Hàng ngày, rất nhiều nhà giao dịch nhảy vào thị trường nhưng lại không có lộ trình rõ ràng để xác định thời điểm mua bán hay cách quản lý rủi ro. Điểm khác biệt giữa nhà đầu tư bỏng và lỏng chính nằm ở khả năng đọc được tín hiệu từ chỉ báo kỹ thuật chứng khoán.
Nếu nắm vững cách sử dụng các indicator, bạn có thể:
Xác định xu hướng thị trường một cách chính xác
Nhận diện các mức giá quan trọng (hỗ trợ, kháng cự)
Tìm ra thời điểm vào lệnh và thoát lệnh tối ưu
Quản lý rủi ro hiệu quả hơn
Chỉ báo kỹ thuật là một hệ thống công cụ được các nhà thống kê và nhà giao dịch phát triển qua hàng chục năm, và ngày nay được tính toán tự động trên tất cả các nền tảng giao dịch. Chúng giúp bạn luôn cập nhật diễn biến thị trường một cách liên tục.
Phân hệ thống 4 nhóm chỉ báo kỹ thuật chứng khoán chính
Trên thị trường, chỉ báo kỹ thuật chứng khoán được chia thành 4 loại chính, mỗi loại có mục đích sử dụng riêng:
1. Nhóm chỉ báo xu hướng (Trend Indicators)
Đây là nhóm chỉ báo giúp bạn xác định chiều hướng của giá và sức mạnh của xu hướng đó.
Moving Average (MA) – Đường trung bình di động:
Đây là công cụ cơ bản nhất để xác định xu hướng giá dài hạn. MA không dự báo chính xác mức giá tương lai, mà thay vào đó nó cho thấy giá sẽ tiếp tục xu hướng hiện tại hay sắp đảo chiều. MA được tính từ giá đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 20 ngày, 50 ngày, 200 ngày).
ADX (Directional Average) – Chỉ số định hướng trung bình:
Chỉ số này giúp xác định liệu thị trường có đang trong xu hướng mạnh hay không, và mức độ mạnh yếu của xu hướng. Điểm đặc biệt là ADX chỉ đo sức mạnh, không quan tâm đến chiều hướng (lên hay xuống), cho nên nó có thể hướng lên ngay cả khi giá đang giảm. ADX giúp bạn quyết định có nên tham gia thị trường tại thời điểm này hay không.
MACD (Moving Average Convergence Divergence) – Đường trung bình động hội tụ phân kỳ:
MACD được xây dựng từ 2 đường MA với các chu kỳ khác nhau, cho phép bạn quan sát thay đổi về động lượng, hướng và thời gian của sự di chuyển giá. Khi MACD cắt đường tín hiệu, nó cảnh báo sự thay đổi về hướng và sức mạnh của xu hướng.
Ichimoku Kinko Hyo – Mây Ichimoku:
Đây là chỉ báo phức tạp nhất nhưng cũng toàn diện nhất, được tạo từ 5 đường riêng biệt. Ichimoku không chỉ xác định xu hướng mà còn chỉ ra vùng hỗ trợ/kháng cự, tín hiệu mua bán, và tốc độ của xu hướng. Nhiều trader chuyên nghiệp sử dụng Ichimoku làm chỉ báo duy nhất cho một số chiến lược cụ thể.
Parabolic SAR – Chỉ báo dừng và đảo chiều:
SAR được thiết kế để cảnh báo khi nào xu hướng sắp thay đổi. Nó tạo ra các điểm thoát lệnh tự động, giúp bạn xác định mức đặt lệnh dừng lỗ (stop loss) hợp lý.
2. Nhóm chỉ báo động lượng (Momentum Indicators)
Nhóm này giúp bạn xác định mức độ mạnh yếu của chuyển động giá hiện tại.
RSI (Relative Strength Index) – Chỉ số sức mạnh tương đối:
RSI được thể hiện dưới dạng chỉ số từ 0 đến 100, giúp bạn xác định liệu giá có đang quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) so với lịch sử gần đây. RSI trên 70 cho thấy thị trường quá mua, dưới 30 cho thấy quá bán. RSI thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu.
