
Peta hashes mỗi giây (PH/s), còn gọi là tốc độ peta hash, là đơn vị đo số lượng phép tính hash mà thiết bị hoặc mạng lưới thực hiện mỗi giây ở cấp độ 10^15. Chỉ số này là thước đo trực tiếp sức mạnh tính toán và mức độ bảo mật của các blockchain sử dụng bằng chứng công việc (PoW).
Hash là quá trình chuyển đổi đầu vào bất kỳ thành một “dấu vân tay” số có độ dài cố định. Trong hệ PoW, thiết bị đào liên tục thay đổi tham số đầu vào để tạo ra hash đáp ứng độ khó của mạng—giống như thử nhiều chìa khóa để mở cửa. Tốc độ peta hash mỗi giây càng cao, bạn càng thử được nhiều hash trong cùng thời gian, từ đó tăng khả năng tìm được block hợp lệ.
Đơn vị tiêu chuẩn của tốc độ peta hash là PH/s (Peta Hashes mỗi giây), một PH/s bằng 10^15 phép tính hash mỗi giây. “Peta hashes mỗi giây” là tên tiếng Anh của PH/s.
Tham khảo quy đổi: 1 PH/s = 1.000 TH/s = 0,001 EH/s = 10^15 H/s.
Trên bảng điều khiển thiết bị đào hoặc giao diện nhóm đào, tốc độ hash thường hiển thị dưới dạng giá trị trung bình và giá trị thực tế, trong đó giá trị trung bình phản ánh sự ổn định tốt hơn. Một số nền tảng sử dụng PH/s để biểu thị tổng tốc độ hash của mạng, giúp so sánh giữa các mạng dễ dàng hơn.
Peta hashes mỗi giây phản ánh trực tiếp tổng sức mạnh tính toán bảo vệ các mạng PoW như Bitcoin. Tốc độ hash mạng càng cao, chi phí và độ khó để kẻ tấn công kiểm soát phần lớn sức mạnh đào càng lớn, từ đó tăng tính bảo mật.
Việc tạo block phụ thuộc vào tham số “độ khó,” được điều chỉnh khi tổng tốc độ hash thay đổi. Khi PH/s mạng tăng, độ khó cũng tăng tương ứng để giữ thời gian tạo block ổn định. Do đó, tồn tại sự cân bằng động giữa tốc độ hash và độ khó đào, đảm bảo sản xuất block ổn định và bảo mật cao.
Tốc độ peta hash cao giúp thiết bị có nhiều cơ hội gửi giải pháp hợp lệ trong mỗi đơn vị thời gian, nhưng phần thưởng thực tế còn phụ thuộc vào độ khó mạng, giá token, chi phí điện và cách chia thưởng của nhóm đào.
Ví dụ, máy đào ASIC hoạt động ở mức 140 TH/s (0,14 PH/s), kết hợp nhiều thiết bị như vậy có thể đạt vài PH/s. Tăng tốc độ peta hash giúp nhận nhiều “shares” hơn và phần thưởng ổn định hơn. Tuy nhiên, nếu tốc độ hash mạng và độ khó đều tăng, phần thưởng trên mỗi đơn vị sức mạnh hash sẽ giảm. Lợi nhuận thực tế phụ thuộc vào các yếu tố như “mức tiêu thụ điện × giá điện,” phí nhóm đào và biến động giá crypto—cần phân tích ROI kỹ lưỡng.
Để đo lường và hiệu chỉnh tốc độ peta hash:
Phần lớn nền tảng phân tích đào hiển thị tốc độ hash ở dạng TH/s hoặc PH/s. Tham khảo biểu đồ lịch sử giúp kiểm tra biến động hiệu suất thiết bị có tương quan với thay đổi độ khó mạng hay không để hiệu chỉnh chính xác hơn.
Khác biệt chủ yếu là cấp độ:
Đây là các đơn vị cùng hệ, thuận tiện so sánh sức mạnh tính toán ở các cấp: thiết bị (TH/s), trang trại đào (PH/s), hoặc toàn bộ mạng lưới (PH/s hoặc EH/s).
