lệnh giới hạn

Lệnh Giới Hạn là loại lệnh mà bạn đặt trước mức giá mục tiêu để mua hoặc bán tài sản; lệnh chỉ được thực hiện tại mức giá đó hoặc tốt hơn. Lệnh giới hạn được sử dụng phổ biến trong cả giao dịch giao ngay lẫn giao dịch phái sinh. Cách tiếp cận này giúp bạn chủ động kiểm soát giá khớp lệnh, giảm thiểu trượt giá và có thể tận dụng ưu đãi phí maker. Tuy vậy, lệnh của bạn có thể chỉ được khớp một phần hoặc không được khớp nếu giá thị trường không đạt tới mức bạn đã chỉ định. Trong sổ lệnh của sàn giao dịch, các lệnh giới hạn sẽ được xếp hàng và khớp dựa trên thứ tự ưu tiên về giá và thời gian, rất phù hợp cho các chiến lược giao dịch có kế hoạch cũng như khi kết hợp với lệnh chốt lời và cắt lỗ.
Tóm tắt
1.
Ý nghĩa: Một lệnh giao dịch mà bạn đặt một mức giá cụ thể và lệnh chỉ được thực hiện khi giá thị trường đạt tới hoặc thấp hơn mức giá đó.
2.
Nguồn gốc & Bối cảnh: Lệnh giới hạn xuất phát từ thị trường chứng khoán truyền thống như một loại lệnh kinh điển. Các sàn giao dịch crypto đã áp dụng cơ chế này để giúp người dùng kiểm soát chính xác giá khớp lệnh và tránh những khoản lỗ bất ngờ do biến động thị trường.
3.
Tác động: Lệnh giới hạn cho phép nhà giao dịch mua hoặc bán ở mức giá cụ thể, tăng tính dự đoán cho giao dịch. Chúng làm giảm rủi ro trượt giá nhưng có thể dẫn đến các lệnh không được khớp. Tính năng này là nền tảng của thị trường giao dịch hiện đại.
4.
Hiểu lầm phổ biến: Người mới thường cho rằng lệnh giới hạn chắc chắn sẽ được thực hiện khi đã đặt. Thực tế, nếu giá thị trường không bao giờ chạm tới mức giá bạn đặt, lệnh sẽ vẫn ở trạng thái chờ vô thời hạn. Lệnh giới hạn không đảm bảo sẽ được khớp.
5.
Mẹo thực tế: Khi sử dụng lệnh giới hạn, hãy đặt mức giá hợp lý: mua thấp hơn giá thị trường hiện tại, bán cao hơn. Thường xuyên kiểm tra trạng thái lệnh; nếu lệnh không được khớp trong thời gian dài, hãy hủy và điều chỉnh giá. Sử dụng tính năng 'Lịch sử lệnh' trên sàn để theo dõi lệnh.
6.
Nhắc nhở rủi ro: Lệnh giới hạn có thể không được thực hiện trong giai đoạn biến động mạnh, khiến bạn bỏ lỡ cơ hội giao dịch. Trong những đợt sụt giảm mạnh của thị trường, lệnh bán giới hạn có thể không khớp kịp thời. Cũng cần lưu ý về thời hạn hiệu lực của lệnh trên sàn; lệnh hết hạn sẽ tự động bị hủy.
lệnh giới hạn

Limit Order (LimitOrder) là gì?

Limit order là loại lệnh chỉ thực hiện ở mức giá bạn chỉ định hoặc tốt hơn.

Phương thức này cho phép nhà giao dịch đặt trước giá mục tiêu: lệnh mua chỉ được khớp ở giá đã đặt hoặc thấp hơn, lệnh bán chỉ khớp ở giá đã đặt hoặc cao hơn. Limit order khác với market order, vốn thực hiện tức thì ở giá tốt nhất hiện có, giúp bạn kiểm soát giá thực hiện. Lệnh của bạn có thể vào hàng chờ, đợi khớp, có thể được khớp một phần, phần còn lại tiếp tục mở trên sổ lệnh hoặc bị hủy khi hết hạn.

Trên sổ lệnh của sàn, limit order được xếp vào đúng tầng giá và khớp theo thứ tự “ưu tiên giá-thời gian”. Lệnh mua thường nằm dưới giá thị trường, lệnh bán nằm trên. Lệnh chỉ thực hiện khi giá thị trường đạt mức bạn chỉ định và có đủ thanh khoản đối ứng.

Vì sao nên hiểu về limit order?

Limit order giúp bạn kiểm soát giá giao dịch, giảm slippage và thường được hưởng phí maker thấp hơn.

