rủi ro.
Nhiều nhà giao dịch mắc sai lầm khi quá phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất. Thực tế, kết hợp phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) mới là lựa chọn sáng suốt hơn.
Phân tích cơ bản phù hợp cho chiến lược dài hạn, tập trung vào dự án, tiềm năng thị trường
Phân tích kỹ thuật cung cấp thông tin ngắn hạn về các sự kiện thị trường, đặc biệt khi xác định điểm vào/ra có lợi
Những điều nhà giao dịch cần biết về kiểm soát rủi ro
Nhà giao dịch cần hiểu rõ lý do đằng sau mỗi biến động giá và sử dụng hệ thống quản lý giao dịch để theo dõi các biến động đó. Hiểu phân tích kỹ thuật đòi hỏi thời gian và nỗ lực, nhưng khi đã thực sự nắm bắt, sẽ mang lại lợi nhuận ổn định.
Lời nhắc quan trọng: Không có chỉ số nào có thể dự đoán chính xác hoàn toàn thị trường. Phương pháp đáng tin cậy nhất là:
Kết hợp nhiều chỉ số để xác nhận
Đặt ra quy tắc quản lý rủi ro rõ ràng
Tránh giao dịch quá mức hoặc mua đuổi giá cao
Liên tục học hỏi và điều chỉnh chiến lược
Tóm lại
Phân tích kỹ thuật trong tiền điện tử nhằm nghiên cứu thị trường và dự đoán xu hướng tương lai. Bạn sẽ nhận thấy hành vi thị trường thực sự có các mô hình dự đoán được.
Nhưng hãy nhớ một điều: không có hệ thống giao dịch hoàn hảo. Nhà giao dịch thành công không phải là người không mắc lỗi, mà là người biết quản lý rủi ro, không ngừng học hỏi và điều chỉnh chiến lược dựa trên thị trường.
Từ SMA, EMA đến RSI, MACD rồi Fibonacci, mỗi chỉ số đều là công cụ trong tay bạn. Quan trọng là biết khi nào dùng công cụ nào và cách kết hợp chúng lại với nhau.
Hãy bắt đầu học phân tích kỹ thuật, xây dựng hệ thống giao dịch của riêng bạn, thử nghiệm trên các vị thế nhỏ, rồi liên tục tối ưu dựa trên kết quả thực chiến. Đó chính là con đường dài hạn để kiếm lợi nhuận trong thị trường cryptocurrency.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Muốn kiếm tiền từ thị trường tiền điện tử bằng phân tích kỹ thuật? Hãy hiểu rõ những chỉ số này trước đã
Nếu bạn đã lăn lộn trong thị trường tiền điện tử, chắc hẳn đã nghe qua từ “phân tích kỹ thuật”. Nhưng việc sử dụng và hiểu rõ về nó hoàn toàn là hai chuyện khác nhau. Hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào cuộc trò chuyện, làm thế nào để có thể sử dụng phân tích kỹ thuật để tìm kiếm cơ hội kiếm lời trong thị trường tài sản số biến động mạnh.
Tại sao các nhà giao dịch đều nghiên cứu phân tích kỹ thuật?
Đầu tư tiền điện tử muốn ổn định lợi nhuận, chiến lược là yếu tố then chốt. Và bất kỳ chiến lược giao dịch đáng tin cậy nào cũng không thể tránh khỏi ba vấn đề cốt lõi:
Đây chính là lý do tại sao phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản trở thành hai trụ cột chính trong nghiên cứu đầu tư. Nhà phân tích cơ bản xem xét xu hướng kinh tế vĩ mô, cấu trúc ngành và cạnh tranh; còn nhà phân tích kỹ thuật thì qua việc nhận diện mô hình giá, phân tích tâm lý thị trường, sử dụng dữ liệu giao dịch lịch sử (giá và khối lượng) để dự đoán xu hướng tương lai.
Phân tích kỹ thuật thực sự đang làm gì?
Nói đơn giản, phân tích kỹ thuật tiền điện tử chính là dùng mô hình toán học và dữ liệu giá lịch sử để dự đoán xu hướng tương lai. Giả thuyết cốt lõi của nó là: hành vi thị trường có tính dự đoán được, một khi xu hướng hình thành, thường sẽ duy trì hướng đi trong một khoảng thời gian.
