Khi thị trường đột nhiên giảm mạnh, bạn có từng nghe qua khái niệm “mỹ cổ phiếu ngừng giao dịch đột ngột” chưa? Thuật ngữ có vẻ xa lạ này thực chất là một cơ chế quan trọng nhằm bảo vệ nhà đầu tư.
Mỹ cổ phiếu ngừng giao dịch đột ngột (Circuit Breaker) mang ý nghĩa tượng trưng. Giống như bộ bảo vệ mạch điện trong nhà tự động cắt nguồn khi dòng điện quá tải, cơ chế ngừng giao dịch trong thị trường chứng khoán sẽ tạm dừng hoạt động khi có biến động quá mức. Hãy tưởng tượng bạn đang theo dõi một trận đấu hấp dẫn trong trạng thái căng thẳng cao độ, cảm xúc bị cuốn theo, thì có người nhấn nút tạm dừng để bạn có thời gian bình tĩnh lại, hít thở sâu, đánh giá lại tình hình rồi mới tiếp tục xem.
Trong thực tế, khi nhà đầu tư phản ứng quá mức, thị trường biến động đạt đến một mức độ nhất định, cơ chế ngừng giao dịch đột ngột sẽ như một thiết bị an toàn can thiệp, tạm dừng hoạt động để các bên tham gia có đủ thời gian tiếp nhận thông tin mới, làm rõ suy nghĩ, đưa ra quyết định đầu tư thận trọng hơn.
Cơ chế ngừng giao dịch hoạt động như thế nào? Các quy tắc chính
Trong giờ giao dịch bình thường (giờ Mỹ theo múi giờ Đông 9:30-16:00), khi chỉ số S&P 500 giảm đủ lớn so với giá đóng cửa của ngày trước đó, hoạt động giao dịch sẽ bị tạm dừng. Thời gian tạm dừng cụ thể phụ thuộc vào mức giảm và thời điểm xảy ra.
Ba mức kích hoạt của cơ chế ngừng giao dịch đột ngột của Mỹ cổ phiếu lần lượt là:
Mức 1 (giảm 7%)
Nếu chỉ số S&P 500 giảm 7% so với giá đóng cửa ngày trước, sẽ kích hoạt ngừng giao dịch lần đầu
Toàn thị trường tạm dừng 15 phút
Nếu xảy ra sau 15:25, giao dịch sẽ tiếp tục
Mức 2 (giảm 13%)
Khi chỉ số giảm 13% trong cùng ngày giao dịch, sẽ kích hoạt
Tiếp tục tạm dừng toàn thị trường 15 phút
Nếu sau 15:25, sẽ không tạm dừng nữa trừ khi đạt mức ngừng cấp 3
Mức 3 (giảm 20%)
Khi chỉ số giảm 20%, sẽ kích hoạt
Ngay lập tức ngừng giao dịch trong ngày, bất kể thời điểm
Lưu ý rằng, mức 1 hoặc 2 chỉ có thể kích hoạt một lần trong cùng ngày giao dịch. Ví dụ, sau khi giảm 7% kích hoạt mức 1, dù cổ phiếu có phục hồi hay giảm tiếp 7% nữa, cũng không kích hoạt lại mức 1 — trừ khi mức giảm đạt tới ngưỡng của mức 2.
Tại sao cần thiết lập cơ chế ngừng giao dịch?
Mục đích chính của cơ chế ngừng giao dịch là ngăn chặn tâm lý phi lý của nhà đầu tư chi phối xu hướng thị trường. Khi thị trường giảm mạnh, cảm giác hoảng loạn thường lan rộng nhanh chóng, nhà đầu tư nhỏ lẻ thấy người khác bán tháo sẽ theo đó bán tháo theo, dẫn đến mất kiểm soát và giá cả bị bóp méo. Ngừng giao dịch giống như một “tường lửa”, nhấn nút tạm dừng để mọi người có thời gian bình tĩnh lại.
