POND vs NEAR: Đối chiếu hai nền tảng Blockchain tiên tiến cho Ứng dụng Phi tập trung

Khám phá phân tích so sánh chuyên sâu giữa POND và NEAR, hai nền tảng blockchain dẫn đầu cho các ứng dụng phi tập trung. Tìm hiểu giá trị đầu tư, diễn biến giá qua từng giai đoạn, cơ chế cung ứng và mức độ được tổ chức lớn chấp nhận. Đánh giá đồng coin nào sở hữu tiềm năng tăng trưởng vượt trội cùng các phân tích chiến lược dành cho cả nhà đầu tư mới lẫn chuyên nghiệp. Để tham khảo dự báo giá và dữ liệu thị trường chi tiết, vui lòng truy cập nền tảng Gate ngay hôm nay! Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà đầu tư mong muốn tiếp cận thông tin về hạ tầng DeFi chuyên biệt và các giải pháp hệ sinh thái có khả năng mở rộng.

Giới thiệu: So sánh đầu tư POND và NEAR

Trong lĩnh vực tiền mã hóa, so sánh giữa POND và NEAR là chủ đề không thể thiếu đối với nhà đầu tư. Hai dự án này khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, bối cảnh ứng dụng, hiệu quả giá và thể hiện định vị tài sản số riêng biệt.

Marlin (POND): Ra mắt năm 2020, POND được đánh giá cao nhờ hạ tầng mạng lập trình hiệu suất vượt trội dành cho DeFi và Web 3.0.

NEAR (NEAR): Từ khi ra đời năm 2020, NEAR nổi bật với giao thức nền tảng có khả năng mở rộng mạnh mẽ, đảm bảo tốc độ vận hành DApp trên thiết bị di động.

Bài viết sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư của POND và NEAR, tập trung vào diễn biến giá lịch sử, cơ chế cung ứng, sự chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi quan trọng nhất với nhà đầu tư:

"Đâu là lựa chọn tốt hơn hiện nay?"

I. So sánh lịch sử giá và trạng thái thị trường hiện tại

  • 2020: POND ra mắt với giá khởi điểm $0,008.
  • 2022: NEAR đạt đỉnh lịch sử $20,44 vào 17 tháng 01 năm 2022.
  • So sánh: POND đạt đỉnh $0,323362 vào 22 tháng 12 năm 2020, thấp nhất $0,00414468 ngày 11 tháng 10 năm 2025. NEAR ghi nhận mức thấp nhất $0,526762 ngày 05 tháng 11 năm 2020.

Trạng thái thị trường hiện tại (18 tháng 11 năm 2025)

  • Giá hiện tại POND: $0,005013
  • Giá hiện tại NEAR: $2,272
  • Khối lượng giao dịch 24 giờ: POND $12.077,96; NEAR $7.901.280,80
  • Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 11 (Cực kỳ sợ hãi)

Bấm để xem giá thời gian thực:

price_image1 price_image2

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng giá trị đầu tư POND và NEAR

So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)

  • POND: Tổng cung tối đa 10 tỷ token, mô hình giảm phát với việc đốt token trong giao dịch

  • NEAR: Mô hình lạm phát, lạm phát hàng năm 5%, 70% phí giao dịch bị đốt và 30% chuyển vào quỹ dự trữ

  • 📌 Lịch sử: Mô hình giảm phát như POND tạo sự khan hiếm thúc đẩy tăng giá lâu dài, còn lạm phát vừa phải của NEAR được cân bằng bởi cơ chế đốt phí.

Sự chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thị trường

  • Nắm giữ tổ chức: NEAR thu hút nhiều quỹ đầu tư lớn như a16z, Coinbase Ventures
  • Ứng dụng doanh nghiệp: NEAR có hệ sinh thái doanh nghiệp mạnh trong DeFi và Web3, POND tập trung dịch vụ oracle dữ liệu cho DeFi
  • Quản lý pháp lý: Cả hai đều là token tiện ích, tuy nhiên NEAR với hệ sinh thái lớn hơn dễ thu hút sự chú ý quản lý hơn

Phát triển kỹ thuật và hệ sinh thái

  • Nâng cấp kỹ thuật POND: Tập trung oracle đa chuỗi, nâng cao xác thực và tổng hợp dữ liệu
  • Phát triển kỹ thuật NEAR: Sharding (Nightshade) giúp mở rộng, tiến bộ về tương tác đa chuỗi và giải pháp zk-rollup
  • So sánh hệ sinh thái: NEAR đa dạng với DeFi, NFT, gaming, hàng trăm ứng dụng; POND chuyên biệt oracle cho DeFi

Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường

  • Hiệu suất khi lạm phát: NEAR chống chịu tốt hơn do quy mô lớn và đa dạng ứng dụng
  • Ảnh hưởng chính sách tiền tệ: Cả hai đều nhạy cảm với lãi suất, NEAR tương quan mạnh hơn với thị trường truyền thống
  • Địa chính trị: Cộng đồng phát triển toàn cầu và hạ tầng của NEAR giúp giảm tác động thay đổi chính sách khu vực

III. Dự báo giá 2025-2030: POND và NEAR

Dự báo ngắn hạn (2025)

  • POND: Thận trọng $0,00351-$0,00502 | Lạc quan $0,00502-$0,00702
  • NEAR: Thận trọng $2,17-$2,26 | Lạc quan $2,26-$2,60

Dự báo trung hạn (2027)

  • POND có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, giá dự kiến $0,00405-$0,00864
  • NEAR có thể tích lũy, giá dự kiến $1,61-$3,44
  • Động lực chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái

Dự báo dài hạn (2030)

  • POND: Kịch bản cơ sở $0,00563-$0,01063 | Lạc quan $0,01063-$0,01180
  • NEAR: Cơ sở $3,12-$4,16 | Lạc quan $4,16-$5,12

Xem chi tiết dự báo giá POND, NEAR

Miễn trừ trách nhiệm: Phân tích dựa trên dữ liệu lịch sử và dự báo thị trường. Thị trường tiền mã hóa biến động cao, khó dự đoán. Đây không phải tư vấn tài chính. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu trước khi quyết định.