Slippage là chênh lệch giữa giá kỳ vọng khi đặt lệnh và giá thực tế được khớp, thường lớn khi thị trường biến động mạnh. Limit order chỉ khớp ở giá bạn đặt hoặc tốt hơn, giúp giảm slippage—phù hợp với nhà giao dịch có ngân sách giới hạn.

Đa số sàn giao dịch áp dụng phí thấp hơn hoặc hoàn phí cho lệnh “maker”—lệnh chờ bổ sung thanh khoản trên sổ lệnh—so với lệnh “taker” khớp ngay với lệnh có sẵn. Sự chênh lệch này tạo lợi thế chi phí cho nhà giao dịch tích cực.

Limit order còn hỗ trợ các chiến lược nâng cao như “mua/bán bậc thang” hoặc kết hợp chốt lời và cắt lỗ. Ví dụ, khi thị trường biến động mạnh, bạn có thể chia lệnh mua thành nhiều mức giá để xây dựng vị thế dần, giúp trung bình hóa giá vào lệnh.

Limit order hoạt động ra sao?

Lệnh limit được ghi vào sổ lệnh ở mức giá bạn chỉ định, chờ khớp theo ưu tiên giá và thời gian.

Nếu bạn đặt lệnh mua dưới giá thị trường, lệnh sẽ vào hàng chờ; nếu đặt giá cao hơn thị trường, lệnh có thể khớp ngay, về bản chất giống lệnh taker—với phí và slippage khác nhau. Lệnh bán đặt trên thị trường sẽ chờ, đặt dưới có thể khớp ngay.

Lệnh có thể khớp một phần nếu thanh khoản chưa đủ. Ví dụ, bạn đặt mua 1 BTC nhưng chỉ có 0,3 BTC ở giá đó, thì 0,3 BTC sẽ khớp ngay, còn 0,7 BTC tiếp tục chờ đến khi có thêm lệnh bán hoặc bạn hủy lệnh.

Limit order có thể đặt nhiều thời hạn. Phổ biến nhất là “Good Till Cancelled” (GTC), nghĩa là lệnh duy trì trên sổ cho đến khi tự hủy hoặc khớp hết. Bạn cũng có thể đặt thời gian hết hạn; quá ngắn có thể lỡ cơ hội, quá dài thì cần quản lý rủi ro chủ động.

Limit order được sử dụng thế nào trên thị trường crypto?

Limit order rất phổ biến trong giao dịch spot và hợp đồng perpetual trên sàn, chiếm phần lớn khối lượng bổ sung thanh khoản.

Ở thị trường spot—ví dụ cặp BTC/USDT trên Gate—người dùng đặt lệnh mua dưới tầng giá hiện tại; lệnh sẽ khớp khi giá thị trường giảm về mức đó. Lệnh bán thường dùng để chốt lời ở giá mục tiêu và khớp khi bên mua đạt tới.

Với hợp đồng perpetual, limit order kết hợp với đòn bẩy và ký quỹ. Nhà giao dịch dùng để trung bình giá vào vị thế ở vùng hỗ trợ hoặc chốt dần ở vùng kháng cự—giúp tránh slippage cao và phí taker khi thị trường biến động.

Trong DeFi, một số sàn phi tập trung và bộ tổng hợp cung cấp chức năng limit order on-chain (thường qua hợp đồng thông minh ký quỹ và thực thi). Điều này cho phép định giá chính xác ngoài mô hình AMM, nhưng có thể bị trễ do phí mạng và phụ thuộc bên thứ ba—cần đặt biên giá rộng hơn.

Cách dùng limit order trên Gate để giảm Slippage?

Bước 1: Chọn cặp giao dịch và chế độ “Limit”. Trên trang spot hoặc phái sinh của Gate, chọn cặp mục tiêu và chuyển sang “Limit Order”.

Bước 2: Đặt giá và số lượng. Với lệnh mua, chọn giá bằng hoặc thấp hơn điểm vào mong muốn; với lệnh bán, đặt giá chốt lời mục tiêu. Xem độ sâu sổ lệnh để tránh tầng thanh khoản mỏng.

Bước 3: Dùng Post Only để bảo vệ maker. Chọn “Post Only” đảm bảo lệnh không khớp ngay với lệnh có sẵn, giúp bạn trả phí maker thay vì taker và giảm slippage.

Bước 4: Đặt lệnh theo đợt và chọn thời hạn hợp lý. Chia vị thế lớn thành nhiều tầng giá để tăng xác suất khớp và tối ưu giá trung bình; đặt thời hạn phù hợp để tránh rủi ro quên lệnh.

Bước 5: Giao dịch vào thời điểm thanh khoản cao. Thanh khoản lớn nghĩa là độ sâu sổ lệnh tốt. Chọn giờ thị trường sôi động để tăng tỷ lệ khớp và giảm slippage.