Cụ thể, cơ chế này có các tác dụng quan trọng sau:
Trước hết, nó giúp ngăn chặn thị trường quá mức mất kiểm soát. Khi có đợt bán tháo lớn, cơ chế ngừng giao dịch tạo cơ hội cho nhà đầu tư nghỉ ngơi, đánh giá lại tình hình. Ví dụ, trong đợt dịch COVID-19 lan rộng toàn cầu tháng 3 năm 2020, chỉ số S&P 500 giảm 7%, sau 15 phút tạm dừng, nhà đầu tư có thời gian suy nghĩ tỉnh táo về tình hình toàn cầu, thay vì bán tháo theo đám đông mù quáng.
Thứ hai, nó giúp xóa bỏ hiện tượng “sập sàn” (flash crash). Ngày 6 tháng 5 năm 2010 từng xảy ra một sự kiện gây sốc: một nhà giao dịch Anh dùng chiến lược giao dịch tốc độ cao để tạo ra lượng lớn lệnh bán khống trong thời gian ngắn, khiến thị trường mất cân bằng nghiêm trọng, chỉ số Dow Jones giảm hơn 1000 điểm trong vòng 5 phút. Nhờ có cơ chế ngừng giao dịch, các biến động cực đoan này có thể được ngăn chặn kịp thời, thị trường nhanh chóng trở lại trạng thái hợp lý.
Kết quả của việc ngừng giao dịch đột ngột là gì?
Cơ chế ngừng giao dịch như một biện pháp bảo vệ thị trường, ảnh hưởng của nó là hai chiều.
Từ mặt tích cực, ngừng giao dịch có thể giảm bớt tâm lý hoảng loạn, ngăn chặn phản ứng dây chuyền, bảo vệ tài sản nhà đầu tư và tăng cường sự ổn định của thị trường. Khi thị trường giảm mạnh, cơ chế tạm dừng như một liều “thuốc an thần” giúp giảm bớt lo lắng của một số nhà đầu tư.
Tuy nhiên, từ mặt tiêu cực, nó cũng có thể gây ra hiệu ứng ngược lại. Một số nhà đầu tư khi gần đến ngưỡng kích hoạt ngừng giao dịch lại càng bán tháo nhanh hơn vì sợ bị khóa sàn, không thể thoát ra kịp thời, từ đó làm gia tăng biến động thị trường, làm trầm trọng thêm sự bất an và mất niềm tin của nhà đầu tư. Do đó, hiệu quả thực tế của cơ chế này cần được phân tích toàn diện.
Sự khác biệt giữa ngừng toàn thị trường và tạm dừng cổ phiếu riêng lẻ?
Cơ chế ngừng giao dịch của Mỹ cổ phiếu gồm hai loại chính:
Cơ chế ngừng toàn thị trường là tạm dừng hoạt động khi chỉ số S&P 500 giảm một mức nhất định trong ngày. Khi đạt ngưỡng giảm, tất cả các cổ phiếu đều tạm dừng giao dịch.
Cơ chế tạm dừng giao dịch cổ phiếu riêng lẻ (còn gọi là giới hạn biên độ giá hoặc LULD) nhằm ngăn chặn cổ phiếu có biến động giá đột ngột, dữ dội. Sàn giao dịch sẽ đặt giới hạn dao động giá cho từng cổ phiếu, khi giá vượt ra ngoài vùng này, thị trường sẽ hạn chế giao dịch trong 15 giây, nếu sau 15 giây vẫn chưa phục hồi, cổ phiếu đó sẽ bị tạm dừng 5 phút.
Một số mốc lịch sử của ngừng giao dịch đột ngột của Mỹ cổ phiếu
Từ khi cơ chế ngừng giao dịch chính thức được thiết lập từ năm 1988, đã xảy ra 5 lần ngừng giao dịch. Trong đó, nổi bật nhất là ngày thứ Hai đen tối năm 1987 và các đợt ngừng liên tiếp trong đại dịch năm 2020.
Ngày 19 tháng 10 năm 1987: Black Monday và sự ra đời của cơ chế ngừng giao dịch
Ngày này đi vào lịch sử tài chính như “Black Monday”. Chỉ số Dow Jones giảm 508,32 điểm trong một ngày, mất 22,61%, sau đó thị trường toàn cầu sụp đổ trong vài giờ đồng hồ, gây ra khủng hoảng toàn diện. Chính sự kiện thảm khốc này đã thúc đẩy các cơ quan quản lý tạo ra bộ cơ chế ngừng giao dịch đầu tiên.