Các ví dụ điển hình:
Tăng tốc độ peta hash dựa vào phần cứng tiên tiến và môi trường vận hành tối ưu. Cải tiến sản xuất chip, giải pháp làm mát tốt hơn, quản lý điện năng hiệu quả giúp tối đa hóa tốc độ hash ổn định đồng thời giảm lỗi.
Về phần mềm, các tham số như tần số firmware, điện áp, thiết kế luồng khí, bố trí giá kệ ảnh hưởng đến tốc độ hash. Ép xung có thể tăng tốc độ peta hash tạm thời nhưng làm tăng mạnh tiêu thụ điện và độ hao mòn, thường dẫn tới sự không ổn định hoặc tỷ lệ shares bị từ chối cao theo thời gian.
Một số quan niệm sai phổ biến gồm:
Các rủi ro tài chính và vận hành: chi phí điện tăng, phần cứng lão hóa, firmware không tương thích hoặc phí nhóm đào thay đổi đều có thể làm giảm lợi nhuận. Mọi khoản đầu tư vào sức mạnh tính toán hoặc thiết bị đào cần phân tích dòng tiền và quản lý rủi ro kỹ lưỡng.
Dữ liệu công khai cho thấy tốc độ peta hash toàn cầu có xu hướng tăng dài hạn, nhờ đổi mới chip, nguồn năng lượng tốt hơn và quy mô vận hành đào lớn hơn. Độ khó mạng điều chỉnh linh hoạt theo các thay đổi này để giữ thời gian tạo block ổn định.
Trong tương lai, minh bạch hóa dữ liệu và quản lý tốc độ hash dựa số liệu sẽ thành tiêu chuẩn từ cấp thiết bị đến giám sát quy mô trang trại. Chỉ số hiệu suất năng lượng (Joules/TH) và kế toán chi phí sẽ là yếu tố quan trọng. Ngoài ra, một số blockchain đã dùng proof-of-stake thay cho proof-of-work; với các mạng này, tốc độ peta hash không còn liên quan đến đánh giá bảo mật—chỉ số này vẫn tập trung cho các mạng PoW.
Thiết bị đào của bạn thực hiện được 100 nghìn tỷ (10^12) phép tính hash mỗi giây. TH/s là viết tắt của tera hashes mỗi giây. Tốc độ hash càng cao, khả năng tìm block hợp lệ và nhận thưởng càng lớn. Tuy nhiên, tốc độ hash cao đi kèm tiêu thụ điện năng lớn và chi phí thiết bị cao hơn.
Lợi nhuận đào chịu ảnh hưởng bởi tốc độ hash thiết bị, độ khó mạng, chi phí điện và lựa chọn nhóm đào. Dù tốc độ hash cố định, biến động độ khó mạng vẫn tác động đến thu nhập. Hãy dùng công cụ tính toán chuyên nghiệp để ước tính lợi nhuận và chọn nhóm đào ổn định để nhận thưởng đều hơn.
Cần cân nhắc ba yếu tố: chi phí đầu tư ban đầu, chi phí điện duy trì và thời gian hoàn vốn kỳ vọng. Máy đào tốc độ hash cao mang lại lợi nhuận lớn hơn nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn; dàn đào tốc độ hash thấp thì chi phí rẻ hơn nhưng lợi nhuận ít hơn. Hãy tham khảo giá thị trường và dữ liệu lợi nhuận trên nền tảng uy tín như Gate trước khi quyết định.
Có—phần cứng lão hóa khiến tốc độ hash đào giảm dần. Mức giảm hàng năm thường từ 5–15%, tùy chất lượng thiết bị, thời gian sử dụng và điều kiện làm mát. Vệ sinh định kỳ, thay vật liệu tản nhiệt, đảm bảo luồng khí tốt giúp làm chậm quá trình giảm sút này. Khi hiệu suất giảm trên 30%, nên nâng cấp hoặc thay thế thiết bị đào.
GH/s mạnh hơn MH/s. Một GH/s bằng 1.024 MH/s—giống như 1 GB so với 1.024 MB. Thứ tự tăng dần: KH/s < MH/s < GH/s < TH/s < PH/s < EH/s; mỗi bậc tăng là gấp 1.024 lần về khả năng hash.


