Bạn mới bắt đầu học giao dịch Forex hay chứng khoán? Bạn thường không biết khi nào nên mua, khi nào nên bán? Đấy là lúc bạn cần làm quen với indicators là gì và cách sử dụng chúng. Một trader chuyên nghiệp sẽ không bao giờ giao dịch mà không dùng chỉ báo kỹ thuật, bởi vì chúng giúp bạn “nhìn thấy” điểm vào, điểm ra, xu hướng và cảnh báo sự thay đổi của thị trường.
Indicators Là Gì? Tại Sao Quan Trọng Với Trader?
Chỉ báo kỹ thuật (indicators) là công cụ phân tích được xây dựng từ các công thức toán học phức tạp, giúp bạn dự đoán và xác định hướng đi của giá trên thị trường. Các indicators này được tính toán tự động bởi các nền tảng giao dịch, và hầu hết đều cung cấp miễn phí.
Tại sao indicators quan trọng? Vì chúng giúp bạn:
Xác định xu hướng thị trường (tăng, giảm hay đi ngang)
Tìm ra thời điểm vào lệnh phù hợp
Cảnh báo khi nào nên thoát giao dịch
Xác nhận sức mạnh của một xu hướng
4 Nhóm Chỉ Báo Kỹ Thuật Mà Mọi Trader Cần Biết
Thị trường giao dịch sử dụng 4 loại indicators chính:
1. Chỉ Báo Xu Hướng (Trend Indicators)
Loại indicators này giúp bạn xác định thị trường đang ở trong một xu hướng rõ ràng hay chỉ là chuyển động ngang.
Đường MA (Moving Average): Đây là đường trung bình di động, được tính từ giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. MA cho bạn thấy xu hướng chung của giá - nó sẽ đi lên hay đi xuống. Một điều cần nhớ: MA không dự báo chính xác, nó chỉ xác nhận xu hướng đang hình thành.
Chỉ số ADX (Directional Average Index): Nếu bạn muốn biết thị trường có đang trong một xu hướng mạnh hay không mà không cần quan tâm hướng đi, ADX chính là công cụ lý tưởng. ADX có giá trị từ 0-100, càng cao càng tốt (trên 25 là xu hướng mạnh).
Ichimoku Kinko Hyo (Mây Ichimoku): Đây là một chỉ báo đa năng được tạo từ 5 đường khác nhau. Ichimoku giúp bạn xác định support/resistance, xu hướng, và thậm chí cả tín hiệu vào/ra trong một công cụ duy nhất. Nó khá phức tạp nhưng rất mạnh mẽ khi bạn học cách sử dụng.
MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD được tạo từ hai đường MA khác nhau. Nó rất tốt trong việc cảnh báo khi xu hướng sắp thay đổi hoặc khi sức mạnh của xu hướng đang giảm đi.
SAR Parabol (Parabolic SAR): Đây là chỉ báo hiển thị các điểm dừng lỗ tiềm năng. Khi SAR thay đổi vị trí, nó cảnh báo rằng xu hướng có thể sắp đảo chiều.
2. Indicator Động Lượng (Momentum Indicators)
Những chỉ báo này giúp bạn đo sức mạnh của một động thái giá, xác định xem giá có đang quá mua (overbought) hay quá bán (oversold).
RSI (Relative Strength Index): RSI có giá trị từ 0-100. Khi RSI trên 70 = thị trường quá mua (có thể sắp giảm), khi RSI dưới 30 = thị trường quá bán (có thể sắp tăng). RSI là một trong những indicators phổ biến nhất.
Stochastic Oscillator (SO): SO cũng có giá trị từ 0-100 và hoạt động tương tự RSI. Nó so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong một khoảng thời gian. Trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán.
Williams %R: Tương tự Stochastic nhưng có tỉ lệ đảo ngược. Nó cũng giúp xác định các mức overbought/oversold.
3. Indicator Biến Động (Volatility Indicators)
Các chỉ báo này đo lường mức độ biến động của thị trường - liệu giá có thay đổi nhanh hay chậm.
ATR (Average True Range): ATR đo lường mức độ dao động bình quân của giá. Một ATR cao cho thấy thị trường đang rất biến động, còn ATR thấp cho thấy thị trường yên tĩnh.
Dải Bollinger (Bollinger Bands): Đây là một chỉ báo rất hữu ích. Nó tạo ra 3 đường: đường giữa (MA), đường trên và đường dưới. Khi giá chạm vào dải trên = quá mua, khi giá chạm vào dải dưới = quá bán. Dải Bollinger cũng là chỉ báo đa năng có thể dùng độc lập.