Nhìn lại bối cảnh thị trường thời điểm đó: đầu năm, quý I, chỉ số Nasdaq tăng từ 348 điểm lên 430 điểm, tăng 23,6%. Đến cuối tháng 8, các công ty bắt đầu trả cổ tức, Nasdaq giảm nhẹ. Đến đầu tháng 9, tạo đỉnh mới rồi bắt đầu giảm, khối lượng giao dịch tăng, tín hiệu thị trường đỉnh điểm xuất hiện. Vào cuối tháng 9 và đầu tháng 10, khi các ngày trả cổ tức diễn ra nhiều hơn, Dow Jones và Nasdaq đều giảm mạnh. Sau đợt sụp đổ này, các cơ quan quản lý quyết định xây dựng cơ chế ngừng giao dịch, nhằm tránh xảy ra các đợt giảm hơn 20% trong một ngày nữa.
Ngày 27 tháng 10 năm 1997: Dư chấn của khủng hoảng tài chính châu Á
Khủng hoảng tài chính châu Á lan rộng, đẩy chỉ số Dow Jones giảm 7,18%, kích hoạt lần ngừng cấp 1 đầu tiên trong lịch sử, tạm dừng giao dịch 15 phút.
Tháng 3 năm 2020: Các đợt ngừng liên tiếp do dịch bệnh
Điều đáng chú ý nhất là trong vòng một tháng, thị trường Mỹ đã xảy ra 4 lần ngừng giao dịch đột ngột. Nhà đầu tư huyền thoại Buffett chỉ mới chứng kiến 5 lần trong đời, còn trong tháng 3 năm 2020, chúng ta đã trải qua 4 lần, chứng tỏ mức độ hoảng loạn của thị trường thời điểm đó.
Đầu năm, dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu, số ca nhiễm gần như mỗi ngày tăng, virus lây lan nhanh chóng khắp nơi. Trước tình hình không thể đoán trước, các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ — cách ly xã hội, hạn chế đi lại, cấm tụ tập, thậm chí phong tỏa một số khu vực. Những biện pháp này gây tác động chưa từng có đến hoạt động kinh tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Vào các ngày 9, 12, 16 và 18 tháng 3, chỉ số S&P 500 lần lượt kích hoạt 4 lần ngừng cấp 1. Ngày 18 tháng 3 đặc biệt quan trọng: dù chính phủ Mỹ đã công bố các gói cứu trợ hàng nghìn tỷ USD, mở rộng các cơ chế cho vay thanh khoản để đảm bảo các doanh nghiệp có uy tín tiếp tục tiếp cận vốn, nhưng các biện pháp này chỉ có tác dụng ngắn hạn. Tính đến ngày 18, Nasdaq giảm 26% so với đỉnh tháng 2, S&P 500 giảm 30%, Dow Jones giảm 31%.
Nguyên nhân chính của đợt ngừng này bắt nguồn từ hai yếu tố. Một là, đàm phán dầu mỏ giữa Saudi Arabia và Nga đổ vỡ vào đầu tháng 3, Saudi Arabia tăng sản lượng, giá dầu giảm mạnh, gây ra một chuỗi phản ứng tiêu cực trên thị trường chứng khoán. Hai là, dịch bệnh lan rộng toàn cầu, các ngành kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề, đi lại giảm, sản xuất chậm lại, doanh thu doanh nghiệp giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, nhà đầu tư lo ngại suy thoái kinh tế, đổ xô bán tháo, làm tăng các hành vi bán khống.
Liệu thị trường Mỹ có thể ngừng giao dịch đột ngột lần nữa không?
Thị trường Mỹ thường xảy ra ngừng giao dịch đột ngột khi tâm lý hoảng loạn của nhà đầu tư tăng cao đột biến. Tình huống dễ gây hoảng loạn nhất là gì? Một là các sự kiện bất ngờ lớn, khó dự đoán, ảnh hưởng lớn, chưa rõ phương án ứng phó; hai là khi thị trường đạt đỉnh cao rồi xuất hiện các tác động tiêu cực ngược lại dự kiến.