Lưu ý: Slippage là khoảng cách giữa giá dự kiến và giá thực tế khi thực hiện. Để giảm slippage, luôn dùng limit order, tránh tầng giá thanh khoản mỏng và không nên giao dịch bằng market order khi có tin tức lớn hoặc biến động mạnh.

Năm nay, các sàn đã tối ưu hóa cấu trúc phí maker để khuyến khích bổ sung thanh khoản. Phí maker (limit) thường thấp hơn phí taker (market)—thường từ -0,01% đến 0,10% với maker và 0,05% đến 0,20% với taker—thúc đẩy tăng sử dụng limit order.

Dữ liệu quý 3 năm 2025 cho thấy tổng độ sâu ở 5 tầng giá hàng đầu của các cặp lớn tăng khoảng 10%–25% so với trung bình năm 2024. Sổ lệnh sâu hơn giúp tăng tỷ lệ khớp limit order và hiệu quả đặt lệnh theo đợt. Gần đây, số lượng lệnh điều kiện (như kết hợp chốt lời/cắt lỗ với limit) tăng 20%–30% trong nhóm người dùng sàn.

Năm 2024, limit order chiếm khoảng 70%–85% giao dịch spot. Khi biến động giảm và ưu đãi phí tăng tại các sàn lớn, tỷ trọng limit order giữ ổn định hoặc tăng nhẹ.

Limit order khác gì market order?

Limit order tập trung kiểm soát giá thực hiện—có thể phải chờ hoặc chỉ khớp một phần. Market order ưu tiên khớp ngay ở giá tốt nhất hiện có nhưng không kiểm soát được giá cuối cùng.

Khi giá biến động nhanh hoặc sổ lệnh mỏng, market order dễ bị slippage lớn và phí taker cao; limit order đảm bảo giá mong muốn nhưng có thể không khớp đủ hoặc lỡ nhịp. Nếu cần tốc độ và bắt xu hướng, hãy dùng market order; nếu ưu tiên kiểm soát chi phí và giá chính xác, dùng limit order.

Mẹo thực tế: Dùng market order nhỏ để vào lệnh nhanh khi thị trường bứt phá, sau đó dùng limit order để tối ưu giá trung bình hoặc đặt mục tiêu lợi nhuận; với thị trường đi ngang, chủ yếu dùng limit order tại các vùng giá chính và kiên nhẫn chờ khớp.

  • Limit Order: Lệnh mà nhà giao dịch chỉ định giá cụ thể để mua hoặc bán tài sản—chỉ khớp khi thị trường đạt mức đó.
  • Market Order: Lệnh mua hoặc bán ngay với giá thị trường tốt nhất; khớp nhanh nhưng có thể không tối ưu về giá.
  • Order Book: Danh sách thời gian thực các lệnh mua/bán đang mở trên sàn, thể hiện cung cầu ở từng tầng giá.
  • Slippage: Chênh lệch giữa giá kỳ vọng và giá thực tế khi khớp lệnh—thường lớn khi thị trường biến động mạnh.
  • Thanh khoản (Liquidity): Mức độ dễ mua bán tài sản mà không ảnh hưởng lớn đến giá; thanh khoản cao giúp giao dịch thuận lợi.

FAQ

Bid Price và Ask Price khác gì nhau?

Bid Price là giá cao nhất bên mua sẵn sàng trả; Ask Price là giá thấp nhất bên bán chấp nhận. Khoảng cách giữa hai giá gọi là spread—spread nhỏ thể hiện thị trường thanh khoản tốt. Trên Gate, giá mua thường là Ask Price, giá bán là Bid Price.

Tại sao limit order không được khớp?

Hai nguyên nhân phổ biến: giá bạn đặt không phù hợp với thị trường (ví dụ, giá mua quá thấp hoặc giá bán quá cao), hoặc khối lượng giao dịch tại mức giá đó chưa đủ để khớp. Hãy cân nhắc điều chỉnh giá gần với thị trường hoặc dùng market order để khớp nhanh hơn.

Limit order và stop order liên quan như thế nào?

Limit order và stop order là hai loại lệnh riêng biệt. Limit order chỉ định giá mua/bán cụ thể; stop order là cơ chế bảo vệ để giới hạn thua lỗ. Trên Gate, bạn có thể kết hợp hai loại—ví dụ vừa đặt limit mua, vừa đặt stop-loss bán—để xây dựng chiến lược giao dịch tổng thể.

Limit order có thể đặt thời hạn bao lâu?

Thời hạn limit order tùy theo quy định của sàn. Trên Gate, đa số limit order là GTC (Good Till Cancelled), nghĩa là lệnh mở đến khi khớp hoặc tự hủy. Một số cặp cho phép đặt thời gian hết hạn cụ thể; hãy kiểm tra quy tắc từng cặp giao dịch.

