Bảy động lực đặt sau sự biến đổi tỷ giá: Từ chính sách thuế quan đến rủi ro cấu trúc
Gần đây, đồng Đài tệ xuất hiện những biến động dữ dội hiếm thấy trong nhiều thập kỷ, không chỉ phản ánh sự thay đổi tâm lý thị trường mà còn phơi bày mức độ nhạy cảm cao của nền kinh tế Đài Loan đối với biến động ngoại hối. Trong vòng chỉ hai ngày giao dịch, đồng Đài tệ đã tăng gần 10%, lập kỷ lục tăng trong ngày lớn nhất trong 40 năm, vượt qua mốc 30 lên 29.59, gây ra khối lượng giao dịch lớn thứ ba trong lịch sử thị trường ngoại hối.
Sự tăng này bắt nguồn từ đâu? Thông thường, thị trường cho rằng do điều chỉnh chính sách thuế của chính quyền Trump. Khi chính phủ Mỹ tuyên bố hoãn thực thi thuế quan đối xứng trong 90 ngày, thị trường ngay lập tức dự đoán sẽ có làn sóng mua sắm tập trung toàn cầu, Đài Loan, với vai trò là nước xuất khẩu chính, sẽ hưởng lợi trong ngắn hạn. Đồng thời, IMF nâng dự báo tăng trưởng kinh tế Đài Loan, cùng với hiệu suất mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Đài Loan, những tin tích cực này đã thu hút dòng vốn ngoại ồ ạt chảy vào, trở thành động lực chính thúc đẩy đồng Đài tệ tăng giá.
Tuy nhiên, vai trò của Ngân hàng Trung ương trở nên đặc biệt tinh tế. Chính sách “công bằng và có đi có lại” của chính quyền Trump đã rõ ràng đưa “can thiệp tỷ giá” vào trọng tâm xem xét, khiến thị trường lo ngại rằng Ngân hàng Trung ương Đài Loan có thể khó can thiệp hiệu quả như trước đây. Trong quý I, thặng dư thương mại của Đài Loan đạt 23.57 tỷ USD, tăng 23% so với cùng kỳ, thặng dư với Mỹ còn tăng mạnh 134% lên 22.09 tỷ USD. Trong bối cảnh không gian chính sách của Ngân hàng Trung ương bị hạn chế, đồng Đài tệ thực sự đang đối mặt với áp lực tăng giá lớn.
Điều đáng chú ý hơn nữa là, hoạt động phòng ngừa rủi ro của các tổ chức tài chính đã làm tăng biên độ biến động. Ngành bảo hiểm nhân thọ Đài Loan sở hữu tới 1.7 nghìn tỷ USD tài sản nước ngoài, nhưng lâu nay thiếu các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá đầy đủ. Khi chính sách của Ngân hàng Trung ương trở nên không chắc chắn, các tổ chức này tập trung tăng cường hoạt động phòng ngừa, dẫn đến sức ép bán USD tăng vọt. Theo nghiên cứu của UBS, nếu quy mô phòng ngừa rủi ro ngoại hối trở lại mức xu hướng, có thể gây ra áp lực bán USD khoảng 1000 tỷ USD, tương đương 14% GDP của Đài Loan.
Phân tích chỉ số định giá: Định lượng khả năng tăng giá của Đài tệ
Để đánh giá xem đồng Đài tệ có bị định giá quá mức hay không, điều quan trọng là quan sát Chỉ số tỷ giá thực hiệu quả (REER) do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) tính toán. Tính đến cuối tháng 3, chỉ số REER của Đài tệ duy trì quanh mức 96, trong trạng thái “hợp lý nhưng thấp”. Ngược lại, chỉ số USD khoảng 113 thể hiện rõ sự định giá cao, trong khi chỉ số của yên Nhật và won Hàn lần lượt là 73 và 89, cho thấy hiện tượng đồng tiền các nước xuất khẩu chính của châu Á bị định giá thấp rõ rệt.