Các sự kiện “chim đen” như dịch COVID-19 — những điều chưa từng xảy ra, ảnh hưởng khó lường, phương án đối phó chưa rõ ràng — thường là nguyên nhân kích hoạt ngừng giao dịch. Hoặc, khi thị trường dự đoán kinh tế tốt, cổ phiếu tăng liên tục, đột nhiên chính phủ công bố dữ liệu tiêu cực hoặc tiếp tục tăng lãi suất, sự đảo chiều kỳ vọng này dễ gây sụt giảm mạnh.
Các sự kiện bất ngờ về bản chất là không thể dự đoán trước. Nhìn vào môi trường vĩ mô hiện tại, vẫn còn nhiều ý kiến về suy thoái kinh tế, cho thấy rủi ro trong tương lai vẫn còn đó.
Nếu xảy ra lần ngừng giao dịch tiếp theo, nhà đầu tư không cần quá hoảng loạn. Tuân thủ nguyên tắc “tiền mặt là vua” là sáng suốt — cắt giảm chi tiêu, ưu tiên bảo vệ vốn gốc và tính thanh khoản của dòng tiền. Trong bối cảnh này, khả năng xuất hiện các cơ hội đầu tư tốt sẽ giảm đi, về dài hạn, duy trì khả năng đầu tư liên tục còn quan trọng hơn mọi thứ, vì an toàn vốn luôn đứng trên hết.
Nhận thức tổng thể
Thông qua việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, mục đích, tác động thực tế và các sự kiện lịch sử của cơ chế ngừng giao dịch, chúng ta có thể nhìn nhận rõ hơn về công cụ an toàn này của thị trường.
Cơ chế ngừng giao dịch của Mỹ nhằm duy trì sự ổn định của thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi cảm xúc quá mức. Cơ chế này gồm ba cấp: cấp 1 (giảm 7%), cấp 2 (giảm 13%) và cấp 3 (giảm 20%), trong đó hai cấp đầu tạm dừng 15 phút, cấp 3 dừng toàn bộ ngày giao dịch còn lại.
Thông thường, ngừng giao dịch xảy ra trong các sự kiện lớn khó dự đoán hoặc sau đỉnh của thị trường, khi có phản ứng ngược chiều. Nếu xảy ra lần nữa, nhà đầu tư nên tập trung vào duy trì dự trữ tiền mặt đủ lớn và thái độ thận trọng trong đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Giải thích chi tiết về cơ chế ngắt mạch của thị trường chứng khoán Mỹ: Nguyên lý hoạt động, lịch sử và chiến lược ứng phó
Mỹ cổ phiếu ngừng giao dịch đột ngột là gì?
Khi thị trường đột nhiên giảm mạnh, bạn có từng nghe qua khái niệm “mỹ cổ phiếu ngừng giao dịch đột ngột” chưa? Thuật ngữ có vẻ xa lạ này thực chất là một cơ chế quan trọng nhằm bảo vệ nhà đầu tư.
Mỹ cổ phiếu ngừng giao dịch đột ngột (Circuit Breaker) mang ý nghĩa tượng trưng. Giống như bộ bảo vệ mạch điện trong nhà tự động cắt nguồn khi dòng điện quá tải, cơ chế ngừng giao dịch trong thị trường chứng khoán sẽ tạm dừng hoạt động khi có biến động quá mức. Hãy tưởng tượng bạn đang theo dõi một trận đấu hấp dẫn trong trạng thái căng thẳng cao độ, cảm xúc bị cuốn theo, thì có người nhấn nút tạm dừng để bạn có thời gian bình tĩnh lại, hít thở sâu, đánh giá lại tình hình rồi mới tiếp tục xem.
Trong thực tế, khi nhà đầu tư phản ứng quá mức, thị trường biến động đạt đến một mức độ nhất định, cơ chế ngừng giao dịch đột ngột sẽ như một thiết bị an toàn can thiệp, tạm dừng hoạt động để các bên tham gia có đủ thời gian tiếp nhận thông tin mới, làm rõ suy nghĩ, đưa ra quyết định đầu tư thận trọng hơn.
Cơ chế ngừng giao dịch hoạt động như thế nào? Các quy tắc chính
Trong giờ giao dịch bình thường (giờ Mỹ theo múi giờ Đông 9:30-16:00), khi chỉ số S&P 500 giảm đủ lớn so với giá đóng cửa của ngày trước đó, hoạt động giao dịch sẽ bị tạm dừng. Thời gian tạm dừng cụ thể phụ thuộc vào mức giảm và thời điểm xảy ra.