Stochastic Oscillator (SO) – Dao động ngẫu nhiên:
SO so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong một khoảng thời gian, giúp nhận ra các tài sản đang quá mua hay quá bán. Giống RSI, SO cũng dao động từ 0-100, với SO > 80 cho thấy quá mua và SO < 20 cho thấy quá bán. SO đặc biệt hữu ích để phát hiện các tín hiệu phân kỳ và đảo chiều giá.
Williams %R – Hệ số phạm vi Williams:
Chỉ báo này tương tự Stochastic nhưng có tỷ lệ đảo ngược. Nó giúp bạn xác định mức độ quá mua/quá bán và là công cụ bổ trợ tốt cho SO.
3. Nhóm chỉ báo biến động (Volatility Indicators)
Những chỉ báo này đo lường mức độ biến động của thị trường, giúp bạn điều chỉnh kích thước lệnh và đặt mức stop loss phù hợp.
ATR (Average True Range) – Chỉ báo phạm vi dao động thực:
ATR đo lường biến động tuyệt đối của thị trường bằng cách tính khoảng cách trung bình mà giá di chuyển trong mỗi chu kỳ. ATR cao cho thấy thị trường biến động mạnh, ATR thấp cho thấy thị trường đang hợp nhất. Bạn có thể dùng ATR để xác định điểm vào lệnh và mức stop loss.
Bollinger Bands (BB) – Dải Bollinger:
Dải Bollinger bao gồm 3 đường: đường trung bình (SMA), đường trên và đường dưới. Khi giá chạm vào dải trên, nó thường cho thấy thị trường quá mua; khi chạm dải dưới, thị trường quá bán. Dải Bollinger tuyệt vời để sử dụng kết hợp với MACD và RSI.
Standard Deviation (SD) – Độ lệch chuẩn:
SD đo chênh lệch của giá so với đường trung bình di động. Khi SD tăng cao, nó cảnh báo rằng xu hướng hiện tại có thể sắp kết thúc và thị trường sẽ chuyển sang giai đoạn hợp nhất. SD hữu ích để tìm điểm vào lệnh tối ưu.
4. Nhóm chỉ báo khối lượng (Volume Indicators)
Các chỉ báo này giúp bạn xác nhận sức mạnh của một động thái giá bằng cách phân tích khối lượng giao dịch.
MFI (Money Flow Index) – Chỉ số dòng tiền:
MFI kết hợp giá và khối lượng để xác định áp lực mua/bán. Nó dao động từ 0-100, với MFI > 80 cho thấy quá mua và MFI < 20 cho thấy quá bán. MFI thường được kết hợp với Sóng Elliott và Fibonacci để xác nhận các xu hướng lớn.
A/D (Accumulation/Distribution) – Đường tích lũy/phân phối:
A/D xác định liệu một tài sản đang được các nhà đầu tư tích lũy (mua) hay phân phối (bán). Nếu giá tăng nhưng A/D giảm, nó cảnh báo rằng khối lượng mua không đủ để hỗ trợ sự tăng giá, có thể đảo chiều sắp xảy ra.
OBV (On-Balance Volume) – Khối lượng cân bằng:
OBV giúp xác định áp lực mua - bán bằng cách theo dõi khối lượng giao dịch. Khi OBV tăng, nó cho thấy các nhà giao dịch đang tích cực mua vào tài sản. OBV là chỉ báo xác nhận tuyệt vời cho các tín hiệu từ các chỉ báo khác.
Bảng so sánh và phân loại các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán
Động lượng
Xu hướng
Biến động
Khối lượng
Stochastic
ADX
Dải Bollinger
MFI
RSI
Đường MA
Độ lệch chuẩn
A/D
Williams %R
MACD
ATR
OBV
Parabolic SAR
Mây Ichimoku
Dải Bollinger*
Mây Ichimoku*
*Dải Bollinger và Mây Ichimoku được xem là các chỉ báo đa năng, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các nhóm khác.
Nguyên tắc quan trọng: Không nên sử dụng nhiều chỉ báo từ cùng một nhóm. Thay vào đó, hãy kết hợp các chỉ báo từ các nhóm khác nhau để chúng bổ sung thông tin cho nhau. Chỉ báo khối lượng nên luôn được dùng kết hợp với các chỉ báo khác để xác nhận sức mạnh của xu hướng.
Chiến lược giao dịch MUA kết hợp 4 chỉ báo
Biết được mỗi chỉ báo hoạt động như thế nào là một điều, nhưng biết cách kết hợp chúng để tạo ra một hệ thống giao dịch hiệu quả là điều khác. Dưới đây là một chiến lược cụ thể sử dụng 4 chỉ báo: RSI, Ichimoku, Bollinger Bands và OBV.
Bước 1: Giá phải phá vỡ và đóng cửa trên đường giữa dải Bollinger
Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất là xác nhận giá đã phá vỡ thành công đường giữa của dải Bollinger. Đây là tín hiệu cho thấy động lượng đang chuyển từ bên bán sang bên mua. Chỉ khi điều kiện này được thỏa mãn, bạn mới tiến hành đến các bước tiếp theo.
Bước 2: Chờ RSI vượt lên trên 50 (nếu chưa đạt)
Sau khi giá đóng trên đường giữa BB, bạn cần theo dõi RSI. Nếu RSI vẫn dưới 50, điều này có nghĩa là động lượng còn đang phía sau so với xu hướng, nhưng nó sắp bùng nổ (breakout sắp xảy ra). RSI trên 50 được coi là động lượng tích cực.
Lưu ý: Không phải lúc nào RSI cũng vượt qua 50 cùng thời điểm với giá vượt đường giữa BB. Đôi khi bạn phải chờ thêm vài nến để động lượng thực sự tăng lên đủ mạnh.
Bước 3: Xác nhận sức mạnh mua từ khối lượng (OBV tăng)
Trước khi đặt lệnh, bạn cần xác nhận rằng khối lượng giao dịch đang tăng lên, điều này được thể hiện qua chỉ báo OBV. Nếu OBV tăng, nó cho thấy có sức mua thực sự đằng sau sự chuyển động giá này, chứ không phải là giả tín hiệu.
Sau khi xác nhận tất cả 3 điều kiện trên, bạn có thể tự tin vào lệnh mua. Tuy nhiên, không được quên bước quan trọng nhất: thiết lập mức stop loss để bảo vệ vốn.
Bước 4: Đặt Stop Loss dưới dải Bollinger dưới
Mức stop loss hợp lý nhất là vị trí ngay phía dưới dải Bollinger dưới. Nếu đặt stop loss quá gần, bạn có thể bị dừng lỗ bất ngờ do những nhịp retracement nhỏ. Nếu đặt quá xa, bạn sẽ gánh chịu lỗ lớn nếu sai.
Bước 5: Chốt lời khi thấy tín hiệu đảo chiều
Để chốt lời hiệu quả, bạn chỉ cần theo dõi một chỉ báo cho tín hiệu thoát lệnh, chứ không phải tất cả. Nếu bạn chờ tín hiệu từ tất cả các chỉ báo, bạn sẽ chớp nhất những lợi nhuận tốt.
Tín hiệu thoát lệnh tuyệt vời nhất là khi giá phá vỡ dải Bollinger dưới, điều này cho thấy sự đảo chiều có thể đang xảy ra. Đây là thời điểm lý tưởng để đóng lệnh và thoát ra với lợi nhuận.
Kết luận: Chỉ báo kỹ thuật là nền tảng của giao dịch hiệu quả
Chỉ báo kỹ thuật chứng khoán là yếu tố không thể thiếu trong hành trình đầu tư thành công. Một khi bạn hiểu rõ cách sử dụng từng loại chỉ báo và cách kết hợp chúng với nhau, bạn sẽ có lợi thế rõ rệt trên thị trường.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng không có chỉ báo nào là hoàn hảo tuyệt đối. Chúng có thể đưa ra những tín hiệu sai lệch, đặc biệt là khi thị trường đang ở giai đoạn hợp nhất. Đó chính là lý do tại sao kết hợp nhiều chỉ báo từ các nhóm khác nhau lại quan trọng như vậy – chúng giúp bạn lọc bỏ các tín hiệu sai và chỉ hành động khi có sự xác nhận từ nhiều góc độ.
Hãy luyện tập, kiên trì và luôn nhớ: thị trường sẽ thưởng cho những ai biết cách đọc nó.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hệ thống chỉ báo kỹ thuật chứng khoán và Forex: Từ cơ bản đến ứng dụng thực chiến
Tại sao chỉ báo kỹ thuật là yếu tố then chốt
Hàng ngày, rất nhiều nhà giao dịch nhảy vào thị trường nhưng lại không có lộ trình rõ ràng để xác định thời điểm mua bán hay cách quản lý rủi ro. Điểm khác biệt giữa nhà đầu tư bỏng và lỏng chính nằm ở khả năng đọc được tín hiệu từ chỉ báo kỹ thuật chứng khoán.
Nếu nắm vững cách sử dụng các indicator, bạn có thể:
Chỉ báo kỹ thuật là một hệ thống công cụ được các nhà thống kê và nhà giao dịch phát triển qua hàng chục năm, và ngày nay được tính toán tự động trên tất cả các nền tảng giao dịch. Chúng giúp bạn luôn cập nhật diễn biến thị trường một cách liên tục.
Phân hệ thống 4 nhóm chỉ báo kỹ thuật chứng khoán chính
Trên thị trường, chỉ báo kỹ thuật chứng khoán được chia thành 4 loại chính, mỗi loại có mục đích sử dụng riêng:
1. Nhóm chỉ báo xu hướng (Trend Indicators)
Đây là nhóm chỉ báo giúp bạn xác định chiều hướng của giá và sức mạnh của xu hướng đó.
Moving Average (MA) – Đường trung bình di động: Đây là công cụ cơ bản nhất để xác định xu hướng giá dài hạn. MA không dự báo chính xác mức giá tương lai, mà thay vào đó nó cho thấy giá sẽ tiếp tục xu hướng hiện tại hay sắp đảo chiều. MA được tính từ giá đóng cửa trong một khoảng thời gian cụ thể (ví dụ: 20 ngày, 50 ngày, 200 ngày).
ADX (Directional Average) – Chỉ số định hướng trung bình: Chỉ số này giúp xác định liệu thị trường có đang trong xu hướng mạnh hay không, và mức độ mạnh yếu của xu hướng. Điểm đặc biệt là ADX chỉ đo sức mạnh, không quan tâm đến chiều hướng (lên hay xuống), cho nên nó có thể hướng lên ngay cả khi giá đang giảm. ADX giúp bạn quyết định có nên tham gia thị trường tại thời điểm này hay không.
MACD (Moving Average Convergence Divergence) – Đường trung bình động hội tụ phân kỳ: MACD được xây dựng từ 2 đường MA với các chu kỳ khác nhau, cho phép bạn quan sát thay đổi về động lượng, hướng và thời gian của sự di chuyển giá. Khi MACD cắt đường tín hiệu, nó cảnh báo sự thay đổi về hướng và sức mạnh của xu hướng.
Ichimoku Kinko Hyo – Mây Ichimoku: Đây là chỉ báo phức tạp nhất nhưng cũng toàn diện nhất, được tạo từ 5 đường riêng biệt. Ichimoku không chỉ xác định xu hướng mà còn chỉ ra vùng hỗ trợ/kháng cự, tín hiệu mua bán, và tốc độ của xu hướng. Nhiều trader chuyên nghiệp sử dụng Ichimoku làm chỉ báo duy nhất cho một số chiến lược cụ thể.
Parabolic SAR – Chỉ báo dừng và đảo chiều: SAR được thiết kế để cảnh báo khi nào xu hướng sắp thay đổi. Nó tạo ra các điểm thoát lệnh tự động, giúp bạn xác định mức đặt lệnh dừng lỗ (stop loss) hợp lý.
2. Nhóm chỉ báo động lượng (Momentum Indicators)
Nhóm này giúp bạn xác định mức độ mạnh yếu của chuyển động giá hiện tại.
RSI (Relative Strength Index) – Chỉ số sức mạnh tương đối: RSI được thể hiện dưới dạng chỉ số từ 0 đến 100, giúp bạn xác định liệu giá có đang quá mua (overbought) hoặc quá bán (oversold) so với lịch sử gần đây. RSI trên 70 cho thấy thị trường quá mua, dưới 30 cho thấy quá bán. RSI thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo khác để xác nhận tín hiệu.