Kéo dài quan sát từ chu kỳ biến động bất thường gần đây đến toàn bộ hiệu suất trong năm, mức tăng giá đồng Đài tệ so với USD tích lũy đạt 8.74%, trong khi đồng yên Nhật tăng 8.47%, won Hàn tăng 7.17%. Điều này cho thấy, mặc dù gần đây đồng Đài tệ tăng giá nhanh, nhưng xét theo góc nhìn dài hạn, xu hướng này vẫn phù hợp và đồng bộ với hiệu suất chung của các đồng tiền khu vực.
Báo cáo mới nhất của UBS cung cấp thêm manh mối về định giá. Trước tiên, mô hình định giá cho thấy đồng Đài tệ đã chuyển từ mức thấp hợp lý sang mức cao hơn 2.7 độ lệch chuẩn so với giá trị hợp lý; thứ hai, thị trường phái sinh ngoại hối thể hiện kỳ vọng tăng giá mạnh nhất trong 5 năm; thứ ba, kinh nghiệm lịch sử cho thấy sau các đợt tăng mạnh trong ngày, thường không xảy ra đảo chiều ngay lập tức. UBS dự đoán khi chỉ số trọng số thương mại của đồng Đài tệ tăng thêm 3% (gần mức giới hạn chịu đựng của Ngân hàng Trung ương), khả năng can thiệp chính thức có thể sẽ tăng cường.
Triển vọng đồng Đô la Mỹ theo dự báo năm 2023 và tiền tệ Đài tệ
Xem xét theo chiều dài thời gian hơn, tỷ giá USD/NTD trong 10 năm qua (từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 10 năm 2024) dao động trong khoảng 27 đến 34, biên độ chỉ 23%, cho thấy độ biến động thấp hơn nhiều so với các đồng tiền toàn cầu. Ngược lại, biên độ của yên Nhật lên tới 50%, gấp đôi đồng Đài tệ.
Dữ liệu lịch sử tiết lộ động lực thực sự của tỷ giá Đài tệ: chu kỳ tăng giảm lãi suất của FED, chứ không phải chính sách của Ngân hàng Trung ương Đài Loan. Trong giai đoạn từ 2015 đến 2018, khủng hoảng chứng khoán Trung Quốc và khủng hoảng nợ châu Âu khiến Mỹ giảm tốc chính sách thắt chặt định lượng và bắt đầu nới lỏng định lượng, khiến đồng Đài tệ mạnh lên. Sau năm 2018, Mỹ tăng lãi suất, đồng Đài tệ bị cản trở tăng giá. Sau đại dịch năm 2020, FED mở rộng bảng cân đối tài sản từ 4.5 nghìn tỷ USD lên 9 nghìn tỷ USD, lãi suất về 0, khiến USD mất giá, đẩy đồng Đài tệ lên mức 27 đổi 1 USD. Sau năm 2022, lạm phát Mỹ vượt kiểm soát, FED tăng lãi suất mạnh, USD phục hồi, tỷ giá trở lại quanh 32. Đến tháng 9 năm 2024, FED bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, tỷ giá mới tiếp tục điều chỉnh.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, FED đã khởi động ba đợt nới lỏng định lượng, đến tháng 12 năm 2013, chính sách giảm quy mô, lãi suất thị trường Mỹ tăng, dòng vốn từ các thị trường mới nổi chảy về Mỹ, tỷ giá USD/NTD từ đó liên tục tăng từ mức thấp của năm 2013 đến 33.
Nhận thức thị trường và tiêu chuẩn tham khảo đầu tư
Trong lòng thị trường tồn tại một “thước đo định giá vô hình”: 1 USD dưới 30 TWD được xem là điểm mua hợp lý, trên 32 TWD là điểm bán hợp lý. Điều này phản ánh nhận thức chung của thị trường về tỷ giá cân bằng dài hạn của đồng Đài tệ.