Ba mức kích hoạt của cơ chế ngừng giao dịch đột ngột của Mỹ cổ phiếu lần lượt là:
Mức 1 (giảm 7%)
Mức 2 (giảm 13%)
Mức 3 (giảm 20%)
Lưu ý rằng, mức 1 hoặc 2 chỉ có thể kích hoạt một lần trong cùng ngày giao dịch. Ví dụ, sau khi giảm 7% kích hoạt mức 1, dù cổ phiếu có phục hồi hay giảm tiếp 7% nữa, cũng không kích hoạt lại mức 1 — trừ khi mức giảm đạt tới ngưỡng của mức 2.
Tại sao cần thiết lập cơ chế ngừng giao dịch?
Mục đích chính của cơ chế ngừng giao dịch là ngăn chặn tâm lý phi lý của nhà đầu tư chi phối xu hướng thị trường. Khi thị trường giảm mạnh, cảm giác hoảng loạn thường lan rộng nhanh chóng, nhà đầu tư nhỏ lẻ thấy người khác bán tháo sẽ theo đó bán tháo theo, dẫn đến mất kiểm soát và giá cả bị bóp méo. Ngừng giao dịch giống như một “tường lửa”, nhấn nút tạm dừng để mọi người có thời gian bình tĩnh lại.
Cụ thể, cơ chế này có các tác dụng quan trọng sau:
Trước hết, nó giúp ngăn chặn thị trường quá mức mất kiểm soát. Khi có đợt bán tháo lớn, cơ chế ngừng giao dịch tạo cơ hội cho nhà đầu tư nghỉ ngơi, đánh giá lại tình hình. Ví dụ, trong đợt dịch COVID-19 lan rộng toàn cầu tháng 3 năm 2020, chỉ số S&P 500 giảm 7%, sau 15 phút tạm dừng, nhà đầu tư có thời gian suy nghĩ tỉnh táo về tình hình toàn cầu, thay vì bán tháo theo đám đông mù quáng.
Thứ hai, nó giúp xóa bỏ hiện tượng “sập sàn” (flash crash). Ngày 6 tháng 5 năm 2010 từng xảy ra một sự kiện gây sốc: một nhà giao dịch Anh dùng chiến lược giao dịch tốc độ cao để tạo ra lượng lớn lệnh bán khống trong thời gian ngắn, khiến thị trường mất cân bằng nghiêm trọng, chỉ số Dow Jones giảm hơn 1000 điểm trong vòng 5 phút. Nhờ có cơ chế ngừng giao dịch, các biến động cực đoan này có thể được ngăn chặn kịp thời, thị trường nhanh chóng trở lại trạng thái hợp lý.
Kết quả của việc ngừng giao dịch đột ngột là gì?
Cơ chế ngừng giao dịch như một biện pháp bảo vệ thị trường, ảnh hưởng của nó là hai chiều.
Từ mặt tích cực, ngừng giao dịch có thể giảm bớt tâm lý hoảng loạn, ngăn chặn phản ứng dây chuyền, bảo vệ tài sản nhà đầu tư và tăng cường sự ổn định của thị trường. Khi thị trường giảm mạnh, cơ chế tạm dừng như một liều “thuốc an thần” giúp giảm bớt lo lắng của một số nhà đầu tư.
Tuy nhiên, từ mặt tiêu cực, nó cũng có thể gây ra hiệu ứng ngược lại. Một số nhà đầu tư khi gần đến ngưỡng kích hoạt ngừng giao dịch lại càng bán tháo nhanh hơn vì sợ bị khóa sàn, không thể thoát ra kịp thời, từ đó làm gia tăng biến động thị trường, làm trầm trọng thêm sự bất an và mất niềm tin của nhà đầu tư. Do đó, hiệu quả thực tế của cơ chế này cần được phân tích toàn diện.
Sự khác biệt giữa ngừng toàn thị trường và tạm dừng cổ phiếu riêng lẻ?