Limit order giúp giảm chi phí giao dịch thế nào?

Limit order cho phép giao dịch ở giá tối ưu, tránh slippage cao như market order. Chiến lược là đặt mua dưới giá thị trường hoặc bán trên giá—rồi kiên nhẫn chờ khớp. Trên Gate, dùng limit order thông minh kết hợp phân tích thị trường giúp giảm đáng kể phí giao dịch không cần thiết.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
nỗi sợ bỏ lỡ
Nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) là hiện tượng tâm lý xuất hiện khi một người, chứng kiến người khác thu lợi hoặc nhận thấy xu hướng thị trường tăng mạnh, sẽ cảm thấy lo ngại bị bỏ lại phía sau và vội vàng tham gia thị trường. Hành vi này thường gặp trong giao dịch tiền mã hóa, các đợt phát hành lần đầu trên sàn giao dịch (IEO), hoạt động mint NFT và nhận airdrop. FOMO có thể khiến khối lượng giao dịch tăng mạnh và làm thị trường biến động mạnh hơn, đồng thời gia tăng rủi ro thua lỗ. Việc nhận biết và kiểm soát FOMO là yếu tố quan trọng đối với người mới, giúp tránh mua vào theo cảm tính khi giá tăng và bán tháo khi thị trường điều chỉnh.
đòn bẩy
Đòn bẩy là việc sử dụng một phần nhỏ vốn cá nhân làm ký quỹ để tăng quy mô quỹ giao dịch hoặc đầu tư. Cách này giúp nhà đầu tư mở vị thế lớn hơn dù vốn ban đầu hạn chế. Trong thị trường tiền mã hóa, đòn bẩy thường xuất hiện ở hợp đồng vĩnh viễn, token đòn bẩy và hoạt động cho vay có tài sản thế chấp trong DeFi. Đòn bẩy giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao chiến lược phòng ngừa rủi ro, nhưng cũng kéo theo những rủi ro như cưỡng chế thanh lý, biến động phí cấp vốn và tăng mạnh biến động giá. Khi sử dụng đòn bẩy, việc quản lý rủi ro chặt chẽ cùng cơ chế dừng lỗ là yếu tố bắt buộc.
BTFD
BTFD (Buy The F**king Dip) là một chiến lược đầu tư phổ biến trong thị trường tiền mã hóa. Theo đó, nhà giao dịch chủ động mua vào các tài sản số khi giá giảm sâu, kỳ vọng thị trường sẽ hồi phục và giá tăng trở lại. Nhà đầu tư có thể tận dụng các mức giá giảm tạm thời để thu lợi khi thị trường phục hồi.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
WallStreetBets
Wallstreetbets là cộng đồng giao dịch trên Reddit nổi bật với việc tập trung vào các hoạt động đầu cơ có mức độ rủi ro cao và biến động mạnh. Thành viên trong cộng đồng thường sử dụng meme, trò đùa cùng tâm lý tập thể để thúc đẩy các cuộc thảo luận xoay quanh những tài sản đang thu hút sự chú ý. Nhóm này đã tạo ra tác động rõ rệt đến biến động ngắn hạn trên thị trường quyền chọn cổ phiếu Mỹ và tài sản tiền mã hóa, trở thành ví dụ tiêu biểu cho hình thức "giao dịch dựa trên mạng xã hội". Sau sự kiện short squeeze cổ phiếu GameStop năm 2021, Wallstreetbets đã trở nên nổi tiếng trong giới truyền thông đại chúng, đồng thời mở rộng ảnh hưởng sang các meme coin và bảng xếp hạng các sàn giao dịch phổ biến. Việc nắm bắt văn hóa và các tín hiệu từ cộng đồng này sẽ giúp nhận diện kịp thời các xu hướng thị trường dựa trên tâm lý và những rủi ro tiềm ẩn.

Bài viết liên quan

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?
Người mới bắt đầu

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?

"Nghiên cứu có nghĩa là bạn không biết, nhưng sẵn sàng tìm hiểu." - Charles F. Kettering.
2022-11-21 09:41:56
Phân tích kỹ thuật là gì?
Người mới bắt đầu

Phân tích kỹ thuật là gì?

Học từ quá khứ - Khám phá luật chuyển động giá và mã giàu trong thị trường thay đổi liên tục.
2022-11-21 10:09:32
Phân tích cơ bản là gì?
Trung cấp

Phân tích cơ bản là gì?

Việc lựa chọn các chỉ báo và công cụ phân tích phù hợp, kết hợp với các thông tin thị trường tiền mã hóa, sẽ mang đến phương pháp phân tích cơ bản hiệu quả nhất giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
2022-11-21 10:31:27