Khi nói đến việc đưa ra quyết định đầu tư, cá nhân và doanh nghiệp cần các phương pháp đáng tin cậy để xác định xem nguồn lực của họ có tạo ra lợi nhuận thực sự hay không. Hai công cụ tài chính nổi bật nhất được sử dụng nhiều nhất là Giá Trị Hiện Tại Ròng (cũng được biết đến như là gì là van) và Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế. Mặc dù cả hai đều đo lường khả thi của một dự án, nhưng chúng làm điều đó từ các góc độ khác nhau, và hiểu rõ sự khác biệt của chúng là điều cần thiết để phân tích sâu hơn.
Giá Trị Hiện Tại Ròng: Định nghĩa và Cách hoạt động
VAN đại diện cho một chỉ số quan trọng trong tài chính, chuyển đổi các luồng tiền mặt trong tương lai thành giá trị tiền tệ hiện tại của chúng. Về bản chất, nó trả lời một câu hỏi đơn giản: số tiền thực sự mà khoản đầu tư của tôi sẽ kiếm được hôm nay là bao nhiêu, xem xét thời gian và rủi ro?
Logic đằng sau việc gì là van rất đơn giản: mỗi đồng tiền nhận được trong tương lai có giá trị thấp hơn một đồng tiền hôm nay. Vì vậy, người ta áp dụng một tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí cơ hội của vốn. Kết quả là sự chênh lệch giữa số tiền ban đầu chúng ta đầu tư và giá trị hiện tại của tất cả các khoản lợi nhuận kỳ vọng.
Một VAN dương cho thấy rằng khoản đầu tư sẽ vượt qua chi phí ban đầu của nó. Một VAN âm cảnh báo rằng các luồng tiền trong tương lai không đủ để bù đắp cho khoản đầu tư đã thực hiện.
Công thức tính VAN giải thích
Cấu trúc toán học như sau:
VAN = (Luồng tiền mặt 1 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ 1) + (Luồng tiền mặt 2 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ 2) + … + (Luồng tiền mặt N / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ N) - Chi phí ban đầu
Trong đó, mỗi thành phần đại diện cho:
Chi phí ban đầu: Vốn dành cho dự án từ ban đầu
Luồng tiền mặt: Các khoản lợi nhuận dự kiến theo kỳ
Tỷ lệ chiết khấu: Tỷ lệ phản ánh rủi ro và cơ hội
Điều quan trọng là lưu ý rằng các dự báo này là ước lượng của nhà đầu tư, điều này giới thiệu yếu tố chủ quan trong tính toán.
Các trường hợp thực tế: VAN dương vs âm
Tình huống 1: Lợi nhuận xác nhận
Một công ty đánh giá một dự án với khoản đầu tư ban đầu là 10.000 đô la sẽ tạo ra 4.000 đô la mỗi năm trong năm năm. Áp dụng tỷ lệ chiết khấu 10%:
Năm 1: 3.636,36
Năm 2: 3.305,79
Năm 3: 3.005,26
Năm 4: 2.732,06
Năm 5: 2.483,02
VAN kết quả là 2.162,49 đô la. Kết luận: dự án khả thi vì tạo ra giá trị gia tăng ngoài khoản đầu tư ban đầu.
Tình huống 2: Hiệu suất không đủ
Xem xét một chứng chỉ tiền gửi trị giá 5.000 đô la sẽ trả 6.000 đô la sau ba năm với lãi suất 8%. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán là 4.774,84 đô la. Trừ đi khoản đầu tư ban đầu: VAN = -225,16 đô la.
Kết quả: khoản đầu tư không sinh lợi.
Lựa chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp
Việc chọn tỷ lệ này rất quan trọng và cần xem xét nhiều phương pháp tiếp cận:
Chi phí cơ hội đánh giá lợi nhuận có thể thu được từ các khoản đầu tư thay thế có rủi ro tương tự. Nếu dự án hiện tại rủi ro cao hơn, việc tăng tỷ lệ là hợp lý.