Stochastic Oscillator (SO) – Dao động ngẫu nhiên: SO so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong một khoảng thời gian, giúp nhận ra các tài sản đang quá mua hay quá bán. Giống RSI, SO cũng dao động từ 0-100, với SO > 80 cho thấy quá mua và SO < 20 cho thấy quá bán. SO đặc biệt hữu ích để phát hiện các tín hiệu phân kỳ và đảo chiều giá.
Williams %R – Hệ số phạm vi Williams: Chỉ báo này tương tự Stochastic nhưng có tỷ lệ đảo ngược. Nó giúp bạn xác định mức độ quá mua/quá bán và là công cụ bổ trợ tốt cho SO.
3. Nhóm chỉ báo biến động (Volatility Indicators)
Những chỉ báo này đo lường mức độ biến động của thị trường, giúp bạn điều chỉnh kích thước lệnh và đặt mức stop loss phù hợp.
ATR (Average True Range) – Chỉ báo phạm vi dao động thực: ATR đo lường biến động tuyệt đối của thị trường bằng cách tính khoảng cách trung bình mà giá di chuyển trong mỗi chu kỳ. ATR cao cho thấy thị trường biến động mạnh, ATR thấp cho thấy thị trường đang hợp nhất. Bạn có thể dùng ATR để xác định điểm vào lệnh và mức stop loss.
Bollinger Bands (BB) – Dải Bollinger: Dải Bollinger bao gồm 3 đường: đường trung bình (SMA), đường trên và đường dưới. Khi giá chạm vào dải trên, nó thường cho thấy thị trường quá mua; khi chạm dải dưới, thị trường quá bán. Dải Bollinger tuyệt vời để sử dụng kết hợp với MACD và RSI.
Standard Deviation (SD) – Độ lệch chuẩn: SD đo chênh lệch của giá so với đường trung bình di động. Khi SD tăng cao, nó cảnh báo rằng xu hướng hiện tại có thể sắp kết thúc và thị trường sẽ chuyển sang giai đoạn hợp nhất. SD hữu ích để tìm điểm vào lệnh tối ưu.
4. Nhóm chỉ báo khối lượng (Volume Indicators)
Các chỉ báo này giúp bạn xác nhận sức mạnh của một động thái giá bằng cách phân tích khối lượng giao dịch.
MFI (Money Flow Index) – Chỉ số dòng tiền: MFI kết hợp giá và khối lượng để xác định áp lực mua/bán. Nó dao động từ 0-100, với MFI > 80 cho thấy quá mua và MFI < 20 cho thấy quá bán. MFI thường được kết hợp với Sóng Elliott và Fibonacci để xác nhận các xu hướng lớn.
A/D (Accumulation/Distribution) – Đường tích lũy/phân phối: A/D xác định liệu một tài sản đang được các nhà đầu tư tích lũy (mua) hay phân phối (bán). Nếu giá tăng nhưng A/D giảm, nó cảnh báo rằng khối lượng mua không đủ để hỗ trợ sự tăng giá, có thể đảo chiều sắp xảy ra.
OBV (On-Balance Volume) – Khối lượng cân bằng: OBV giúp xác định áp lực mua - bán bằng cách theo dõi khối lượng giao dịch. Khi OBV tăng, nó cho thấy các nhà giao dịch đang tích cực mua vào tài sản. OBV là chỉ báo xác nhận tuyệt vời cho các tín hiệu từ các chỉ báo khác.
Bảng so sánh và phân loại các chỉ báo kỹ thuật chứng khoán
*Dải Bollinger và Mây Ichimoku được xem là các chỉ báo đa năng, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các nhóm khác.
Nguyên tắc quan trọng: Không nên sử dụng nhiều chỉ báo từ cùng một nhóm. Thay vào đó, hãy kết hợp các chỉ báo từ các nhóm khác nhau để chúng bổ sung thông tin cho nhau. Chỉ báo khối lượng nên luôn được dùng kết hợp với các chỉ báo khác để xác nhận sức mạnh của xu hướng.
