Nhiều nhà giao dịch thất bại trên thị trường Forex và chứng khoán, nguyên nhân không phải do xui xẻo kém mà là do không hiểu cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật đúng đắn. Giao dịch không có hướng dẫn sẽ giống như mò trong bóng tối — không biết khi nào nên mua, khi nào nên bán, càng không biết cách thiết lập dừng lỗ. Nhưng một khi bạn nắm vững các công cụ indicator này, bạn có thể chính xác bắt lấy thời cơ thị trường, nhận diện xu hướng giá, xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Tại sao giao dịch của bạn luôn thua lỗ? Vì bỏ qua những công cụ này
Trong phân tích kỹ thuật, nhà giao dịch chủ yếu dựa vào ba nhóm công cụ: mô hình xu hướng, đường kỹ thuật và chỉ báo kỹ thuật(technical indicators). Những chỉ báo này không xuất hiện một cách ngẫu nhiên mà do các nhà giao dịch và nhà thống kê hàng chục năm cùng sáng tạo, kiểm nghiệm và tối ưu. Trên các nền tảng giao dịch hiện đại, các chỉ báo kỹ thuật này đã được tích hợp sẵn, tự động tính toán theo thời gian thực, giúp bạn luôn nắm bắt xu hướng thị trường.
Tùy theo chức năng khác nhau, chỉ báo kỹ thuật được chia thành bốn nhóm chính.
Nhóm thứ nhất: Chỉ báo xu hướng — Nhận diện hướng đi của thị trường
Đường trung bình động (Moving Average - MA)
MA là công cụ xu hướng cơ bản và hiệu quả nhất. Nó thể hiện rõ ràng giá sẽ đi lên hay xuống trong tương lai. Cần lưu ý rằng, MA không thể dự đoán chính xác giá mà phản ánh hướng xu hướng đang hình thành. Công thức tính MA dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ số ADX (Average Directional Index)
ADX là công cụ giúp xác định thị trường có xu hướng hay không, và cường độ của xu hướng đó ra sao. Điểm đặc biệt của ADX là — bất kể giá đi lên hay xuống, ADX đều có thể khách quan đánh giá cường độ xu hướng. Điều này giúp nhà giao dịch quyết định có nên tham gia hay không.
Bảng cân bằng Ichimoku (Ichimoku Kinko Hyo)
Chỉ số phức tạp xuất phát từ Nhật Bản này gồm 5 đường (Tenkan-sen, Kijun-sen, Senkou Span A, Senkou Span B, Chikou Span), có thể đồng thời hiển thị vùng hỗ trợ kháng cự, trạng thái xu hướng có tồn tại hay không. Nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp gọi đây là chỉ báo “đa năng”.
MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD gồm hai đường trung bình động và đường tín hiệu, dùng để quan sát sự thay đổi động lượng giá, chuyển đổi hướng và thời điểm. Khi MACD phát ra cảnh báo, nghĩa là xu hướng hoặc cường độ có thể đang thay đổi.
Chỉ số Parabolic SAR (Parabolic SAR)
Chỉ số này chuyên dùng để nhận diện thời điểm giá có thể đảo chiều. Nhà giao dịch dựa vào tín hiệu SAR để xác định khi nào nên mua, bán và đặt lệnh dừng lỗ.
Nhóm thứ hai: Chỉ báo động lượng — Nắm bắt sức mua và bán
RSI (Relative Strength Index - Chỉ số sức mạnh tương đối)
RSI cho biết mức độ mạnh yếu của một tài sản so với chính quá khứ của nó qua thang điểm 0-100. Dù thường dùng để phát ra tín hiệu giao dịch, nhưng hiệu quả hơn khi kết hợp với các chỉ báo khác.
Chỉ số ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator - SO)
SO so sánh giá đóng cửa trong một khoảng thời gian với phạm vi giá, giúp nhận diện tài sản đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Khi SO vượt trên 80, thị trường quá nóng; dưới 20, thị trường quá lạnh. Tín hiệu ngược của SO và sự phân kỳ giá thường dự báo sự đảo chiều sắp xảy ra.
Chỉ số Williams %R (Williams %R)
%R có chức năng tương tự Stochastic, đều dùng để xác định trạng thái quá mua quá bán, nhưng cách tính và cách thể hiện có chút khác biệt. %R có đặc tính phản hồi ngược.