Tỷ lệ không rủi ro (thường là trái phiếu kho bạc) làm cơ sở tối thiểu.
Phân tích ngành xác định các tỷ lệ tiêu chuẩn được sử dụng trong các ngành tương tự.
Kinh nghiệm của nhà đầu tư cũng đóng vai trò, dựa trên kiến thức tích lũy và đánh giá rủi ro cụ thể.
Những hạn chế của Giá Trị Hiện Tại Ròng
Mặc dù VAN được sử dụng rộng rãi, nó có những thách thức quan trọng:
Hạn chế
Ảnh hưởng
Chủ quan trong tỷ lệ chiết khấu
Kết quả có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc ai thực hiện tính toán
Giả định độ chính xác trong dự báo
Bỏ qua tính biến động và rủi ro không xác định được
Không xem xét tính linh hoạt vận hành
Giả định các quyết định cố định từ đầu mà không có khả năng điều chỉnh sau này
Không phù hợp với các dự án quy mô khác nhau
Gây khó khăn trong so sánh các sáng kiến có quy mô khác nhau
Bỏ qua lạm phát
Các luồng tiền trong tương lai có thể không phản ánh đúng biến động giá cả
Mặc dù có những hạn chế này, VAN vẫn là công cụ ưa thích nhờ tính đơn giản trong vận hành và truyền đạt rõ ràng bằng các thuật ngữ tiền tệ. Tuy nhiên, nó cần được bổ sung bằng các chỉ số khác.
Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế: Lợi nhuận thể hiện bằng phần trăm
Trong khi VAN thể hiện lợi nhuận bằng đô la, TIR trình bày dưới dạng phần trăm lợi nhuận. TIR là tỷ lệ làm cho khoản đầu tư ban đầu bằng với các luồng tiền trong tương lai kỳ vọng.
Một dự án có TIR là 15% có nghĩa là lợi nhuận tăng trưởng hàng năm là 15%. Nó so sánh với một tỷ lệ tham chiếu (như lợi suất trái phiếu) để xác định khả thi. Nếu TIR > tỷ lệ tham chiếu, dự án có khả năng sinh lợi.
Những hạn chế của Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế
TIR gặp phải các hạn chế vận hành riêng:
Hạn chế
Mô tả
Nhiều nghiệm toán học
Một dự án có thể có nhiều TIR khả thi, gây phức tạp trong đánh giá
Yêu cầu luồng tiền chuẩn
Không hoạt động tốt với các mẫu không tiêu chuẩn của dòng tiền vào ra
Bỏ qua tỷ lệ tái đầu tư
Không tính đến nơi các luồng tiền dương trung gian được đầu tư
Nhạy cảm với thay đổi tỷ lệ
Thay đổi tỷ lệ chiết khấu sẽ ảnh hưởng đến TIR tính được
Không phản ánh lạm phát tương lai
Không điều chỉnh theo mất giá trị tiền tệ
Tuy nhiên, TIR đặc biệt hữu ích cho các dự án có dòng tiền ổn định và rất tốt để so sánh các sáng kiến có quy mô khác nhau, vì nó cung cấp một thước đo tương đối về lợi nhuận.
Khi VAN và TIR cho ra kết quả trái ngược nhau
Có thể một khoản đầu tư có VAN dương nhưng TIR thấp, hoặc ngược lại. Khi điều này xảy ra, nên:
Xem xét lại các tỷ lệ chiết khấu đã sử dụng trong cả hai tính toán, vì sự khác biệt trong các tỷ lệ này có thể giải thích các mâu thuẫn.
Phân tích độ biến động của dòng tiền. Nếu rất biến động, các tỷ lệ chiết khấu cao có thể làm giảm VAN trong khi vẫn giữ TIR dương.
Điều chỉnh các tỷ lệ chiết khấu để phản ánh tốt hơn hồ sơ rủi ro thực tế của dự án.
Đánh giá các giả định nền tảng của cả hai phương pháp.
So sánh: VAN vs TIR
Đặc điểm
VAN
TIR
Thước đo lợi nhuận
Giá trị tiền tệ tuyệt đối
Phần trăm lợi nhuận
Thông tin cung cấp
Lợi nhuận ròng theo giá trị hiện tại
Tỷ lệ hoàn vốn kỳ vọng
Phụ thuộc vào tỷ lệ chiết khấu
Rất quan trọng và chủ quan
Gián tiếp nhưng quan trọng
So sánh giữa các dự án
Khó khăn nếu quy mô khác nhau
Dễ hơn giữa các dự án khác nhau
Giải thích cho người dùng trung bình
Cần có bối cảnh
Trực quan
Độ tin cậy với dòng tiền không đều
Tốt
Gây vấn đề
Điểm khác biệt chính là VAN định lượng giá trị tiền tệ tạo ra, trong khi TIR thể hiện tốc độ tăng trưởng của số tiền đã đầu tư.
Các khuyến nghị thực tế cho nhà đầu tư
Để có đánh giá toàn diện, nên:
Sử dụng cả hai chỉ số cùng lúc. VAN cho biết quy mô lợi nhuận; TIR, hiệu quả tương đối.
Bổ sung bằng các chỉ số khác như ROI (Lợi tức trên đầu tư), thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận và chi phí vốn trung bình có trọng số.
Xem xét các yếu tố định tính: mục tiêu cá nhân, ngân sách sẵn có, khả năng chịu rủi ro, đa dạng hóa danh mục và tình hình tài chính.
Xem xét kỹ các giả định về dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu.
Các câu hỏi thường gặp
Các chỉ số nào làm việc cùng với VAN và TIR?
ROI, thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận và chỉ số chi phí vốn trung bình có thể cung cấp các góc nhìn bổ sung để đánh giá các dự án đầu tư.
Tại sao cần kết hợp VAN và TIR thay vì chỉ dùng một trong hai?
Bởi vì mỗi chỉ số tiết lộ thông tin khác nhau. VAN cho biết giá trị tiền tệ ròng; TIR, lợi nhuận tương đối. Cùng nhau, chúng cung cấp một bức tranh toàn diện.
Tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng như thế nào đến cả hai chỉ số?
Tỷ lệ cao hơn làm giảm cả VAN và TIR. Tỷ lệ thấp hơn làm tăng chúng. Độ nhạy này đòi hỏi phải chọn tỷ lệ phù hợp chính xác.
Dự án nào nên chọn trong số nhiều lựa chọn?
Chọn dự án có VAN lớn nhất, TIR cao nhất, hoặc cả hai, miễn là phù hợp với mục tiêu tài chính và yêu cầu đầu tư cụ thể.
Mối liên hệ giữa việc gì là van và quyết định đầu tư là gì?
Hiểu rõ về việc gì là van giúp trả lời liệu một khoản đầu tư có xứng đáng với vốn bỏ ra hay không, so sánh các lựa chọn một cách khách quan và dự đoán lợi nhuận thực tế theo giá trị hiện tại.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu về VAN: Công cụ chính để đánh giá lợi nhuận trong đầu tư
Khi nói đến việc đưa ra quyết định đầu tư, cá nhân và doanh nghiệp cần các phương pháp đáng tin cậy để xác định xem nguồn lực của họ có tạo ra lợi nhuận thực sự hay không. Hai công cụ tài chính nổi bật nhất được sử dụng nhiều nhất là Giá Trị Hiện Tại Ròng (cũng được biết đến như là gì là van) và Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế. Mặc dù cả hai đều đo lường khả thi của một dự án, nhưng chúng làm điều đó từ các góc độ khác nhau, và hiểu rõ sự khác biệt của chúng là điều cần thiết để phân tích sâu hơn.
Giá Trị Hiện Tại Ròng: Định nghĩa và Cách hoạt động
VAN đại diện cho một chỉ số quan trọng trong tài chính, chuyển đổi các luồng tiền mặt trong tương lai thành giá trị tiền tệ hiện tại của chúng. Về bản chất, nó trả lời một câu hỏi đơn giản: số tiền thực sự mà khoản đầu tư của tôi sẽ kiếm được hôm nay là bao nhiêu, xem xét thời gian và rủi ro?
Logic đằng sau việc gì là van rất đơn giản: mỗi đồng tiền nhận được trong tương lai có giá trị thấp hơn một đồng tiền hôm nay. Vì vậy, người ta áp dụng một tỷ lệ chiết khấu phản ánh chi phí cơ hội của vốn. Kết quả là sự chênh lệch giữa số tiền ban đầu chúng ta đầu tư và giá trị hiện tại của tất cả các khoản lợi nhuận kỳ vọng.
Một VAN dương cho thấy rằng khoản đầu tư sẽ vượt qua chi phí ban đầu của nó. Một VAN âm cảnh báo rằng các luồng tiền trong tương lai không đủ để bù đắp cho khoản đầu tư đã thực hiện.
Công thức tính VAN giải thích
Cấu trúc toán học như sau:
VAN = (Luồng tiền mặt 1 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ 1) + (Luồng tiền mặt 2 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ 2) + … + (Luồng tiền mặt N / (1 + Tỷ lệ chiết khấu) ^ N) - Chi phí ban đầu
Trong đó, mỗi thành phần đại diện cho:
Điều quan trọng là lưu ý rằng các dự báo này là ước lượng của nhà đầu tư, điều này giới thiệu yếu tố chủ quan trong tính toán.
Các trường hợp thực tế: VAN dương vs âm
Tình huống 1: Lợi nhuận xác nhận
Một công ty đánh giá một dự án với khoản đầu tư ban đầu là 10.000 đô la sẽ tạo ra 4.000 đô la mỗi năm trong năm năm. Áp dụng tỷ lệ chiết khấu 10%:
VAN kết quả là 2.162,49 đô la. Kết luận: dự án khả thi vì tạo ra giá trị gia tăng ngoài khoản đầu tư ban đầu.
Tình huống 2: Hiệu suất không đủ
Xem xét một chứng chỉ tiền gửi trị giá 5.000 đô la sẽ trả 6.000 đô la sau ba năm với lãi suất 8%. Giá trị hiện tại của khoản thanh toán là 4.774,84 đô la. Trừ đi khoản đầu tư ban đầu: VAN = -225,16 đô la.
Kết quả: khoản đầu tư không sinh lợi.
Lựa chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp
Việc chọn tỷ lệ này rất quan trọng và cần xem xét nhiều phương pháp tiếp cận:
Chi phí cơ hội đánh giá lợi nhuận có thể thu được từ các khoản đầu tư thay thế có rủi ro tương tự. Nếu dự án hiện tại rủi ro cao hơn, việc tăng tỷ lệ là hợp lý.
Tỷ lệ không rủi ro (thường là trái phiếu kho bạc) làm cơ sở tối thiểu.
Phân tích ngành xác định các tỷ lệ tiêu chuẩn được sử dụng trong các ngành tương tự.
Kinh nghiệm của nhà đầu tư cũng đóng vai trò, dựa trên kiến thức tích lũy và đánh giá rủi ro cụ thể.
Những hạn chế của Giá Trị Hiện Tại Ròng
Mặc dù VAN được sử dụng rộng rãi, nó có những thách thức quan trọng:
Mặc dù có những hạn chế này, VAN vẫn là công cụ ưa thích nhờ tính đơn giản trong vận hành và truyền đạt rõ ràng bằng các thuật ngữ tiền tệ. Tuy nhiên, nó cần được bổ sung bằng các chỉ số khác.
Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế: Lợi nhuận thể hiện bằng phần trăm
Trong khi VAN thể hiện lợi nhuận bằng đô la, TIR trình bày dưới dạng phần trăm lợi nhuận. TIR là tỷ lệ làm cho khoản đầu tư ban đầu bằng với các luồng tiền trong tương lai kỳ vọng.