Standard Deviation (SD): Chỉ báo này đo chênh lệch giá so với trung bình di động. SD cao = thị trường biến động mạnh. Một cảnh báo quan trọng: khi SD rất cao, thị trường sắp chuyển sang giai đoạn hợp nhất.
4. Indicator Khối Lượng (Volume Indicators)
Những chỉ báo này dựa vào khối lượng giao dịch, giúp xác nhận sức mạnh của một tín hiệu.
MFI (Money Flow Index): MFI từ 0-100. Nó kết hợp giá và khối lượng để xác định mức độ mua/bán. MFI thấp (<20) = quá bán, MFI cao (>80) = quá mua.
A/D (Accumulation/Distribution): Chỉ báo này xác định xem một tài sản đang được tích lũy (các nhà đầu tư thông minh đang mua) hay phân phối (các nhà đầu tư lớn đang bán). Nếu giá tăng nhưng A/D giảm, đó là dấu hiệu cảnh báo.
OBV (On-Balance Volume): OBV rất đơn giản: nếu hôm nay giá tăng, OBV sẽ = OBV hôm qua + khối lượng. Nếu hôm nay giá giảm, OBV sẽ = OBV hôm qua - khối lượng. OBV tăng = áp lực mua tăng, OBV giảm = áp lực bán tăng.
Bảng Phân Loại Các Indicators Theo Chức Năng
Động Lượng
Xu Hướng
Biến Động
Khối Lượng
RSI
ADX
Dải Bollinger
MFI
Stochastic
MA
ATR
A/D
Williams %R
MACD
SD
OBV
SAR Parabol
Ichimoku
Lưu ý: Dải Bollinger và Ichimoku là các chỉ báo đa năng, có thể dùng độc lập. Indicator khối lượng thường được dùng để xác nhận các tín hiệu từ các indicators khác.
Chiến Lược Kết Hợp Indicators Để Giao Dịch Hiệu Quả
Điều quan trọng nhất là biết khi nào dùng indicator nào và kết hợp chúng thế nào. Bên dưới là một ví dụ thực tế sử dụng 4 indicators (RSI, Ichimoku, Dải Bollinger, OBV) trong một giao dịch MUA.
Bước 1: Giá Phá Vỡ Và Đóng Trên Mức Giữa Dải Bollinger
Bước đầu tiên là xác nhận giá đã phá vỡ dải Bollinger ở phía trên và đóng cửa phiên ở trên mức giữa. Đây là tín hiệu ban đầu cho thấy động lực tăng có thể đang hình thành.
Bước 2: Chờ RSI Vượt Trên 50
Tiếp theo, bạn chờ cho đến khi chỉ báo RSI lên trên 50. Điều này cho thấy động lượng đang chuyển sang tích cực. Không phải lúc nào RSI và giá cũng phá vỡ dải Bollinger cùng một lúc - đôi khi bạn phải chờ thêm 1-2 phiên để động lượng đủ mạnh.
Bước 3: Xác Nhận Khối Lượng Bằng OBV
Bước này rất quan trọng: kiểm tra OBV có tăng hay không. Nếu OBV tăng, nó cho thấy có lực mua thực sự đằng sau tín hiệu này. Nếu OBV vẫn giảm, hãy cẩn thận - đó có thể là “bẫy” (false signal).
Bước 4: Đặt Stop Loss Dưới Dải Bollinger Dưới
Sau khi xác nhận tất cả các tín hiệu, hãy đặt lệnh Stop Loss ngay dưới dải Bollinger phía dưới. Nếu bạn đặt stop loss quá sâu, bạn sẽ tổn thất quá nhiều.
Bước 5: Chốt Lời Khi Giá Phá Vỡ Dải Bollinger Trên
Bạn không cần chờ nhiều tín hiệu để chốt lời. Khi bạn thấy giá bắt đầu phá vỡ dải Bollinger phía trên hoặc một trong các indicators bắt đầu thay đổi chiều, đó là lúc chốt lời. Nếu bạn chờ quá lâu, bạn sẽ mất đi lợi nhuận của mình.