Nhóm thứ ba: Chỉ báo biến động — Đo lường rủi ro thị trường
ATR (Average True Range - Biên độ dao động thực trung bình)
ATR thể hiện trực quan biên độ biến động của thị trường qua một đường duy nhất. Nhà giao dịch dùng ATR để xác định điểm vào, điểm ra hợp lý dựa trên mức độ biến động của thị trường.
Dải Bollinger (Bollinger Band - BB)
Dải Bollinger xây dựng quanh đường trung bình động đơn giản, khi giá chạm vào dải trên thể hiện quá mua, chạm vào dải dưới thể hiện quá bán. Nhiều nhà giao dịch kết hợp BB với MACD và RSI để tạo ra tín hiệu giao dịch mạnh mẽ hơn.
Độ lệch chuẩn (Standard Deviation - SD)
SD đo độ lệch của giá so với đường trung bình động. Giá trị SD càng lớn, thị trường biến động càng mạnh. SD cao thường báo hiệu giai đoạn biến động sắp kết thúc, thị trường sẽ bước vào giai đoạn điều chỉnh. Nhà giao dịch thường dùng SD để tối ưu điểm vào.
Nhóm thứ tư: Chỉ báo khối lượng — Xác nhận ý định mua bán
MFI (Money Flow Index - Chỉ số dòng tiền)
MFI kết hợp giá và khối lượng, đánh giá mức quá mua quá bán của tài sản. Qua theo dõi biến động của MFI, bạn có thể sớm phát hiện sự thay đổi xu hướng giá. MFI dao động trong khoảng 0-100, vùng thấp thu hút người mua, vùng cao thu hút người bán. Thường kết hợp với sóng Elliott và Fibonacci.
A/D (Accumulation/Distribution Line - Đường tích lũy/phân phối)
A/D dựa trên khối lượng, giá cao nhất và thấp nhất để thể hiện xu hướng tăng giảm và tín hiệu phân kỳ. Khi giá tăng nhưng A/D giảm, cho thấy lực mua chưa đủ để duy trì đà tăng, khả năng đảo chiều đang đến.
OBV (On-Balance Volume - Khối lượng cân bằng)
OBV dựa trên mối quan hệ giữa khối lượng và giá để đánh giá sức mua bán. Nguyên lý chính là: nếu giá đóng cửa hôm nay cao hơn hôm qua, OBV hôm nay = OBV hôm qua + khối lượng hôm nay; ngược lại. OBV tăng cho thấy nhà giao dịch đang tích cực mua vào.
Bảng tra cứu: Phân loại chỉ báo kỹ thuật theo nhóm
Bảng dưới giúp bạn tránh lặp lại cùng một loại chỉ báo, thay vào đó kết hợp các nhóm để bổ sung thông tin:
Nhóm động lượng
Nhóm xu hướng
Nhóm biến động
Nhóm khối lượng
Stochastic
ADX
Bollinger Band
MFI
RSI
MA
SD
A/D
Williams %R
MACD
Bollinger Band
OBV
MACD
Parabolic SAR
Ichimoku
Lưu ý đặc biệt: Dải Bollinger và Ichimoku được xem là chỉ báo đa năng, có thể dùng riêng trong các chiến lược nhất định. Chỉ báo khối lượng thường dùng để xác nhận cường độ xu hướng từ các chỉ báo khác.
Nguyên tắc thực chiến: Làm thế nào để dùng 4 chỉ báo hoàn hảo cho một lệnh mua
Việc làm chủ một chỉ báo không khó, điều khó là biết chọn đúng thời điểm, đúng thị trường, đúng tổ hợp để phát huy tối đa hiệu quả. Dưới đây là một ví dụ thực tế, sử dụng RSI, đám mây Ichimoku, Bollinger Bands và OBV để mua vào:
Bước 1: Giá phải vượt qua và đóng cửa trên đường trung bình của Bollinger Bands
Sau khi mở cửa, xác nhận giá đã phá vỡ và đứng vững trên đường trung bình của Bollinger Bands. Đây là điều kiện cần để bước sang bước tiếp theo.