Điều này không phải là công nghệ thần kỳ. Biến động giá của công cụ giao dịch không phải là ngẫu nhiên, mà do mối quan hệ cung cầu phát huy tác dụng. Khi cung vượt quá cầu, giá sẽ giảm; khi cầu vượt cung, giá sẽ tăng. Nhiệm vụ của nhà phân tích kỹ thuật là nghiên cứu lịch sử giá — giống như đọc một cuốn sách — để dự đoán bước tiếp theo của xu hướng.
Tuy nhiên cần lưu ý, phân tích kỹ thuật không phải là phương pháp hoàn hảo 100%. Mỗi nhà giao dịch có sở thích và cách diễn giải các chỉ số khác nhau. Hơn nữa, khả năng dự đoán của phân tích kỹ thuật cũng không phải là tuyệt đối. So với phân tích cơ bản xem xét nhiều yếu tố phức tạp ảnh hưởng đến giá trị tài sản, phân tích kỹ thuật chỉ tập trung vào hành vi giá trong quá khứ, giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng và các điểm vào/ra thị trường.
Nguyên lý hoạt động của phân tích kỹ thuật
Giá biến động của thị trường tiền điện tử chủ yếu do sự thay đổi cung cầu gây ra. Nhưng vấn đề then chốt là: giá sẽ biến động khi nào, như thế nào?
Đây chính là câu hỏi mà nhà phân tích kỹ thuật cần giải đáp. Họ phải tính toán toàn bộ môi trường thị trường, xác định chính xác các vị trí có khả năng xảy ra biến động giá. Tin vui là, hầu hết các công cụ tài chính đều lặp lại các mô hình giá trước đó.
Để làm được điều này, nhà giao dịch cần sử dụng nhiều công cụ và yếu tố — khối lượng giao dịch, thanh khoản, biểu đồ nến, và quan trọng nhất là chỉ số. Chỉ số là vũ khí cốt lõi của phân tích kỹ thuật.
Những chỉ số kỹ thuật không thể thiếu của nhà giao dịch
Gia đình đường trung bình động: SMA vs EMA
Đường trung bình động đơn giản (SMA) là chỉ số cổ điển nhất, cách tính đơn giản — cộng tất cả các mức giá trong một khoảng thời gian rồi chia cho số điểm dữ liệu. Ví dụ, 3 mức giá gần nhất là 1, 2, 3, trung bình là (1+2+3) ÷ 3 = 2.
Khi có giá mới xuất hiện, đường này sẽ “dịch chuyển”, vì vậy gọi là đường trung bình động. SMA giúp giảm nhiễu của biến động giá, giúp bạn nhìn rõ xu hướng chung.
Đường trung bình động theo cấp số nhân (EMA) là phiên bản nâng cấp của SMA, chú trọng hơn vào dữ liệu giá gần nhất, phản ứng nhanh hơn với biến động thị trường. Nói cách khác, EMA sẽ ưu tiên các giá đóng cửa mới nhất.
Ứng dụng thực tế của EMA
Nhà giao dịch có thể dùng EMA để xác định xu hướng hiện tại và dựa vào đó để giao dịch:
EMA thể hiện tốt nhất trong thị trường xu hướng. Giá trên EMA cho thấy xu hướng tăng; giá dưới EMA cho thấy xu hướng giảm. Nhưng cần nhớ, EMA là chỉ số trễ, tín hiệu vào/ra sẽ có độ trễ nhỏ. Một tín hiệu thú vị là: khi EMA cắt qua SMA từ dưới lên, thường được xem là tín hiệu mua, ngược lại là tín hiệu bán.
Chỉ số RSI: Công cụ xác định quá mua quá bán
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) là một công cụ động lượng, dùng để xác định xem tài sản đang trong trạng thái quá mua hay quá bán. Khác với việc theo dõi giá biến động theo thời gian qua các đường trung bình động, RSI sử dụng công thức toán học để tính dữ liệu giá, tạo ra phạm vi đọc từ 0 đến 100.
RSI đo lường phạm vi cao thấp, ước lượng biên độ và tốc độ biến động giá. Trong môi trường biến động cao của thị trường chứng khoán và tiền điện tử, RSI rất hữu ích để xác định điểm vào/ra.