Kết Luận: Indicators Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Chúng
Indicators là gì? Chúng là chìa khóa để bạn giao dịch có hệ thống thay vì cá cược mù quáng. Tuy nhiên, cần nhớ rằng:
Không có indicator nào là hoàn hảo, tất cả đều có những tín hiệu sai lệch
Luôn kết hợp nhiều indicators từ các nhóm khác nhau
Luyện tập qua thời gian để nắm vững cách sử dụng
Luôn có kế hoạch quản lý rủi ro (stop loss, take profit)
Khi bạn đã thành thạo việc sử dụng indicators, bạn sẽ có lợi thế rõ rệt trên thị trường và giao dịch sẽ trở nên an toàn hơn. Hãy bắt đầu từ 2-3 indicators quen thuộc, rồi từ từ mở rộng khi bạn cảm thấy tự tin.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Indicators Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Các Chỉ Báo Kỹ Thuật Phổ Biến Nhất Trong Giao Dịch
Bạn mới bắt đầu học giao dịch Forex hay chứng khoán? Bạn thường không biết khi nào nên mua, khi nào nên bán? Đấy là lúc bạn cần làm quen với indicators là gì và cách sử dụng chúng. Một trader chuyên nghiệp sẽ không bao giờ giao dịch mà không dùng chỉ báo kỹ thuật, bởi vì chúng giúp bạn “nhìn thấy” điểm vào, điểm ra, xu hướng và cảnh báo sự thay đổi của thị trường.
Indicators Là Gì? Tại Sao Quan Trọng Với Trader?
Chỉ báo kỹ thuật (indicators) là công cụ phân tích được xây dựng từ các công thức toán học phức tạp, giúp bạn dự đoán và xác định hướng đi của giá trên thị trường. Các indicators này được tính toán tự động bởi các nền tảng giao dịch, và hầu hết đều cung cấp miễn phí.
Tại sao indicators quan trọng? Vì chúng giúp bạn:
4 Nhóm Chỉ Báo Kỹ Thuật Mà Mọi Trader Cần Biết
Thị trường giao dịch sử dụng 4 loại indicators chính:
1. Chỉ Báo Xu Hướng (Trend Indicators)
Loại indicators này giúp bạn xác định thị trường đang ở trong một xu hướng rõ ràng hay chỉ là chuyển động ngang.
Đường MA (Moving Average): Đây là đường trung bình di động, được tính từ giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định. MA cho bạn thấy xu hướng chung của giá - nó sẽ đi lên hay đi xuống. Một điều cần nhớ: MA không dự báo chính xác, nó chỉ xác nhận xu hướng đang hình thành.
Chỉ số ADX (Directional Average Index): Nếu bạn muốn biết thị trường có đang trong một xu hướng mạnh hay không mà không cần quan tâm hướng đi, ADX chính là công cụ lý tưởng. ADX có giá trị từ 0-100, càng cao càng tốt (trên 25 là xu hướng mạnh).
Ichimoku Kinko Hyo (Mây Ichimoku): Đây là một chỉ báo đa năng được tạo từ 5 đường khác nhau. Ichimoku giúp bạn xác định support/resistance, xu hướng, và thậm chí cả tín hiệu vào/ra trong một công cụ duy nhất. Nó khá phức tạp nhưng rất mạnh mẽ khi bạn học cách sử dụng.
MACD (Moving Average Convergence Divergence): MACD được tạo từ hai đường MA khác nhau. Nó rất tốt trong việc cảnh báo khi xu hướng sắp thay đổi hoặc khi sức mạnh của xu hướng đang giảm đi.
SAR Parabol (Parabolic SAR): Đây là chỉ báo hiển thị các điểm dừng lỗ tiềm năng. Khi SAR thay đổi vị trí, nó cảnh báo rằng xu hướng có thể sắp đảo chiều.
2. Indicator Động Lượng (Momentum Indicators)
Những chỉ báo này giúp bạn đo sức mạnh của một động thái giá, xác định xem giá có đang quá mua (overbought) hay quá bán (oversold).
RSI (Relative Strength Index): RSI có giá trị từ 0-100. Khi RSI trên 70 = thị trường quá mua (có thể sắp giảm), khi RSI dưới 30 = thị trường quá bán (có thể sắp tăng). RSI là một trong những indicators phổ biến nhất.
Stochastic Oscillator (SO): SO cũng có giá trị từ 0-100 và hoạt động tương tự RSI. Nó so sánh giá đóng cửa với phạm vi giá trong một khoảng thời gian. Trên 80 là quá mua, dưới 20 là quá bán.
Williams %R: Tương tự Stochastic nhưng có tỉ lệ đảo ngược. Nó cũng giúp xác định các mức overbought/oversold.
3. Indicator Biến Động (Volatility Indicators)
Các chỉ báo này đo lường mức độ biến động của thị trường - liệu giá có thay đổi nhanh hay chậm.
ATR (Average True Range): ATR đo lường mức độ dao động bình quân của giá. Một ATR cao cho thấy thị trường đang rất biến động, còn ATR thấp cho thấy thị trường yên tĩnh.
