Các loại tiền tệ lớn nhất về giá trị trong thị trường thế giới năm 2568

Trong thế giới có hơn 180 quốc gia, giá trị tiền tệ của mỗi quốc gia không giống nhau. Một số đồng tiền có thể chỉ đổi được phần nhỏ của đô la, trong khi đó một số đồng tiền lại có sức mua mạnh mẽ hơn. Tại sao lại như vậy? Nguyên nhân đến từ sự ổn định của nền kinh tế quốc gia, chính sách tiền tệ và nhu cầu sử dụng đồng tiền đó trên thị trường toàn cầu. Bài viết này sẽ phân tích các đồng tiền có giá trị cao nhất trong năm 2568 và tiết lộ lý do tại sao những đồng tiền này lại mạnh mẽ.

Top 3 đồng tiền: chủ nhân của các nền kinh tế dầu mỏ

1. Dinar Kuwait (KWD) - đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới

Ngoài việc là quốc gia xuất khẩu dầu lớn, Kuwait còn hỗ trợ đồng tiền của mình có giá trị cao. Hiện tại 1 KWD có thể đổi được đến 3.26 USD, khiến đây là đồng tiền có sức mạnh trao đổi lớn nhất thế giới.

Kuwait sản xuất khoảng 3 triệu thùng dầu mỗi ngày, đứng thứ 10 trong các nước xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới. Doanh thu từ dầu này được dùng để xây dựng sự giàu có của đất nước. GDP bình quân đầu người vượt quá 20.000 đô la mỗi năm. Chính sách tiền tệ của Kuwait chọn giữ cố định giá trị với rổ tiền tệ tham chiếu để duy trì sự ổn định và giúp đồng KWD có sức mạnh hỗ trợ từ các tài sản kim loại quý.

2. Dinar Bahrain (BHD) - đồng tiền có giá trị thứ hai

Bahrain cũng là một quốc gia xuất khẩu dầu trong khu vực Vịnh Ba Tư. 1 BHD = 2.65 USD từ năm 2544 đến nay, quốc gia này đã cố định giá trị đồng tiền với đô la Mỹ.

Tỷ lệ lạm phát của Bahrain chỉ 0.8%, rất thấp, giúp đồng BHD có độ ổn định cao. Mặc dù kinh tế không chỉ dựa vào dầu mỏ, Bahrain còn cố gắng đa dạng hóa nền kinh tế như trung tâm tài chính, khiến GDP bình quân đầu người của quốc gia này cũng vượt quá 20.000 đô la mỗi năm.

3. Riel Oman (OMR) - quốc gia xuất khẩu năng lượng mạnh mẽ

Riel Oman (OMR) là đồng tiền có giá trị thứ ba vì 1 OMR = 2.60 USD. Sức mạnh tài chính của đồng tiền này đến từ ngành năng lượng. Oman sản xuất 1 triệu thùng dầu mỗi ngày, đứng thứ 21 trong các nhà sản xuất dầu lớn nhất thế giới.

Kinh tế Oman tăng trưởng 4.1% YoY, chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu và khí tự nhiên. Hiện tại, OMR cũng cố định giá trị với đô la Mỹ, giúp duy trì sự ổn định dài hạn.

Các đồng tiền có giá trị cao khác

Dinar Jordan (JOD) - nền kinh tế không dựa vào dầu mỏ

Tuy nhiên, 1 JOD = 1.41 USD, khiến Jordan nằm trong top 5 nền kinh tế. Jordan có đặc điểm khác biệt rõ rệt - không phụ thuộc vào dầu mỏ như các nước láng giềng. Nền kinh tế tăng trưởng 2.7% YoY, GDP bình quân đầu người là 3,891 đô la mỗi năm, thấp hơn gấp hơn ba lần các nước dựa vào dầu mỏ.

Dù thâm hụt cán cân vãng lai nhiều thập kỷ, Jordan vẫn duy trì dự trữ ngoại hối quốc tế 13,533 tỷ đô la để giữ ổn định JOD.

Bảng Anh (GBP) - di sản tài chính

1 GBP = 1.33 USD, Bảng Anh là đồng tiền có tuổi đời khoảng 1.200 năm. Anh đã sử dụng đồng bảng từ thời kỳ Anglo-Saxon. Trong thế kỷ 18-19, tiêu chuẩn vàng giúp đồng tiền này trở thành thước đo trao đổi hàng hóa quốc tế.