Cần phân biệt chiến lược khác nhau của các nhà đầu tư. Đối với các nhà giao dịch ngoại hối dày dạn kinh nghiệm, có thể thực hiện các hoạt động biến động ngắn hạn trên USD/TWD và các cặp tiền liên quan; nếu đã nắm giữ tài sản USD, có thể dùng hợp đồng kỳ hạn và các công cụ phái sinh khác để khóa lợi nhuận tăng giá.
Đối với nhà đầu tư mới, tham gia biến động tỷ giá cần thận trọng. Nguyên tắc chính là thử nhỏ, tránh đổ nhiều vốn, vì đòn bẩy quá mức có thể dẫn đến thua lỗ nhanh chóng. Đối với đầu tư dài hạn, nên kiểm soát vị thế ngoại hối trong khoảng 5-10% tổng tài sản, kết hợp với cổ phiếu Đài Loan hoặc trái phiếu để phân tán rủi ro. Khi sử dụng đòn bẩy thấp trên USD/TWD, cần thiết lập điểm dừng lỗ để quản lý rủi ro, đồng thời theo dõi sát sao các động thái của Ngân hàng Trung ương và phát triển thương mại Mỹ-Đài, vì các yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng tỷ giá trong tương lai.
Nền kinh tế Đài Loan vững chắc, xuất khẩu bán dẫn duy trì mạnh mẽ, dự kiến đồng Đài tệ có thể dao động trong khoảng 30 đến 30.5, duy trì trạng thái tương đối mạnh trong dài hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư không nên quá tập trung vào một tài sản đơn lẻ, cần phân tán rủi ro của toàn bộ danh mục đầu tư để kiểm soát hiệu quả tổng thể.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Tỷ giá Đài tệ tăng vọt vượt qua ngưỡng tâm lý 30 đồng! Dự đoán xu hướng USD năm 2023, đồng Tệ sẽ phát triển như thế nào trong tương lai?
Bảy động lực đặt sau sự biến đổi tỷ giá: Từ chính sách thuế quan đến rủi ro cấu trúc
Gần đây, đồng Đài tệ xuất hiện những biến động dữ dội hiếm thấy trong nhiều thập kỷ, không chỉ phản ánh sự thay đổi tâm lý thị trường mà còn phơi bày mức độ nhạy cảm cao của nền kinh tế Đài Loan đối với biến động ngoại hối. Trong vòng chỉ hai ngày giao dịch, đồng Đài tệ đã tăng gần 10%, lập kỷ lục tăng trong ngày lớn nhất trong 40 năm, vượt qua mốc 30 lên 29.59, gây ra khối lượng giao dịch lớn thứ ba trong lịch sử thị trường ngoại hối.
Sự tăng này bắt nguồn từ đâu? Thông thường, thị trường cho rằng do điều chỉnh chính sách thuế của chính quyền Trump. Khi chính phủ Mỹ tuyên bố hoãn thực thi thuế quan đối xứng trong 90 ngày, thị trường ngay lập tức dự đoán sẽ có làn sóng mua sắm tập trung toàn cầu, Đài Loan, với vai trò là nước xuất khẩu chính, sẽ hưởng lợi trong ngắn hạn. Đồng thời, IMF nâng dự báo tăng trưởng kinh tế Đài Loan, cùng với hiệu suất mạnh mẽ của thị trường chứng khoán Đài Loan, những tin tích cực này đã thu hút dòng vốn ngoại ồ ạt chảy vào, trở thành động lực chính thúc đẩy đồng Đài tệ tăng giá.