Bước 2: Chờ RSI tăng lên trên 50 (nếu chưa đạt)
Lúc này, quan sát mối liên hệ giữa Bollinger và RSI. Nếu động lượng chậm hơn xu hướng giá, điều này báo hiệu sắp có đột phá. Thường RSI vượt 50 thể hiện động lượng tích cực. Lưu ý: không phải lúc nào cũng đồng bộ giữa giá vượt trung bình và RSI vượt 50, đôi khi cần kiên nhẫn chờ đợi tích lũy động lượng.
Bước 3: Xác nhận OBV tăng — Khối lượng là yếu tố cuối cùng để xác thực
Bước cuối cùng quan trọng là đảm bảo quyết định mua của bạn có đủ lực mua hỗ trợ. Sự tăng của OBV chính là bằng chứng cho sức mạnh này. Sau khi xác nhận, đặt lệnh dừng lỗ ngay để bảo vệ vốn.
Bước 4: Đặt dừng lỗ dưới dải Bollinger Bands
Việc thiết lập điểm dừng lỗ chính xác rất quan trọng. Điểm lý tưởng là dưới đường dưới của Bollinger Bands. Đặt dưới dải này sẽ tránh thua lỗ quá lớn, đó là sai lầm cần tránh.
Bước 5: Khi giá vượt qua dải trên của Bollinger Bands, chốt lời
Chốt lời chỉ cần dựa vào một tín hiệu của một chỉ báo. Nếu kết hợp nhiều chỉ báo, bạn có thể chờ đợi lâu hơn, thậm chí bỏ lỡ cơ hội lời. Chiến lược tối ưu là khi thấy dấu hiệu đảo chiều của giá, lập tức thoát lệnh. Giá phá xuống dưới dải dưới của Bollinger Bands chính là tín hiệu đảo chiều hoàn hảo — lúc này nên khóa lợi nhuận ngay.
5 bước trên là ví dụ hoàn chỉnh về việc dùng nhiều chỉ báo trong forex để mua vào. Nếu áp dụng chiến lược bán ra, nguyên tắc hoàn toàn ngược lại.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Những điều trader cần biết: 15 chỉ báo cốt lõi nhất trong Forex và cách sử dụng thực chiến trong chứng khoán
Nhiều nhà giao dịch thất bại trên thị trường Forex và chứng khoán, nguyên nhân không phải do xui xẻo kém mà là do không hiểu cách sử dụng chỉ báo kỹ thuật đúng đắn. Giao dịch không có hướng dẫn sẽ giống như mò trong bóng tối — không biết khi nào nên mua, khi nào nên bán, càng không biết cách thiết lập dừng lỗ. Nhưng một khi bạn nắm vững các công cụ indicator này, bạn có thể chính xác bắt lấy thời cơ thị trường, nhận diện xu hướng giá, xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
Tại sao giao dịch của bạn luôn thua lỗ? Vì bỏ qua những công cụ này
Trong phân tích kỹ thuật, nhà giao dịch chủ yếu dựa vào ba nhóm công cụ: mô hình xu hướng, đường kỹ thuật và chỉ báo kỹ thuật(technical indicators). Những chỉ báo này không xuất hiện một cách ngẫu nhiên mà do các nhà giao dịch và nhà thống kê hàng chục năm cùng sáng tạo, kiểm nghiệm và tối ưu. Trên các nền tảng giao dịch hiện đại, các chỉ báo kỹ thuật này đã được tích hợp sẵn, tự động tính toán theo thời gian thực, giúp bạn luôn nắm bắt xu hướng thị trường.
Tùy theo chức năng khác nhau, chỉ báo kỹ thuật được chia thành bốn nhóm chính.
Nhóm thứ nhất: Chỉ báo xu hướng — Nhận diện hướng đi của thị trường
Đường trung bình động (Moving Average - MA)
MA là công cụ xu hướng cơ bản và hiệu quả nhất. Nó thể hiện rõ ràng giá sẽ đi lên hay xuống trong tương lai. Cần lưu ý rằng, MA không thể dự đoán chính xác giá mà phản ánh hướng xu hướng đang hình thành. Công thức tính MA dựa trên giá đóng cửa trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ số ADX (Average Directional Index)
ADX là công cụ giúp xác định thị trường có xu hướng hay không, và cường độ của xu hướng đó ra sao. Điểm đặc biệt của ADX là — bất kể giá đi lên hay xuống, ADX đều có thể khách quan đánh giá cường độ xu hướng. Điều này giúp nhà giao dịch quyết định có nên tham gia hay không.