Cơ chế ngừng giao dịch của Mỹ cổ phiếu gồm hai loại chính:
Cơ chế ngừng toàn thị trường là tạm dừng hoạt động khi chỉ số S&P 500 giảm một mức nhất định trong ngày. Khi đạt ngưỡng giảm, tất cả các cổ phiếu đều tạm dừng giao dịch.
Cơ chế tạm dừng giao dịch cổ phiếu riêng lẻ (còn gọi là giới hạn biên độ giá hoặc LULD) nhằm ngăn chặn cổ phiếu có biến động giá đột ngột, dữ dội. Sàn giao dịch sẽ đặt giới hạn dao động giá cho từng cổ phiếu, khi giá vượt ra ngoài vùng này, thị trường sẽ hạn chế giao dịch trong 15 giây, nếu sau 15 giây vẫn chưa phục hồi, cổ phiếu đó sẽ bị tạm dừng 5 phút.
Một số mốc lịch sử của ngừng giao dịch đột ngột của Mỹ cổ phiếu
Từ khi cơ chế ngừng giao dịch chính thức được thiết lập từ năm 1988, đã xảy ra 5 lần ngừng giao dịch. Trong đó, nổi bật nhất là ngày thứ Hai đen tối năm 1987 và các đợt ngừng liên tiếp trong đại dịch năm 2020.
Ngày 19 tháng 10 năm 1987: Black Monday và sự ra đời của cơ chế ngừng giao dịch
Ngày này đi vào lịch sử tài chính như “Black Monday”. Chỉ số Dow Jones giảm 508,32 điểm trong một ngày, mất 22,61%, sau đó thị trường toàn cầu sụp đổ trong vài giờ đồng hồ, gây ra khủng hoảng toàn diện. Chính sự kiện thảm khốc này đã thúc đẩy các cơ quan quản lý tạo ra bộ cơ chế ngừng giao dịch đầu tiên.
Nhìn lại bối cảnh thị trường thời điểm đó: đầu năm, quý I, chỉ số Nasdaq tăng từ 348 điểm lên 430 điểm, tăng 23,6%. Đến cuối tháng 8, các công ty bắt đầu trả cổ tức, Nasdaq giảm nhẹ. Đến đầu tháng 9, tạo đỉnh mới rồi bắt đầu giảm, khối lượng giao dịch tăng, tín hiệu thị trường đỉnh điểm xuất hiện. Vào cuối tháng 9 và đầu tháng 10, khi các ngày trả cổ tức diễn ra nhiều hơn, Dow Jones và Nasdaq đều giảm mạnh. Sau đợt sụp đổ này, các cơ quan quản lý quyết định xây dựng cơ chế ngừng giao dịch, nhằm tránh xảy ra các đợt giảm hơn 20% trong một ngày nữa.
Ngày 27 tháng 10 năm 1997: Dư chấn của khủng hoảng tài chính châu Á
Khủng hoảng tài chính châu Á lan rộng, đẩy chỉ số Dow Jones giảm 7,18%, kích hoạt lần ngừng cấp 1 đầu tiên trong lịch sử, tạm dừng giao dịch 15 phút.
Tháng 3 năm 2020: Các đợt ngừng liên tiếp do dịch bệnh
Điều đáng chú ý nhất là trong vòng một tháng, thị trường Mỹ đã xảy ra 4 lần ngừng giao dịch đột ngột. Nhà đầu tư huyền thoại Buffett chỉ mới chứng kiến 5 lần trong đời, còn trong tháng 3 năm 2020, chúng ta đã trải qua 4 lần, chứng tỏ mức độ hoảng loạn của thị trường thời điểm đó.
Đầu năm, dịch COVID-19 bùng phát toàn cầu, số ca nhiễm gần như mỗi ngày tăng, virus lây lan nhanh chóng khắp nơi. Trước tình hình không thể đoán trước, các quốc gia áp dụng các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ — cách ly xã hội, hạn chế đi lại, cấm tụ tập, thậm chí phong tỏa một số khu vực. Những biện pháp này gây tác động chưa từng có đến hoạt động kinh tế và chuỗi cung ứng toàn cầu.