Tuy nhiên, vai trò của Ngân hàng Trung ương trở nên đặc biệt tinh tế. Chính sách “công bằng và có đi có lại” của chính quyền Trump đã rõ ràng đưa “can thiệp tỷ giá” vào trọng tâm xem xét, khiến thị trường lo ngại rằng Ngân hàng Trung ương Đài Loan có thể khó can thiệp hiệu quả như trước đây. Trong quý I, thặng dư thương mại của Đài Loan đạt 23.57 tỷ USD, tăng 23% so với cùng kỳ, thặng dư với Mỹ còn tăng mạnh 134% lên 22.09 tỷ USD. Trong bối cảnh không gian chính sách của Ngân hàng Trung ương bị hạn chế, đồng Đài tệ thực sự đang đối mặt với áp lực tăng giá lớn.
Điều đáng chú ý hơn nữa là, hoạt động phòng ngừa rủi ro của các tổ chức tài chính đã làm tăng biên độ biến động. Ngành bảo hiểm nhân thọ Đài Loan sở hữu tới 1.7 nghìn tỷ USD tài sản nước ngoài, nhưng lâu nay thiếu các biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá đầy đủ. Khi chính sách của Ngân hàng Trung ương trở nên không chắc chắn, các tổ chức này tập trung tăng cường hoạt động phòng ngừa, dẫn đến sức ép bán USD tăng vọt. Theo nghiên cứu của UBS, nếu quy mô phòng ngừa rủi ro ngoại hối trở lại mức xu hướng, có thể gây ra áp lực bán USD khoảng 1000 tỷ USD, tương đương 14% GDP của Đài Loan.
Phân tích chỉ số định giá: Định lượng khả năng tăng giá của Đài tệ
Để đánh giá xem đồng Đài tệ có bị định giá quá mức hay không, điều quan trọng là quan sát Chỉ số tỷ giá thực hiệu quả (REER) do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) tính toán. Tính đến cuối tháng 3, chỉ số REER của Đài tệ duy trì quanh mức 96, trong trạng thái “hợp lý nhưng thấp”. Ngược lại, chỉ số USD khoảng 113 thể hiện rõ sự định giá cao, trong khi chỉ số của yên Nhật và won Hàn lần lượt là 73 và 89, cho thấy hiện tượng đồng tiền các nước xuất khẩu chính của châu Á bị định giá thấp rõ rệt.
Kéo dài quan sát từ chu kỳ biến động bất thường gần đây đến toàn bộ hiệu suất trong năm, mức tăng giá đồng Đài tệ so với USD tích lũy đạt 8.74%, trong khi đồng yên Nhật tăng 8.47%, won Hàn tăng 7.17%. Điều này cho thấy, mặc dù gần đây đồng Đài tệ tăng giá nhanh, nhưng xét theo góc nhìn dài hạn, xu hướng này vẫn phù hợp và đồng bộ với hiệu suất chung của các đồng tiền khu vực.
Báo cáo mới nhất của UBS cung cấp thêm manh mối về định giá. Trước tiên, mô hình định giá cho thấy đồng Đài tệ đã chuyển từ mức thấp hợp lý sang mức cao hơn 2.7 độ lệch chuẩn so với giá trị hợp lý; thứ hai, thị trường phái sinh ngoại hối thể hiện kỳ vọng tăng giá mạnh nhất trong 5 năm; thứ ba, kinh nghiệm lịch sử cho thấy sau các đợt tăng mạnh trong ngày, thường không xảy ra đảo chiều ngay lập tức. UBS dự đoán khi chỉ số trọng số thương mại của đồng Đài tệ tăng thêm 3% (gần mức giới hạn chịu đựng của Ngân hàng Trung ương), khả năng can thiệp chính thức có thể sẽ tăng cường.
Triển vọng đồng Đô la Mỹ theo dự báo năm 2023 và tiền tệ Đài tệ
Xem xét theo chiều dài thời gian hơn, tỷ giá USD/NTD trong 10 năm qua (từ tháng 10 năm 2014 đến tháng 10 năm 2024) dao động trong khoảng 27 đến 34, biên độ chỉ 23%, cho thấy độ biến động thấp hơn nhiều so với các đồng tiền toàn cầu. Ngược lại, biên độ của yên Nhật lên tới 50%, gấp đôi đồng Đài tệ.