Bảng cân bằng Ichimoku (Ichimoku Kinko Hyo)
Chỉ số phức tạp xuất phát từ Nhật Bản này gồm 5 đường (Tenkan-sen, Kijun-sen, Senkou Span A, Senkou Span B, Chikou Span), có thể đồng thời hiển thị vùng hỗ trợ kháng cự, trạng thái xu hướng có tồn tại hay không. Nhiều nhà giao dịch chuyên nghiệp gọi đây là chỉ báo “đa năng”.
MACD (Moving Average Convergence Divergence)
MACD gồm hai đường trung bình động và đường tín hiệu, dùng để quan sát sự thay đổi động lượng giá, chuyển đổi hướng và thời điểm. Khi MACD phát ra cảnh báo, nghĩa là xu hướng hoặc cường độ có thể đang thay đổi.
Chỉ số Parabolic SAR (Parabolic SAR)
Chỉ số này chuyên dùng để nhận diện thời điểm giá có thể đảo chiều. Nhà giao dịch dựa vào tín hiệu SAR để xác định khi nào nên mua, bán và đặt lệnh dừng lỗ.
Nhóm thứ hai: Chỉ báo động lượng — Nắm bắt sức mua và bán
RSI (Relative Strength Index - Chỉ số sức mạnh tương đối)
RSI cho biết mức độ mạnh yếu của một tài sản so với chính quá khứ của nó qua thang điểm 0-100. Dù thường dùng để phát ra tín hiệu giao dịch, nhưng hiệu quả hơn khi kết hợp với các chỉ báo khác.
Chỉ số ngẫu nhiên (Stochastic Oscillator - SO)
SO so sánh giá đóng cửa trong một khoảng thời gian với phạm vi giá, giúp nhận diện tài sản đang trong trạng thái quá mua hoặc quá bán. Khi SO vượt trên 80, thị trường quá nóng; dưới 20, thị trường quá lạnh. Tín hiệu ngược của SO và sự phân kỳ giá thường dự báo sự đảo chiều sắp xảy ra.
Chỉ số Williams %R (Williams %R)
%R có chức năng tương tự Stochastic, đều dùng để xác định trạng thái quá mua quá bán, nhưng cách tính và cách thể hiện có chút khác biệt. %R có đặc tính phản hồi ngược.
Nhóm thứ ba: Chỉ báo biến động — Đo lường rủi ro thị trường
ATR (Average True Range - Biên độ dao động thực trung bình)
ATR thể hiện trực quan biên độ biến động của thị trường qua một đường duy nhất. Nhà giao dịch dùng ATR để xác định điểm vào, điểm ra hợp lý dựa trên mức độ biến động của thị trường.
Dải Bollinger (Bollinger Band - BB)
Dải Bollinger xây dựng quanh đường trung bình động đơn giản, khi giá chạm vào dải trên thể hiện quá mua, chạm vào dải dưới thể hiện quá bán. Nhiều nhà giao dịch kết hợp BB với MACD và RSI để tạo ra tín hiệu giao dịch mạnh mẽ hơn.
Độ lệch chuẩn (Standard Deviation - SD)
SD đo độ lệch của giá so với đường trung bình động. Giá trị SD càng lớn, thị trường biến động càng mạnh. SD cao thường báo hiệu giai đoạn biến động sắp kết thúc, thị trường sẽ bước vào giai đoạn điều chỉnh. Nhà giao dịch thường dùng SD để tối ưu điểm vào.
Nhóm thứ tư: Chỉ báo khối lượng — Xác nhận ý định mua bán
MFI (Money Flow Index - Chỉ số dòng tiền)
MFI kết hợp giá và khối lượng, đánh giá mức quá mua quá bán của tài sản. Qua theo dõi biến động của MFI, bạn có thể sớm phát hiện sự thay đổi xu hướng giá. MFI dao động trong khoảng 0-100, vùng thấp thu hút người mua, vùng cao thu hút người bán. Thường kết hợp với sóng Elliott và Fibonacci.
A/D (Accumulation/Distribution Line - Đường tích lũy/phân phối)
A/D dựa trên khối lượng, giá cao nhất và thấp nhất để thể hiện xu hướng tăng giảm và tín hiệu phân kỳ. Khi giá tăng nhưng A/D giảm, cho thấy lực mua chưa đủ để duy trì đà tăng, khả năng đảo chiều đang đến.
OBV (On-Balance Volume - Khối lượng cân bằng)
OBV dựa trên mối quan hệ giữa khối lượng và giá để đánh giá sức mua bán. Nguyên lý chính là: nếu giá đóng cửa hôm nay cao hơn hôm qua, OBV hôm nay = OBV hôm qua + khối lượng hôm nay; ngược lại. OBV tăng cho thấy nhà giao dịch đang tích cực mua vào.
Bảng tra cứu: Phân loại chỉ báo kỹ thuật theo nhóm
Bảng dưới giúp bạn tránh lặp lại cùng một loại chỉ báo, thay vào đó kết hợp các nhóm để bổ sung thông tin:
Lưu ý đặc biệt: Dải Bollinger và Ichimoku được xem là chỉ báo đa năng, có thể dùng riêng trong các chiến lược nhất định. Chỉ báo khối lượng thường dùng để xác nhận cường độ xu hướng từ các chỉ báo khác.
Nguyên tắc thực chiến: Làm thế nào để dùng 4 chỉ báo hoàn hảo cho một lệnh mua
Việc làm chủ một chỉ báo không khó, điều khó là biết chọn đúng thời điểm, đúng thị trường, đúng tổ hợp để phát huy tối đa hiệu quả. Dưới đây là một ví dụ thực tế, sử dụng RSI, đám mây Ichimoku, Bollinger Bands và OBV để mua vào:
Bước 1: Giá phải vượt qua và đóng cửa trên đường trung bình của Bollinger Bands
Sau khi mở cửa, xác nhận giá đã phá vỡ và đứng vững trên đường trung bình của Bollinger Bands. Đây là điều kiện cần để bước sang bước tiếp theo.
Bước 2: Chờ RSI tăng lên trên 50 (nếu chưa đạt)
Lúc này, quan sát mối liên hệ giữa Bollinger và RSI. Nếu động lượng chậm hơn xu hướng giá, điều này báo hiệu sắp có đột phá. Thường RSI vượt 50 thể hiện động lượng tích cực. Lưu ý: không phải lúc nào cũng đồng bộ giữa giá vượt trung bình và RSI vượt 50, đôi khi cần kiên nhẫn chờ đợi tích lũy động lượng.
Bước 3: Xác nhận OBV tăng — Khối lượng là yếu tố cuối cùng để xác thực
Bước cuối cùng quan trọng là đảm bảo quyết định mua của bạn có đủ lực mua hỗ trợ. Sự tăng của OBV chính là bằng chứng cho sức mạnh này. Sau khi xác nhận, đặt lệnh dừng lỗ ngay để bảo vệ vốn.
Bước 4: Đặt dừng lỗ dưới dải Bollinger Bands
Việc thiết lập điểm dừng lỗ chính xác rất quan trọng. Điểm lý tưởng là dưới đường dưới của Bollinger Bands. Đặt dưới dải này sẽ tránh thua lỗ quá lớn, đó là sai lầm cần tránh.
Bước 5: Khi giá vượt qua dải trên của Bollinger Bands, chốt lời
Chốt lời chỉ cần dựa vào một tín hiệu của một chỉ báo. Nếu kết hợp nhiều chỉ báo, bạn có thể chờ đợi lâu hơn, thậm chí bỏ lỡ cơ hội lời. Chiến lược tối ưu là khi thấy dấu hiệu đảo chiều của giá, lập tức thoát lệnh. Giá phá xuống dưới dải dưới của Bollinger Bands chính là tín hiệu đảo chiều hoàn hảo — lúc này nên khóa lợi nhuận ngay.
5 bước trên là ví dụ hoàn chỉnh về việc dùng nhiều chỉ báo trong forex để mua vào. Nếu áp dụng chiến lược bán ra, nguyên tắc hoàn toàn ngược lại.