Hiện tại, nền kinh tế Anh đứng thứ 6 thế giới, chiếm 3% GDP toàn cầu. London trở thành trung tâm tài chính hàng đầu, ngành công nghệ trị giá hơn 1 triệu tỷ đô la, xếp thứ 3 thế giới sau Mỹ và Trung Quốc. Do đó, đồng GBP được thị trường toàn cầu công nhận.

Franc Thụy Sĩ (CHF) - lá chắn của sự ổn định

1 CHF = 1.21 USD, Franc Thụy Sĩ đã được sử dụng từ thế kỷ 18 như một đồng tiền an toàn. Vì luật pháp quy định Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ phải dự trữ tối thiểu 40% vàng để hỗ trợ đồng tiền.

Trong thời kỳ khủng hoảng nợ của Hy Lạp, Thụy Sĩ trở thành nơi trú ẩn của dòng vốn. Franc Thụy Sĩ tăng giá nhanh chóng, buộc Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ phải can thiệp để cân bằng thị trường. Hiện tại, CHF vẫn giữ vị trí đồng tiền phổ biến để tích trữ dự trữ của các nhà đầu tư tổ chức.

( Đồng bảng Gibraltar )GIP### và đô la của Quần đảo Cayman (KYD)

Đồng bảng Gibraltar (1 GIP = 1.33 USD) chỉ dùng trong lãnh thổ Anh nằm ở cuối bán đảo Iberia, cố định tỷ giá 1:1 với bảng Anh.

Đô la Quần đảo Cayman (1 KYD = 1.20 USD) là đồng tiền của trung tâm tài chính ngoài khơi hàng đầu. Từ năm 1972, tỷ giá cố định 1.20 USD vẫn được duy trì đến nay.

( Đồng euro )EUR### - liên minh tiền tệ

1 EUR = 1.13 USD, Euro bắt đầu sử dụng từ năm 2542, trở thành đồng tiền chung của 20 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu trong khu vực Eurozone. Vào cuối những năm 2540, Euro đắt hơn đô la Mỹ đáng kể, đạt đỉnh - 1 EUR = 1.6 USD vào năm 2551.

Hiện tại, Euro là đồng tiền dự trữ quốc tế thứ hai, chiếm 19.58% dự trữ ngoại hối trung ương và 29.31% trong rổ SDR của IMF.

Bảng so sánh tỷ giá trao đổi

Đồng tiền Tỷ lệ 1 đơn vị so với USD Quốc gia/khu vực Chính sách tỷ giá Đặc điểm nổi bật
Dinar Kuwait 3.26 Kuwait Cố định (Basket) Xuất khẩu dầu, giá trị cao nhất
Dinar Bahrain 2.65 Bahrain Cố định (USD) Ổn định, lạm phát thấp
Rial Oman 2.60 Oman Cố định (USD) Xuất khẩu năng lượng
Dinar Jordan 1.41 Jordan Cố định (USD) Kinh tế không dựa vào dầu
Bảng Anh 1.33 Anh Thả nổi Cổ xưa, trung tâm tài chính
Bảng Gibraltar 1.33 Gibraltar Cố định (GBP) Khu vực đặc thù
Franc Thụy Sĩ 1.21 Thụy Sĩ Thả nổi Tiền tệ an toàn
Đô la Quần đảo Cayman 1.20 Cayman Islands Cố định (USD) Trung tâm tài chính ngoài khơi
Euro 1.13 Liên minh châu Âu Thả nổi Tiền tệ chung 20 quốc gia

Tóm lại: Giá trị cao không luôn đi đôi với an toàn

Các đồng tiền có giá trị cao trong năm 2568 chủ yếu đến từ hai nguồn chính - các quốc gia xuất khẩu dầu (Kuwait, Bahrain, Oman) và các cường quốc tài chính ổn định (Anh, Thụy Sĩ).

Nếu nhà đầu tư muốn giữ đồng tiền nào trong danh mục của mình, không nên dựa chỉ vào giá trị trao đổi mà còn cần xem xét độ tin cậy của chính phủ phát hành, sự ổn định của nền kinh tế và chính sách tiền tệ. Thị trường tài chính toàn cầu năm nay vẫn đang tìm kiếm các tài sản an toàn như USD, Euro và CHF, vẫn là các lựa chọn an toàn của thị trường.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim