Trong giai đoạn này, toàn cầu đang đối mặt với nền kinh tế ngày càng thách thức hơn, đặc biệt là vấn đề lạm phát ảnh hưởng đến nhà đầu tư, doanh nhân và người dân phổ thông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về tình trạng lạm phát, nguyên nhân gây ra và cách thích nghi để giảm thiểu tác động đến tài chính của bạn.
Lạm phát là gì? Hiểu cơ bản là điều quan trọng
Lạm phát đề cập đến trạng thái kinh tế mà giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng liên tục trong một khoảng thời gian. Một góc nhìn khác là giá trị của tiền giảm dần đều, nghĩa là trong tương lai, bạn sẽ phải trả nhiều tiền hơn để mua cùng một mặt hàng.
Ví dụ rõ ràng
Giả sử bạn có 100 đồng, ban đầu có thể mua 2 đĩa cơm, nhưng sau khi xảy ra lạm phát, giờ đây 100 đồng chỉ mua được 1 đĩa. Hãy tưởng tượng vài chục năm nữa, giá một đĩa cơm có thể lên tới 200 đồng hoặc hơn. Lạm phát do đó rất quan trọng đối với nhà đầu tư trong quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán, vì tỷ lệ lạm phát thay đổi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến biến động của chỉ số chứng khoán.
Ai hưởng lợi từ lạm phát?
Nhóm hưởng lợi nhiều nhất là doanh nhân cá nhân và thương nhân, vì họ có thể điều chỉnh giá bán hàng theo tình hình lạm phát. Các cổ đông liên quan đến doanh nghiệp được hưởng lợi từ lạm phát, và các khoản nợ có thể sử dụng tiền “giảm giá” để trả nợ. Trái lại, những người nhận lương cố định, dù lương có tăng, nhưng thường thấp hơn tỷ lệ lạm phát.
Nguyên nhân gây ra lạm phát
Thông thường, lạm phát xuất phát từ ba yếu tố chính:
1. Nhu cầu tăng cao hơn cung ( Demand Pull Inflation )
Khi người tiêu dùng muốn mua nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, nhưng cung không đủ đáp ứng, các nhà bán hàng sẽ tận dụng cơ hội này để nâng giá.
2. Chi phí sản xuất tăng ( Cost Push Inflation )
Khi nhà sản xuất phải đối mặt với chi phí sản xuất tăng như tiền công, nguyên vật liệu hoặc năng lượng, họ sẽ chuyển chi phí này sang người tiêu dùng bằng cách tăng giá.
3. Tăng lượng tiền trong hệ thống kinh tế ( Printing Money Inflation )
Khi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền vượt quá nhu cầu, lượng tiền trong hệ thống sẽ tăng, dẫn đến giảm giá trị tiền và đẩy lạm phát tăng cao không kiểm soát.
Các lý do hiện tại khiến lạm phát mở rộng
Trong bối cảnh phục hồi kinh tế toàn cầu sau khủng hoảng, các dấu hiệu đáng chú ý là:
Chi tiêu trở lại: Khi các quốc gia mở cửa, người tiêu dùng đẩy mạnh mua sắm hàng tiêu dùng, nhưng hàng hóa còn thiếu hụt do sản xuất còn hạn chế.
Chi phí nguyên vật liệu tăng: Giá dầu, khí tự nhiên, kim loại tăng đáng kể.
Vấn đề chuỗi cung ứng: Thiếu container, chip bán dẫn và các vấn đề vận chuyển làm tăng chi phí sản xuất.
Chính sách chi tiêu của chính phủ: Các biện pháp kích thích kinh tế của nhiều quốc gia giúp duy trì nhu cầu cao.
Theo dữ liệu của IMF tháng 1 năm 2567, dự kiến tăng trưởng kinh tế toàn cầu là 3.1% trong năm nay và 3.2% năm tới, cao hơn dự báo trước đó nhưng vẫn thấp hơn trung bình lịch sử do chính sách tiền tệ thắt chặt.
Chỉ số giá tiêu dùng ( CPI ) là công cụ đo lường lạm phát
Cách đo lường lạm phát
Hàng tháng, Bộ Thương mại Thái Lan thu thập dữ liệu giá của 430 mặt hàng hàng hóa và dịch vụ, sau đó tính thành Chỉ số giá tiêu dùng ( Consumer Price Index: CPI )
Tỷ lệ lạm phát mà Ngân hàng Nhà nước Thái Lan đặt mục tiêu là so sánh CPI năm hiện tại với năm trước ( Year-over-Year: YoY )
Thống kê lạm phát mới nhất của Thái Lan
Tháng 1 năm 2567, chỉ số giá tiêu dùng của Thái Lan là 110.3, tăng 0.3% so với tháng 1 năm 2566 ( Năm cơ sở 2562 = 100 )
Tỷ lệ lạm phát chung ( YoY ) giảm còn 1.11%, giảm liên tiếp 4 tháng, thấp nhất trong 35 tháng.
Nguyên nhân giảm:
Giá nhóm hàng năng lượng giảm do các biện pháp giảm chi phí năng lượng của chính phủ.
Giá thực phẩm tươi sống giảm, đặc biệt là rau củ và thịt, do sản lượng tăng.
Cơ sở giá tháng 1 năm 2566 cao, làm cho so sánh giá theo năm giảm.
Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng ( MoM ) so với tháng 12 năm 2566 tăng 0.02% do điều chỉnh tăng trong các nhóm khác ngoài thực phẩm, như giá xăng dầu, điện và phí vận chuyển.
Lạm phát khác gì giảm phát?
Giảm phát là hành vi trái ngược với lạm phát, tức là trạng thái kinh tế mà giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục.
Bảng so sánh
Đặc điểm
Lạm phát
Giảm phát
Mức giá
Tăng
Giảm
Giá trị tiền
Giảm
Tăng
Sức mua
Yếu đi
Mạnh lên
Ảnh hưởng đến kinh tế
Tác động tích cực ở mức trung bình
Nguy hiểm cho tăng trưởng
Cả lạm phát và giảm phát đều là những trạng thái không mong muốn đối với nền kinh tế. Nếu lạm phát quá mạnh, có thể dẫn đến siêu lạm phát (Hyper Inflation), là tình trạng giá tăng nhanh chóng và không kiểm soát được.
Lạm phát ảnh hưởng đến xã hội, quốc gia và đời sống hàng ngày như thế nào?
Ảnh hưởng đến người dân
Chi phí sinh hoạt tăng vọt: Khi lạm phát cao, giá cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như thực phẩm, năng lượng, xăng dầu đều tăng vào cuối tháng.
Sức mua của người dân giảm: Dù lương tăng, nhưng thường không theo kịp tỷ lệ lạm phát, khiến người tiêu dùng mua ít hơn.
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh
Chi phí cao hơn nhưng doanh số giảm: Doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí nguyên vật liệu và năng lượng tăng, trong khi người tiêu dùng mua ít hơn.
Giảm đầu tư: Các doanh nghiệp có thể chậm mở rộng, mua sắm thiết bị mới, dẫn đến giảm số lượng nhân viên.
Ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia
Nguy cơ stagflation: Tình trạng tăng trưởng chậm nhưng lạm phát vẫn cao, không mong muốn.
Suy giảm GDP: Người dân chi tiêu ít hơn, doanh nghiệp bán hàng ít hơn, làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP quốc gia.
Ví dụ về biến động giá hàng hóa
Dưới đây là ví dụ về biến động giá các mặt hàng thiết yếu tại Thái Lan:
Hàng hóa
Năm 2564
Năm 2565
Năm 2566
Năm 2567
Thịt heo đỏ
137.5 บาท/kg
205 บาท/kg
125 บาท/kg
133 บาท/kg
Ức gà
67.5 บาท/kg
105 บาท/kg
80 บาท/kg
80 บาท/kg
Ớt hiểm
45 บาท/kg
185 บาท/kg
200 บาท/kg
50-250 บาท/kg
Dầu diesel
28.29 บาท/lít
34.94 บาท/lít
33.44 บาท/lít
40.24 บาท/lít
Gasohol
28.75 บาท/lít
37.15 บาท/lít
35.08 บาท/lít
39.15 บาท/lít
Lịch sử lạm phát của Thái Lan
Việc theo dõi lịch sử lạm phát giúp chúng ta hiểu về chu kỳ:
Năm 2517: Lạm phát vượt 24.3% do chiến tranh Israel-Arab làm giá dầu tăng cao.
Năm 2523: Lạm phát lên tới 20% do chiến tranh Iran-Iraq.
Năm 2540: Khủng hoảng kinh tế Thái Lan, đồng baht mất giá, lạm phát đạt 7.89%.
Năm 2551: Lạm phát vượt 5.51%.
Năm 2565: Lạm phát đạt 7.10% sau chiến tranh Nga-Ukraine gây rối loạn thị trường dầu mỏ.
Ai hưởng lợi và ai chịu thiệt từ lạm phát?
Nhóm hưởng lợi
✅ Doanh nhân và chủ doanh nghiệp – có thể điều chỉnh giá theo tình hình lạm phát.
✅ Cổ đông – khi doanh nghiệp bán hàng giá cao hơn, lợi nhuận tăng.
✅ Doanh nghiệp dầu khí – ví dụ PTT. Trong nửa đầu năm 2565, lợi nhuận ròng đạt 64,419 triệu baht, tăng 12.7% so với cùng kỳ.
✅ Người vay nợ – lạm phát làm giảm giá trị khoản nợ.
( Nhóm thiệt thòi
❌ Người nhận lương cố định – lương tăng chậm, chi phí sinh hoạt cao.
❌ Người tiết kiệm – giá trị tiền tiết kiệm giảm, lãi suất thấp.
❌ Chủ nợ – bị yêu cầu trả nợ bằng tiền có giá trị thấp hơn.
❌ Người có thu nhập cố định – sức mua giảm sút.
Ưu điểm và nhược điểm của lạm phát
) Ưu điểm
✅ Tăng việc làm: Khi kinh tế phát triển, doanh nghiệp cần nhiều lao động hơn để sản xuất đáp ứng nhu cầu.
✅ Lưu thông tiền tệ: Lạm phát vừa phải thúc đẩy người dân chi tiêu nhiều hơn, giúp tiền lưu thông trong nền kinh tế.
✅ Giảm tỷ lệ thất nghiệp: Khi doanh nghiệp mở rộng, nhu cầu về vốn và nhân lực tăng.
Nhược điểm
❌ Siêu lạm phát: Khi lạm phát tăng nhanh, hàng hóa đắt đỏ, người tiêu dùng mua ít, doanh nghiệp bán hàng giảm, có thể dẫn đến giảm nhân sự.
❌ Sức mua giảm: Nếu người dân tích trữ tiền mà không đầu tư, giá trị tiền sẽ giảm theo thời gian.
❌ Bất ổn tài chính: Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận, dễ gây mất ổn định.
Khi lạm phát bắt đầu, bạn nên làm gì?
1. Lập kế hoạch đầu tư phù hợp
Trong bối cảnh lạm phát, lãi suất tiết kiệm thấp, gửi tiền ngân hàng có thể không phải là lựa chọn tốt. Hãy xem xét đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn.
2. Tránh vay nợ không sinh lợi
Trước khi vay, cân nhắc xem khoản vay đó có tạo ra giá trị hay không. Tránh vay nợ không mang lại lợi ích.
3. Tìm cơ hội trong các tài sản an toàn
Vàng: Có giá trị nội tại và thường biến động theo hướng cùng với lạm phát.
Bất động sản: Giá thuê tăng theo lạm phát, là khoản đầu tư ổn định.
Trái phiếu liên kết lạm phát ### Inflation Linked Bond ###: Tăng lợi nhuận theo tỷ lệ lạm phát thay đổi.
( 4. Theo dõi tin tức sát sao
Lạm phát là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Cần phân tích thông tin, tín hiệu của nền kinh tế thường xuyên.
Cổ phiếu bảo hiểm: Công ty bảo hiểm đầu tư vào trái phiếu chính phủ có lợi nhuận cao hơn theo lãi suất tăng.
Cổ phiếu năng lượng: Khi lạm phát do giá dầu tăng, các công ty dầu khí hưởng lợi nhiều.
Cổ phiếu thực phẩm: Là mặt hàng thiết yếu, có sức cạnh tranh cao.
Các công cụ khác
Vàng: Tìm kiếm lợi nhuận từ vàng, phổ biến là giao dịch CFD, cho phép kiếm lời cả lên và xuống mà không cần sở hữu vàng thật.
Quỹ bất động sản: Đầu tư vào dự án bất động sản khi có đủ ngân sách.
Tài khoản tiết kiệm lãi cao: Gửi tiết kiệm dài hạn ### 12-36 tháng ### với lãi suất cao hơn bình thường.
Tóm lại
Lạm phát là hiện tượng kinh tế tự nhiên, nhưng nếu xảy ra ở mức phù hợp, nó có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Tuy nhiên, khi lạm phát xuất hiện như hiện nay, nhà đầu tư cần chuẩn bị sẵn sàng. Các cách phòng tránh bao gồm lập kế hoạch đầu tư cẩn trọng, lựa chọn tài sản phù hợp và luôn theo dõi các tin tức kinh tế. Điều quan trọng là phải hiểu rõ về lạm phát để có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh và bảo vệ tiền của mình một cách hiệu quả.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Lạm phát đang đến, nhà đầu tư cần biết những gì để bảo vệ tiền của chính mình
Trong giai đoạn này, toàn cầu đang đối mặt với nền kinh tế ngày càng thách thức hơn, đặc biệt là vấn đề lạm phát ảnh hưởng đến nhà đầu tư, doanh nhân và người dân phổ thông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về tình trạng lạm phát, nguyên nhân gây ra và cách thích nghi để giảm thiểu tác động đến tài chính của bạn.
Lạm phát là gì? Hiểu cơ bản là điều quan trọng
Lạm phát đề cập đến trạng thái kinh tế mà giá cả hàng hóa và dịch vụ có xu hướng tăng liên tục trong một khoảng thời gian. Một góc nhìn khác là giá trị của tiền giảm dần đều, nghĩa là trong tương lai, bạn sẽ phải trả nhiều tiền hơn để mua cùng một mặt hàng.
Ví dụ rõ ràng
Giả sử bạn có 100 đồng, ban đầu có thể mua 2 đĩa cơm, nhưng sau khi xảy ra lạm phát, giờ đây 100 đồng chỉ mua được 1 đĩa. Hãy tưởng tượng vài chục năm nữa, giá một đĩa cơm có thể lên tới 200 đồng hoặc hơn. Lạm phát do đó rất quan trọng đối với nhà đầu tư trong quyết định đầu tư vào thị trường chứng khoán, vì tỷ lệ lạm phát thay đổi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến biến động của chỉ số chứng khoán.
Ai hưởng lợi từ lạm phát?
Nhóm hưởng lợi nhiều nhất là doanh nhân cá nhân và thương nhân, vì họ có thể điều chỉnh giá bán hàng theo tình hình lạm phát. Các cổ đông liên quan đến doanh nghiệp được hưởng lợi từ lạm phát, và các khoản nợ có thể sử dụng tiền “giảm giá” để trả nợ. Trái lại, những người nhận lương cố định, dù lương có tăng, nhưng thường thấp hơn tỷ lệ lạm phát.
Nguyên nhân gây ra lạm phát
Thông thường, lạm phát xuất phát từ ba yếu tố chính:
1. Nhu cầu tăng cao hơn cung ( Demand Pull Inflation )
Khi người tiêu dùng muốn mua nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn, nhưng cung không đủ đáp ứng, các nhà bán hàng sẽ tận dụng cơ hội này để nâng giá.
2. Chi phí sản xuất tăng ( Cost Push Inflation )
Khi nhà sản xuất phải đối mặt với chi phí sản xuất tăng như tiền công, nguyên vật liệu hoặc năng lượng, họ sẽ chuyển chi phí này sang người tiêu dùng bằng cách tăng giá.
3. Tăng lượng tiền trong hệ thống kinh tế ( Printing Money Inflation )
Khi chính phủ hoặc ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền vượt quá nhu cầu, lượng tiền trong hệ thống sẽ tăng, dẫn đến giảm giá trị tiền và đẩy lạm phát tăng cao không kiểm soát.
Các lý do hiện tại khiến lạm phát mở rộng
Trong bối cảnh phục hồi kinh tế toàn cầu sau khủng hoảng, các dấu hiệu đáng chú ý là:
Theo dữ liệu của IMF tháng 1 năm 2567, dự kiến tăng trưởng kinh tế toàn cầu là 3.1% trong năm nay và 3.2% năm tới, cao hơn dự báo trước đó nhưng vẫn thấp hơn trung bình lịch sử do chính sách tiền tệ thắt chặt.
Chỉ số giá tiêu dùng ( CPI ) là công cụ đo lường lạm phát
Cách đo lường lạm phát
Hàng tháng, Bộ Thương mại Thái Lan thu thập dữ liệu giá của 430 mặt hàng hàng hóa và dịch vụ, sau đó tính thành Chỉ số giá tiêu dùng ( Consumer Price Index: CPI )
Tỷ lệ lạm phát mà Ngân hàng Nhà nước Thái Lan đặt mục tiêu là so sánh CPI năm hiện tại với năm trước ( Year-over-Year: YoY )
Thống kê lạm phát mới nhất của Thái Lan
Tháng 1 năm 2567, chỉ số giá tiêu dùng của Thái Lan là 110.3, tăng 0.3% so với tháng 1 năm 2566 ( Năm cơ sở 2562 = 100 )
Tỷ lệ lạm phát chung ( YoY ) giảm còn 1.11%, giảm liên tiếp 4 tháng, thấp nhất trong 35 tháng.
Nguyên nhân giảm:
Tuy nhiên, chỉ số giá tiêu dùng ( MoM ) so với tháng 12 năm 2566 tăng 0.02% do điều chỉnh tăng trong các nhóm khác ngoài thực phẩm, như giá xăng dầu, điện và phí vận chuyển.
Lạm phát khác gì giảm phát?
Giảm phát là hành vi trái ngược với lạm phát, tức là trạng thái kinh tế mà giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm liên tục.
Bảng so sánh
Cả lạm phát và giảm phát đều là những trạng thái không mong muốn đối với nền kinh tế. Nếu lạm phát quá mạnh, có thể dẫn đến siêu lạm phát (Hyper Inflation), là tình trạng giá tăng nhanh chóng và không kiểm soát được.
Lạm phát ảnh hưởng đến xã hội, quốc gia và đời sống hàng ngày như thế nào?
Ảnh hưởng đến người dân
Chi phí sinh hoạt tăng vọt: Khi lạm phát cao, giá cả hàng hóa và dịch vụ thiết yếu như thực phẩm, năng lượng, xăng dầu đều tăng vào cuối tháng.
Sức mua của người dân giảm: Dù lương tăng, nhưng thường không theo kịp tỷ lệ lạm phát, khiến người tiêu dùng mua ít hơn.
Ảnh hưởng đến doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh
Chi phí cao hơn nhưng doanh số giảm: Doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí nguyên vật liệu và năng lượng tăng, trong khi người tiêu dùng mua ít hơn.
Giảm đầu tư: Các doanh nghiệp có thể chậm mở rộng, mua sắm thiết bị mới, dẫn đến giảm số lượng nhân viên.
Ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia
Nguy cơ stagflation: Tình trạng tăng trưởng chậm nhưng lạm phát vẫn cao, không mong muốn.
Suy giảm GDP: Người dân chi tiêu ít hơn, doanh nghiệp bán hàng ít hơn, làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP quốc gia.
Ví dụ về biến động giá hàng hóa
Dưới đây là ví dụ về biến động giá các mặt hàng thiết yếu tại Thái Lan:
Lịch sử lạm phát của Thái Lan
Việc theo dõi lịch sử lạm phát giúp chúng ta hiểu về chu kỳ:
Ai hưởng lợi và ai chịu thiệt từ lạm phát?
Nhóm hưởng lợi
✅ Doanh nhân và chủ doanh nghiệp – có thể điều chỉnh giá theo tình hình lạm phát. ✅ Cổ đông – khi doanh nghiệp bán hàng giá cao hơn, lợi nhuận tăng. ✅ Doanh nghiệp dầu khí – ví dụ PTT. Trong nửa đầu năm 2565, lợi nhuận ròng đạt 64,419 triệu baht, tăng 12.7% so với cùng kỳ. ✅ Người vay nợ – lạm phát làm giảm giá trị khoản nợ.
( Nhóm thiệt thòi
❌ Người nhận lương cố định – lương tăng chậm, chi phí sinh hoạt cao. ❌ Người tiết kiệm – giá trị tiền tiết kiệm giảm, lãi suất thấp. ❌ Chủ nợ – bị yêu cầu trả nợ bằng tiền có giá trị thấp hơn. ❌ Người có thu nhập cố định – sức mua giảm sút.
Ưu điểm và nhược điểm của lạm phát
) Ưu điểm
✅ Tăng việc làm: Khi kinh tế phát triển, doanh nghiệp cần nhiều lao động hơn để sản xuất đáp ứng nhu cầu.
✅ Lưu thông tiền tệ: Lạm phát vừa phải thúc đẩy người dân chi tiêu nhiều hơn, giúp tiền lưu thông trong nền kinh tế.
✅ Giảm tỷ lệ thất nghiệp: Khi doanh nghiệp mở rộng, nhu cầu về vốn và nhân lực tăng.
Nhược điểm
❌ Siêu lạm phát: Khi lạm phát tăng nhanh, hàng hóa đắt đỏ, người tiêu dùng mua ít, doanh nghiệp bán hàng giảm, có thể dẫn đến giảm nhân sự.
❌ Sức mua giảm: Nếu người dân tích trữ tiền mà không đầu tư, giá trị tiền sẽ giảm theo thời gian.
❌ Bất ổn tài chính: Đầu tư vào các tài sản rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận, dễ gây mất ổn định.
Khi lạm phát bắt đầu, bạn nên làm gì?
1. Lập kế hoạch đầu tư phù hợp
Trong bối cảnh lạm phát, lãi suất tiết kiệm thấp, gửi tiền ngân hàng có thể không phải là lựa chọn tốt. Hãy xem xét đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao hơn.
2. Tránh vay nợ không sinh lợi
Trước khi vay, cân nhắc xem khoản vay đó có tạo ra giá trị hay không. Tránh vay nợ không mang lại lợi ích.
3. Tìm cơ hội trong các tài sản an toàn
( 4. Theo dõi tin tức sát sao
Lạm phát là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Cần phân tích thông tin, tín hiệu của nền kinh tế thường xuyên.
Nên đầu tư gì khi xảy ra lạm phát?
) Các nhóm cổ phiếu có lợi
Cổ phiếu ngân hàng: Lãi suất tăng, chênh lệch lãi suất ngân hàng tăng, lợi nhuận tăng.
Cổ phiếu bảo hiểm: Công ty bảo hiểm đầu tư vào trái phiếu chính phủ có lợi nhuận cao hơn theo lãi suất tăng.
Cổ phiếu năng lượng: Khi lạm phát do giá dầu tăng, các công ty dầu khí hưởng lợi nhiều.
Cổ phiếu thực phẩm: Là mặt hàng thiết yếu, có sức cạnh tranh cao.
Các công cụ khác
Vàng: Tìm kiếm lợi nhuận từ vàng, phổ biến là giao dịch CFD, cho phép kiếm lời cả lên và xuống mà không cần sở hữu vàng thật.
Quỹ bất động sản: Đầu tư vào dự án bất động sản khi có đủ ngân sách.
Tài khoản tiết kiệm lãi cao: Gửi tiết kiệm dài hạn ### 12-36 tháng ### với lãi suất cao hơn bình thường.
Tóm lại
Lạm phát là hiện tượng kinh tế tự nhiên, nhưng nếu xảy ra ở mức phù hợp, nó có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Tuy nhiên, khi lạm phát xuất hiện như hiện nay, nhà đầu tư cần chuẩn bị sẵn sàng. Các cách phòng tránh bao gồm lập kế hoạch đầu tư cẩn trọng, lựa chọn tài sản phù hợp và luôn theo dõi các tin tức kinh tế. Điều quan trọng là phải hiểu rõ về lạm phát để có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh và bảo vệ tiền của mình một cách hiệu quả.