Ứng dụng nâng cao: RSI ngẫu nhiên
Một số nhà giao dịch còn dùng chỉ số RSI ngẫu nhiên để hiểu rõ hơn về độ nhạy của thị trường. RSI ngẫu nhiên là kết quả của việc áp dụng công thức toán học cho RSI thông thường, kết hợp công thức dao động ngẫu nhiên, cũng tạo ra phạm vi dao động từ 0 đến 100. Điều này giúp chỉ số trở nên tinh vi hơn, nhưng đòi hỏi khả năng hiểu biết cao hơn.
MACD: Phát hiện điểm chuyển đổi xu hướng
Chỉ số hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) là một trong những chỉ số nổi tiếng khác. MACD tính bằng cách trừ EMA 12 kỳ và EMA 26 kỳ, sau đó tạo ra đường tín hiệu. Biểu đồ dạng cột thể hiện sự chênh lệch giữa hai đường này.
Công thức đơn giản: MACD = EMA 12 kỳ − EMA 26 kỳ
Tín hiệu giao dịch MACD
Công cụ phân tích độ biến động: Dải Bollinger (BB)
Dải Bollinger (Bollinger Bands) là chỉ số dao động dùng để đo lường độ biến động của thị trường. Nó gồm ba đường: đường trung tâm là SMA, hai đường phía trên và dưới dựa trên độ biến động giá, sẽ di chuyển theo biến động.
Nhà giao dịch dùng Bollinger Bands để xác định xu hướng, đo lường độ biến động, dự đoán khả năng đảo chiều. Khi giá chạm dải trên hoặc dưới, thường báo hiệu thị trường quá mua hoặc quá bán.
Đọc câu chuyện thị trường qua biểu đồ giá
Biểu đồ nến: Trí tuệ từ thế kỷ 18
Biểu đồ nến do các thương nhân Nhật Bản phát minh từ thế kỷ 18, đến nay vẫn là công cụ trực quan hiệu quả nhất để thể hiện biến động giá. Hiểu sâu về biểu đồ nến giúp nhà giao dịch nắm bắt chính xác hơn động thái thị trường.
Trong biểu đồ ngày, mỗi cây nến đại diện cho một ngày giao dịch. Mỗi cây nến có ba đặc điểm chính:
Các mô hình nến hình thành theo dạng đặc biệt, nhà giao dịch có thể dùng để nhận diện các mức hỗ trợ và kháng cự. Nhiều mô hình nến còn thể hiện lực mua bán cân bằng hoặc xu hướng tiếp diễn, không chắc chắn.
Phân tích hành vi giá: Đọc biểu đồ để dự đoán
Giao dịch dựa trên hành vi giá sử dụng biến động giá và biểu đồ khối lượng để dự đoán xu hướng tương lai, không dựa vào công cụ đặc biệt nào. Giá của tài sản quyết định lợi nhuận hay lỗ lãi.
Nhà giao dịch tập trung vào biểu đồ giá cần xây dựng chiến lược phân tích xu hướng và sóng điều chỉnh (gọi là sóng đẩy và sóng điều chỉnh). Khi sóng đẩy lớn hơn sóng điều chỉnh, xu hướng sẽ tiếp tục.
Phân biệt xu hướng dựa vào các đỉnh và đáy. Trong xu hướng tăng, giá tạo đỉnh cao hơn và đáy cao hơn; trong xu hướng giảm, đỉnh thấp hơn và đáy thấp hơn. Đường xu hướng sẽ nối các đáy và đỉnh này, tạo thành các mức hỗ trợ và kháng cự.
Điểm xoay (Pivot Point): Nhận diện hỗ trợ và kháng cự khách quan
Điểm xoay (Pivot Point) là phương pháp giúp nhà giao dịch xác định các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Các điểm xoay và vùng hỗ trợ/kháng cự liên quan là các vị trí quan trọng mà giá có thể đổi chiều.
Điểm xoay có lợi thế gì? Chúng hoàn toàn khách quan. Khác với các chỉ số cần đánh giá chủ quan, điểm xoay không liên quan đến cách diễn giải cá nhân.
Các nhà giao dịch chuyên nghiệp bắt đầu dùng điểm xoay để dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự trong thị trường cổ phiếu, hàng hóa. Điểm xoay cũng giúp xác định xu hướng chung của thị trường: vượt lên trên là tăng, phá xuống dưới là giảm.
Phổ biến nhất là hệ thống “năm điểm”, dựa trên cao, thấp, giá đóng cửa của ngày hôm trước để tính năm mức:
Dự đoán giá bằng tỷ lệ vàng: Fibonacci retracement
Fibonacci retracement là công cụ phân tích kỹ thuật phổ biến, giúp nhà giao dịch dự đoán các mức hỗ trợ và kháng cự tiềm năng dựa trên hành vi giá quá khứ. Khi sử dụng đúng, nó có thể xác định các điểm quan trọng dựa trên các mức hồi lại của giá.
Tại sao cần Fibonacci? Thị trường tiền điện tử hiếm khi di chuyển theo đường thẳng. Thường xuyên xuất hiện các đợt điều chỉnh hoặc giảm tạm thời. Nhà giao dịch dùng Fibonacci retracement để đánh giá mức độ lệch khỏi xu hướng chính.
Dựa trên tỷ lệ vàng, các mức Fibonacci gồm các số: 0, 1, 2, 3, 5, 8, 13, 21, 34, 55, 89, 144, trong đó mỗi số gần như bằng 1.618 lần số trước.
Trong phân tích kỹ thuật, vẽ các đường Fibonacci trên biểu đồ giá để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự:
Dựa trên tỷ lệ vàng, các đường này thể hiện các điểm hỗ trợ và kháng cự tiềm năng.
Lưu ý quan trọng: Fibonacci chỉ là công cụ xác nhận. Sử dụng riêng lẻ hiệu quả không cao, tốt nhất là kết hợp với MACD, trendline, đường trung bình động và khối lượng để tăng độ tin cậy của tín hiệu. Càng nhiều chỉ số xác nhận, độ tin cậy của tín hiệu càng cao.
Dữ liệu thực của Bitcoin theo thời gian thực
Theo dữ liệu mới nhất, Giá Bitcoin (BTC) hiện tại là $88.73K. Trước khi phân tích kỹ thuật, việc nắm bắt giá thực của các đồng tiền chính là nền tảng.
Phân tích kỹ thuật và phân tích cơ bản: cách phối hợp
Phân tích kỹ thuật không phải là hoàn hảo, sử dụng nó không đảm bảo 100% tín hiệu chính xác. Các nhà phân tích chuyên nghiệp luôn phân tích điểm yếu của từng tín hiệu và ưu tiên xây dựng chiến lược quản lý rủi ro.
Nhiều nhà giao dịch mắc sai lầm khi quá phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất. Thực tế, kết hợp phân tích kỹ thuật (TA) và phân tích cơ bản (FA) mới là lựa chọn sáng suốt hơn.
Những điều nhà giao dịch cần biết về kiểm soát rủi ro
Nhà giao dịch cần hiểu rõ lý do đằng sau mỗi biến động giá và sử dụng hệ thống quản lý giao dịch để theo dõi các biến động đó. Hiểu phân tích kỹ thuật đòi hỏi thời gian và nỗ lực, nhưng khi đã thực sự nắm bắt, sẽ mang lại lợi nhuận ổn định.
Lời nhắc quan trọng: Không có chỉ số nào có thể dự đoán chính xác hoàn toàn thị trường. Phương pháp đáng tin cậy nhất là:
Tóm lại
Phân tích kỹ thuật trong tiền điện tử nhằm nghiên cứu thị trường và dự đoán xu hướng tương lai. Bạn sẽ nhận thấy hành vi thị trường thực sự có các mô hình dự đoán được.
Nhưng hãy nhớ một điều: không có hệ thống giao dịch hoàn hảo. Nhà giao dịch thành công không phải là người không mắc lỗi, mà là người biết quản lý rủi ro, không ngừng học hỏi và điều chỉnh chiến lược dựa trên thị trường.
Từ SMA, EMA đến RSI, MACD rồi Fibonacci, mỗi chỉ số đều là công cụ trong tay bạn. Quan trọng là biết khi nào dùng công cụ nào và cách kết hợp chúng lại với nhau.
Hãy bắt đầu học phân tích kỹ thuật, xây dựng hệ thống giao dịch của riêng bạn, thử nghiệm trên các vị thế nhỏ, rồi liên tục tối ưu dựa trên kết quả thực chiến. Đó chính là con đường dài hạn để kiếm lợi nhuận trong thị trường cryptocurrency.