Vào các ngày 9, 12, 16 và 18 tháng 3, chỉ số S&P 500 lần lượt kích hoạt 4 lần ngừng cấp 1. Ngày 18 tháng 3 đặc biệt quan trọng: dù chính phủ Mỹ đã công bố các gói cứu trợ hàng nghìn tỷ USD, mở rộng các cơ chế cho vay thanh khoản để đảm bảo các doanh nghiệp có uy tín tiếp tục tiếp cận vốn, nhưng các biện pháp này chỉ có tác dụng ngắn hạn. Tính đến ngày 18, Nasdaq giảm 26% so với đỉnh tháng 2, S&P 500 giảm 30%, Dow Jones giảm 31%.
Nguyên nhân chính của đợt ngừng này bắt nguồn từ hai yếu tố. Một là, đàm phán dầu mỏ giữa Saudi Arabia và Nga đổ vỡ vào đầu tháng 3, Saudi Arabia tăng sản lượng, giá dầu giảm mạnh, gây ra một chuỗi phản ứng tiêu cực trên thị trường chứng khoán. Hai là, dịch bệnh lan rộng toàn cầu, các ngành kinh tế bị ảnh hưởng nặng nề, đi lại giảm, sản xuất chậm lại, doanh thu doanh nghiệp giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, nhà đầu tư lo ngại suy thoái kinh tế, đổ xô bán tháo, làm tăng các hành vi bán khống.
Liệu thị trường Mỹ có thể ngừng giao dịch đột ngột lần nữa không?
Thị trường Mỹ thường xảy ra ngừng giao dịch đột ngột khi tâm lý hoảng loạn của nhà đầu tư tăng cao đột biến. Tình huống dễ gây hoảng loạn nhất là gì? Một là các sự kiện bất ngờ lớn, khó dự đoán, ảnh hưởng lớn, chưa rõ phương án ứng phó; hai là khi thị trường đạt đỉnh cao rồi xuất hiện các tác động tiêu cực ngược lại dự kiến.
Các sự kiện “chim đen” như dịch COVID-19 — những điều chưa từng xảy ra, ảnh hưởng khó lường, phương án đối phó chưa rõ ràng — thường là nguyên nhân kích hoạt ngừng giao dịch. Hoặc, khi thị trường dự đoán kinh tế tốt, cổ phiếu tăng liên tục, đột nhiên chính phủ công bố dữ liệu tiêu cực hoặc tiếp tục tăng lãi suất, sự đảo chiều kỳ vọng này dễ gây sụt giảm mạnh.
Các sự kiện bất ngờ về bản chất là không thể dự đoán trước. Nhìn vào môi trường vĩ mô hiện tại, vẫn còn nhiều ý kiến về suy thoái kinh tế, cho thấy rủi ro trong tương lai vẫn còn đó.
Nếu xảy ra lần ngừng giao dịch tiếp theo, nhà đầu tư không cần quá hoảng loạn. Tuân thủ nguyên tắc “tiền mặt là vua” là sáng suốt — cắt giảm chi tiêu, ưu tiên bảo vệ vốn gốc và tính thanh khoản của dòng tiền. Trong bối cảnh này, khả năng xuất hiện các cơ hội đầu tư tốt sẽ giảm đi, về dài hạn, duy trì khả năng đầu tư liên tục còn quan trọng hơn mọi thứ, vì an toàn vốn luôn đứng trên hết.
Nhận thức tổng thể
Thông qua việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, mục đích, tác động thực tế và các sự kiện lịch sử của cơ chế ngừng giao dịch, chúng ta có thể nhìn nhận rõ hơn về công cụ an toàn này của thị trường.
Cơ chế ngừng giao dịch của Mỹ nhằm duy trì sự ổn định của thị trường, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi cảm xúc quá mức. Cơ chế này gồm ba cấp: cấp 1 (giảm 7%), cấp 2 (giảm 13%) và cấp 3 (giảm 20%), trong đó hai cấp đầu tạm dừng 15 phút, cấp 3 dừng toàn bộ ngày giao dịch còn lại.
Thông thường, ngừng giao dịch xảy ra trong các sự kiện lớn khó dự đoán hoặc sau đỉnh của thị trường, khi có phản ứng ngược chiều. Nếu xảy ra lần nữa, nhà đầu tư nên tập trung vào duy trì dự trữ tiền mặt đủ lớn và thái độ thận trọng trong đầu tư.