Một dự án có TIR là 15% có nghĩa là lợi nhuận tăng trưởng hàng năm là 15%. Nó so sánh với một tỷ lệ tham chiếu (như lợi suất trái phiếu) để xác định khả thi. Nếu TIR > tỷ lệ tham chiếu, dự án có khả năng sinh lợi.
Những hạn chế của Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế
TIR gặp phải các hạn chế vận hành riêng:
Tuy nhiên, TIR đặc biệt hữu ích cho các dự án có dòng tiền ổn định và rất tốt để so sánh các sáng kiến có quy mô khác nhau, vì nó cung cấp một thước đo tương đối về lợi nhuận.
Khi VAN và TIR cho ra kết quả trái ngược nhau
Có thể một khoản đầu tư có VAN dương nhưng TIR thấp, hoặc ngược lại. Khi điều này xảy ra, nên:
Xem xét lại các tỷ lệ chiết khấu đã sử dụng trong cả hai tính toán, vì sự khác biệt trong các tỷ lệ này có thể giải thích các mâu thuẫn.
Phân tích độ biến động của dòng tiền. Nếu rất biến động, các tỷ lệ chiết khấu cao có thể làm giảm VAN trong khi vẫn giữ TIR dương.
Điều chỉnh các tỷ lệ chiết khấu để phản ánh tốt hơn hồ sơ rủi ro thực tế của dự án.
Đánh giá các giả định nền tảng của cả hai phương pháp.
So sánh: VAN vs TIR
Điểm khác biệt chính là VAN định lượng giá trị tiền tệ tạo ra, trong khi TIR thể hiện tốc độ tăng trưởng của số tiền đã đầu tư.
Các khuyến nghị thực tế cho nhà đầu tư
Để có đánh giá toàn diện, nên:
Sử dụng cả hai chỉ số cùng lúc. VAN cho biết quy mô lợi nhuận; TIR, hiệu quả tương đối.
Bổ sung bằng các chỉ số khác như ROI (Lợi tức trên đầu tư), thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận và chi phí vốn trung bình có trọng số.
Xem xét các yếu tố định tính: mục tiêu cá nhân, ngân sách sẵn có, khả năng chịu rủi ro, đa dạng hóa danh mục và tình hình tài chính.
Xem xét kỹ các giả định về dòng tiền và tỷ lệ chiết khấu.
Các câu hỏi thường gặp
Các chỉ số nào làm việc cùng với VAN và TIR?
ROI, thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận và chỉ số chi phí vốn trung bình có thể cung cấp các góc nhìn bổ sung để đánh giá các dự án đầu tư.
Tại sao cần kết hợp VAN và TIR thay vì chỉ dùng một trong hai?
Bởi vì mỗi chỉ số tiết lộ thông tin khác nhau. VAN cho biết giá trị tiền tệ ròng; TIR, lợi nhuận tương đối. Cùng nhau, chúng cung cấp một bức tranh toàn diện.
Tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng như thế nào đến cả hai chỉ số?
Tỷ lệ cao hơn làm giảm cả VAN và TIR. Tỷ lệ thấp hơn làm tăng chúng. Độ nhạy này đòi hỏi phải chọn tỷ lệ phù hợp chính xác.
Dự án nào nên chọn trong số nhiều lựa chọn?
Chọn dự án có VAN lớn nhất, TIR cao nhất, hoặc cả hai, miễn là phù hợp với mục tiêu tài chính và yêu cầu đầu tư cụ thể.
Mối liên hệ giữa việc gì là van và quyết định đầu tư là gì?
Hiểu rõ về việc gì là van giúp trả lời liệu một khoản đầu tư có xứng đáng với vốn bỏ ra hay không, so sánh các lựa chọn một cách khách quan và dự đoán lợi nhuận thực tế theo giá trị hiện tại.