POND:

年份 预测最高价 预测平均价格 预测最低价 涨跌幅
2025 0,007021 0,005015 0,0035105 0
2026 0,00770304 0,006018 0,00385152 20
2027 0,0086442552 0,00686052 0,0040477068 36
2028 0,009535436748 0,0077523876 0,007054672716 54
2029 0,01262011177404 0,008643912174 0,00440839520874 72
2030 0,011801533291162 0,01063201197402 0,00563496634623 112

NEAR:

年份 预测最高价 预测平均价格 预测最低价 涨跌幅
2025 2,60015 2,261 2,17056 0
2026 3,5486395 2,430575 2,138906 6
2027 3,4380483375 2,98960725 1,614387915 31
2028 4,563635467125 3,21382779375 1,735467008625 41
2029 4,43315405869875 3,8887316304375 3,11098530435 71
2030 5,117959698818793 4,160942844568125 3,120707133426093 83

IV. So sánh chiến lược đầu tư: POND và NEAR

Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn

  • POND: Phù hợp nhà đầu tư tập trung hạ tầng DeFi chuyên biệt, dịch vụ oracle
  • NEAR: Phù hợp nhà đầu tư mong muốn tiếp cận hệ sinh thái rộng, giải pháp mở rộng quy mô

Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản

  • Nhà đầu tư thận trọng: POND 20% - NEAR 80%
  • Nhà đầu tư mạo hiểm: POND 40% - NEAR 60%
  • Công cụ phòng ngừa rủi ro: Phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa token

V. So sánh rủi ro tiềm ẩn

Rủi ro thị trường

  • POND: Biến động mạnh do vốn hóa nhỏ, định vị chuyên biệt
  • NEAR: Phụ thuộc vào xu hướng thị trường rộng, có thể tương quan với các tiền mã hóa lớn

Rủi ro kỹ thuật

  • POND: Khả năng mở rộng, độ ổn định mạng khi nhu cầu cao
  • NEAR: Nguy cơ trong triển khai sharding, rủi ro hợp đồng thông minh

Rủi ro pháp lý

  • Chính sách quản lý toàn cầu ảnh hưởng mạnh hơn đến NEAR do hệ sinh thái lớn, mức độ nhận diện cao

VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn tốt hơn?

📌 Tổng kết giá trị đầu tư:

  • POND: Tập trung chuyên biệt hạ tầng DeFi, tiềm năng tăng trưởng ở thị trường ngách
  • NEAR: Hệ sinh thái vững mạnh, hậu thuẫn tổ chức, giải pháp mở rộng quy mô

✅ Khuyến nghị đầu tư:

  • Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên NEAR nhờ hệ sinh thái ổn định, biến động thấp
  • Nhà đầu tư kinh nghiệm: Cân bằng cả POND và NEAR, khai thác tiềm năng tăng trưởng POND
  • Nhà đầu tư tổ chức: Tập trung NEAR cho ứng dụng rộng, chấp nhận tổ chức; phân bổ nhỏ vào POND để đa dạng hóa

⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải tư vấn đầu tư. None

VII. FAQ

Q1: Điểm khác biệt chính giữa POND và NEAR về định vị thị trường là gì? A: POND tập trung hạ tầng mạng lập trình hiệu suất cao cho DeFi, Web 3.0; NEAR là giao thức nền tảng mở rộng hỗ trợ vận hành DApp trên di động.

Q2: Cơ chế cung ứng của POND và NEAR khác nhau ra sao? A: POND có tổng cung tối đa 10 tỷ token, mô hình giảm phát; NEAR lạm phát 5%/năm, đốt một phần phí giao dịch.

Q3: Dự án nào được tổ chức chấp nhận nhiều hơn? A: NEAR thu hút đầu tư lớn như a16z, Coinbase Ventures.

Q4: Phát triển kỹ thuật chủ yếu của từng dự án là gì? A: POND tập trung oracle đa chuỗi; NEAR phát triển sharding (Nightshade), giải pháp đa chuỗi, zk-rollup.

Q5: Hệ sinh thái của POND và NEAR khác biệt thế nào? A: NEAR đa dạng với DeFi, NFT, gaming, hàng trăm ứng dụng; POND chuyên biệt oracle cho DeFi.

Q6: Dự báo giá dài hạn POND, NEAR đến năm 2030 thế nào? A: POND kịch bản cơ sở $0,00563-$0,01063, lạc quan $0,01063-$0,01180. NEAR kịch bản cơ sở $3,12-$4,16, lạc quan $4,16-$5,12.

Q7: Nên phân bổ tài sản giữa POND, NEAR thế nào? A: Nhà đầu tư thận trọng: 20% POND, 80% NEAR; mạo hiểm: 40% POND, 60% NEAR. Nên linh hoạt theo mục tiêu và khẩu vị rủi ro cá nhân.

* Thông tin không nhằm mục đích và không cấu thành lời khuyên tài chính hay bất kỳ đề xuất nào được Gate cung cấp hoặc xác nhận.