Dải Bollinger (Bollinger Bands): Đây là một chỉ báo rất hữu ích. Nó tạo ra 3 đường: đường giữa (MA), đường trên và đường dưới. Khi giá chạm vào dải trên = quá mua, khi giá chạm vào dải dưới = quá bán. Dải Bollinger cũng là chỉ báo đa năng có thể dùng độc lập.
Standard Deviation (SD): Chỉ báo này đo chênh lệch giá so với trung bình di động. SD cao = thị trường biến động mạnh. Một cảnh báo quan trọng: khi SD rất cao, thị trường sắp chuyển sang giai đoạn hợp nhất.
4. Indicator Khối Lượng (Volume Indicators)
Những chỉ báo này dựa vào khối lượng giao dịch, giúp xác nhận sức mạnh của một tín hiệu.
MFI (Money Flow Index): MFI từ 0-100. Nó kết hợp giá và khối lượng để xác định mức độ mua/bán. MFI thấp (<20) = quá bán, MFI cao (>80) = quá mua.
A/D (Accumulation/Distribution): Chỉ báo này xác định xem một tài sản đang được tích lũy (các nhà đầu tư thông minh đang mua) hay phân phối (các nhà đầu tư lớn đang bán). Nếu giá tăng nhưng A/D giảm, đó là dấu hiệu cảnh báo.
OBV (On-Balance Volume): OBV rất đơn giản: nếu hôm nay giá tăng, OBV sẽ = OBV hôm qua + khối lượng. Nếu hôm nay giá giảm, OBV sẽ = OBV hôm qua - khối lượng. OBV tăng = áp lực mua tăng, OBV giảm = áp lực bán tăng.
Bảng Phân Loại Các Indicators Theo Chức Năng
Lưu ý: Dải Bollinger và Ichimoku là các chỉ báo đa năng, có thể dùng độc lập. Indicator khối lượng thường được dùng để xác nhận các tín hiệu từ các indicators khác.
Chiến Lược Kết Hợp Indicators Để Giao Dịch Hiệu Quả
Điều quan trọng nhất là biết khi nào dùng indicator nào và kết hợp chúng thế nào. Bên dưới là một ví dụ thực tế sử dụng 4 indicators (RSI, Ichimoku, Dải Bollinger, OBV) trong một giao dịch MUA.
Bước 1: Giá Phá Vỡ Và Đóng Trên Mức Giữa Dải Bollinger
Bước đầu tiên là xác nhận giá đã phá vỡ dải Bollinger ở phía trên và đóng cửa phiên ở trên mức giữa. Đây là tín hiệu ban đầu cho thấy động lực tăng có thể đang hình thành.
Bước 2: Chờ RSI Vượt Trên 50
Tiếp theo, bạn chờ cho đến khi chỉ báo RSI lên trên 50. Điều này cho thấy động lượng đang chuyển sang tích cực. Không phải lúc nào RSI và giá cũng phá vỡ dải Bollinger cùng một lúc - đôi khi bạn phải chờ thêm 1-2 phiên để động lượng đủ mạnh.
Bước 3: Xác Nhận Khối Lượng Bằng OBV
Bước này rất quan trọng: kiểm tra OBV có tăng hay không. Nếu OBV tăng, nó cho thấy có lực mua thực sự đằng sau tín hiệu này. Nếu OBV vẫn giảm, hãy cẩn thận - đó có thể là “bẫy” (false signal).
Bước 4: Đặt Stop Loss Dưới Dải Bollinger Dưới
Sau khi xác nhận tất cả các tín hiệu, hãy đặt lệnh Stop Loss ngay dưới dải Bollinger phía dưới. Nếu bạn đặt stop loss quá sâu, bạn sẽ tổn thất quá nhiều.
Bước 5: Chốt Lời Khi Giá Phá Vỡ Dải Bollinger Trên
Bạn không cần chờ nhiều tín hiệu để chốt lời. Khi bạn thấy giá bắt đầu phá vỡ dải Bollinger phía trên hoặc một trong các indicators bắt đầu thay đổi chiều, đó là lúc chốt lời. Nếu bạn chờ quá lâu, bạn sẽ mất đi lợi nhuận của mình.
Kết Luận: Indicators Là Gì Và Tại Sao Bạn Cần Chúng
Indicators là gì? Chúng là chìa khóa để bạn giao dịch có hệ thống thay vì cá cược mù quáng. Tuy nhiên, cần nhớ rằng:
Khi bạn đã thành thạo việc sử dụng indicators, bạn sẽ có lợi thế rõ rệt trên thị trường và giao dịch sẽ trở nên an toàn hơn. Hãy bắt đầu từ 2-3 indicators quen thuộc, rồi từ từ mở rộng khi bạn cảm thấy tự tin.