Dữ liệu lịch sử tiết lộ động lực thực sự của tỷ giá Đài tệ: chu kỳ tăng giảm lãi suất của FED, chứ không phải chính sách của Ngân hàng Trung ương Đài Loan. Trong giai đoạn từ 2015 đến 2018, khủng hoảng chứng khoán Trung Quốc và khủng hoảng nợ châu Âu khiến Mỹ giảm tốc chính sách thắt chặt định lượng và bắt đầu nới lỏng định lượng, khiến đồng Đài tệ mạnh lên. Sau năm 2018, Mỹ tăng lãi suất, đồng Đài tệ bị cản trở tăng giá. Sau đại dịch năm 2020, FED mở rộng bảng cân đối tài sản từ 4.5 nghìn tỷ USD lên 9 nghìn tỷ USD, lãi suất về 0, khiến USD mất giá, đẩy đồng Đài tệ lên mức 27 đổi 1 USD. Sau năm 2022, lạm phát Mỹ vượt kiểm soát, FED tăng lãi suất mạnh, USD phục hồi, tỷ giá trở lại quanh 32. Đến tháng 9 năm 2024, FED bắt đầu chu kỳ giảm lãi suất, tỷ giá mới tiếp tục điều chỉnh.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, FED đã khởi động ba đợt nới lỏng định lượng, đến tháng 12 năm 2013, chính sách giảm quy mô, lãi suất thị trường Mỹ tăng, dòng vốn từ các thị trường mới nổi chảy về Mỹ, tỷ giá USD/NTD từ đó liên tục tăng từ mức thấp của năm 2013 đến 33.
Nhận thức thị trường và tiêu chuẩn tham khảo đầu tư
Trong lòng thị trường tồn tại một “thước đo định giá vô hình”: 1 USD dưới 30 TWD được xem là điểm mua hợp lý, trên 32 TWD là điểm bán hợp lý. Điều này phản ánh nhận thức chung của thị trường về tỷ giá cân bằng dài hạn của đồng Đài tệ.
Cần phân biệt chiến lược khác nhau của các nhà đầu tư. Đối với các nhà giao dịch ngoại hối dày dạn kinh nghiệm, có thể thực hiện các hoạt động biến động ngắn hạn trên USD/TWD và các cặp tiền liên quan; nếu đã nắm giữ tài sản USD, có thể dùng hợp đồng kỳ hạn và các công cụ phái sinh khác để khóa lợi nhuận tăng giá.
Đối với nhà đầu tư mới, tham gia biến động tỷ giá cần thận trọng. Nguyên tắc chính là thử nhỏ, tránh đổ nhiều vốn, vì đòn bẩy quá mức có thể dẫn đến thua lỗ nhanh chóng. Đối với đầu tư dài hạn, nên kiểm soát vị thế ngoại hối trong khoảng 5-10% tổng tài sản, kết hợp với cổ phiếu Đài Loan hoặc trái phiếu để phân tán rủi ro. Khi sử dụng đòn bẩy thấp trên USD/TWD, cần thiết lập điểm dừng lỗ để quản lý rủi ro, đồng thời theo dõi sát sao các động thái của Ngân hàng Trung ương và phát triển thương mại Mỹ-Đài, vì các yếu tố này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến xu hướng tỷ giá trong tương lai.
Nền kinh tế Đài Loan vững chắc, xuất khẩu bán dẫn duy trì mạnh mẽ, dự kiến đồng Đài tệ có thể dao động trong khoảng 30 đến 30.5, duy trì trạng thái tương đối mạnh trong dài hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư không nên quá tập trung vào một tài sản đơn lẻ, cần phân tán rủi ro của toàn bộ danh mục đầu tư để kiểm soát hiệu quả tổng thể.