Chiến lược giao dịch MUA kết hợp 4 chỉ báo
Biết được mỗi chỉ báo hoạt động như thế nào là một điều, nhưng biết cách kết hợp chúng để tạo ra một hệ thống giao dịch hiệu quả là điều khác. Dưới đây là một chiến lược cụ thể sử dụng 4 chỉ báo: RSI, Ichimoku, Bollinger Bands và OBV.
Bước 1: Giá phải phá vỡ và đóng cửa trên đường giữa dải Bollinger
Điều kiện đầu tiên và quan trọng nhất là xác nhận giá đã phá vỡ thành công đường giữa của dải Bollinger. Đây là tín hiệu cho thấy động lượng đang chuyển từ bên bán sang bên mua. Chỉ khi điều kiện này được thỏa mãn, bạn mới tiến hành đến các bước tiếp theo.
Bước 2: Chờ RSI vượt lên trên 50 (nếu chưa đạt)
Sau khi giá đóng trên đường giữa BB, bạn cần theo dõi RSI. Nếu RSI vẫn dưới 50, điều này có nghĩa là động lượng còn đang phía sau so với xu hướng, nhưng nó sắp bùng nổ (breakout sắp xảy ra). RSI trên 50 được coi là động lượng tích cực.
Lưu ý: Không phải lúc nào RSI cũng vượt qua 50 cùng thời điểm với giá vượt đường giữa BB. Đôi khi bạn phải chờ thêm vài nến để động lượng thực sự tăng lên đủ mạnh.
Bước 3: Xác nhận sức mạnh mua từ khối lượng (OBV tăng)
Trước khi đặt lệnh, bạn cần xác nhận rằng khối lượng giao dịch đang tăng lên, điều này được thể hiện qua chỉ báo OBV. Nếu OBV tăng, nó cho thấy có sức mua thực sự đằng sau sự chuyển động giá này, chứ không phải là giả tín hiệu.
Sau khi xác nhận tất cả 3 điều kiện trên, bạn có thể tự tin vào lệnh mua. Tuy nhiên, không được quên bước quan trọng nhất: thiết lập mức stop loss để bảo vệ vốn.
Bước 4: Đặt Stop Loss dưới dải Bollinger dưới
Mức stop loss hợp lý nhất là vị trí ngay phía dưới dải Bollinger dưới. Nếu đặt stop loss quá gần, bạn có thể bị dừng lỗ bất ngờ do những nhịp retracement nhỏ. Nếu đặt quá xa, bạn sẽ gánh chịu lỗ lớn nếu sai.
Bước 5: Chốt lời khi thấy tín hiệu đảo chiều
Để chốt lời hiệu quả, bạn chỉ cần theo dõi một chỉ báo cho tín hiệu thoát lệnh, chứ không phải tất cả. Nếu bạn chờ tín hiệu từ tất cả các chỉ báo, bạn sẽ chớp nhất những lợi nhuận tốt.
Tín hiệu thoát lệnh tuyệt vời nhất là khi giá phá vỡ dải Bollinger dưới, điều này cho thấy sự đảo chiều có thể đang xảy ra. Đây là thời điểm lý tưởng để đóng lệnh và thoát ra với lợi nhuận.
Kết luận: Chỉ báo kỹ thuật là nền tảng của giao dịch hiệu quả
Chỉ báo kỹ thuật chứng khoán là yếu tố không thể thiếu trong hành trình đầu tư thành công. Một khi bạn hiểu rõ cách sử dụng từng loại chỉ báo và cách kết hợp chúng với nhau, bạn sẽ có lợi thế rõ rệt trên thị trường.
Tuy nhiên, cần nhớ rằng không có chỉ báo nào là hoàn hảo tuyệt đối. Chúng có thể đưa ra những tín hiệu sai lệch, đặc biệt là khi thị trường đang ở giai đoạn hợp nhất. Đó chính là lý do tại sao kết hợp nhiều chỉ báo từ các nhóm khác nhau lại quan trọng như vậy – chúng giúp bạn lọc bỏ các tín hiệu sai và chỉ hành động khi có sự xác nhận từ nhiều góc độ.
Hãy luyện tập, kiên trì và luôn nhớ: thị trường sẽ thưởng cho những ai biết cách đọc nó.