Giới thiệu: So sánh đầu tư MMT và NEAR
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa Momentum (MMT) và NEAR (NEAR) luôn là chủ đề được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và biến động giá, mà còn đại diện cho các vị thế riêng biệt trong lĩnh vực tài sản số.
Momentum (MMT): Ra mắt ngày 31 tháng 03 năm 2025, Momentum nhanh chóng được thị trường công nhận với biệt danh "Robinhood của thời đại token hóa".
NEAR (NEAR): Từ tháng 10 năm 2020, NEAR được đánh giá là giao thức nền tảng có khả năng mở rộng cao, hỗ trợ vận hành DApp trên thiết bị di động.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư giữa Momentum và NEAR, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái kỹ thuật và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi được các nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn mua tốt nhất hiện nay?"
I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại
Diễn biến giá lịch sử của Momentum (MMT) và NEAR (NEAR)
- 2025: MMT ra mắt ngày 31 tháng 03, nhanh chóng nâng thanh khoản lên 500 triệu USD và thu hút hơn 2,1 triệu người dùng.
- 2022: NEAR đạt đỉnh lịch sử tại mức 20,44 USD vào ngày 17 tháng 01 năm 2022.
- Phân tích: Kể từ khi ra mắt, MMT thể hiện mức tăng trưởng nổi bật, trong khi NEAR ghi nhận sự sụt giảm mạnh từ đỉnh lịch sử.
Tình hình thị trường hiện tại (17 tháng 11 năm 2025)
- Giá MMT hiện tại: 0,3373 USD
- Giá NEAR hiện tại: 2,319 USD
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: MMT 9.651.309,08 USD vs NEAR 9.571.634,66 USD
- Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 10 (Cực kỳ sợ hãi)
Nhấn để xem giá theo thời gian thực:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của MMT và NEAR
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- NEAR: NEAR Protocol sử dụng mô hình tokenomics lạm phát, với tỷ lệ phát hành tối đa 5%/năm, token được phân phối cho validator dưới dạng phần thưởng staking. Việc đốt phí giao dịch giúp cân bằng lạm phát.
- MMT: Thiết kế đa token với ba loại token riêng biệt - Sequencer, Settlement và Gas. MMT áp dụng cơ chế giảm phát, phí gas được đốt một phần, làm giảm nguồn cung theo thời gian.
- 📌 Kinh nghiệm thị trường: Mô hình giảm phát như MMT thường tạo sức ép tăng giá mạnh trong thị trường tăng trưởng, còn mô hình lạm phát ổn định của NEAR giúp duy trì sự ổn định qua các chu kỳ thị trường.
Mức độ chấp nhận của tổ chức và ứng dụng thị trường
- Nắm giữ tổ chức: NEAR thu hút nhiều vốn đầu tư tổ chức nhờ sự hậu thuẫn từ các quỹ lớn và quỹ hệ sinh thái.
- Ứng dụng doanh nghiệp: NEAR sở hữu nhiều đối tác doanh nghiệp và ứng dụng thực tiễn, đặc biệt trong hạ tầng Web3 và game. MMT đang phát triển mạng lưới doanh nghiệp, tiềm năng trong lĩnh vực blockchain mô-đun.
- Chính sách pháp lý: Cả hai phải tuân thủ quy định tương tự, nhưng thời gian hoạt động lâu hơn của NEAR giúp dự án có sự minh bạch pháp lý cao hơn với nhà đầu tư tổ chức.
Phát triển kỹ thuật và xây dựng hệ sinh thái
- Nâng cấp kỹ thuật NEAR: Triển khai Nightshade sharding để mở rộng, Fast Finality giúp xác nhận giao dịch nhanh, Aurora EVM tăng khả năng tương tác với Ethereum.
- Phát triển kỹ thuật MMT: Tập trung vào kiến trúc mô-đun với lớp thực thi hiệu suất cao, tương tác chuỗi chéo và công nghệ sequencing tiên tiến.
- So sánh hệ sinh thái: NEAR có hệ sinh thái phát triển mạnh với nhiều giao thức DeFi, thị trường NFT và dApp. Hệ sinh thái MMT còn mới nhưng tăng trưởng nhanh, chú trọng các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao.
Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường
- Hiệu suất khi lạm phát: NEAR có thể mang lại sự ổn định hơn trong môi trường lạm phát, còn mô hình giảm phát của MMT về lý thuyết giúp bảo toàn giá trị tốt hơn.
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Biến động lãi suất tác động tương đồng lên cả hai token, song dự án mới như MMT có thể biến động mạnh hơn khi chính sách thay đổi.
- Yếu tố địa chính trị: Cả hai mạng đều chống kiểm duyệt, nhưng mạng lưới validator toàn cầu của NEAR tạo lợi thế về khả năng chống chịu rủi ro địa chính trị.
III. Dự báo giá 2025-2030: MMT vs NEAR
Dự báo ngắn hạn (2025)
- MMT: Kịch bản thận trọng 0,28 - 0,34 USD | Kịch bản lạc quan 0,34 - 0,48 USD
- NEAR: Kịch bản thận trọng 2,13 - 2,32 USD | Kịch bản lạc quan 2,32 - 2,92 USD
Dự báo trung hạn (2027)
- MMT có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, giá dự kiến 0,36 - 0,53 USD
- NEAR có thể bước vào giai đoạn tích lũy, giá dự kiến 1,44 - 3,70 USD
- Yếu tố dẫn dắt: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- MMT: Kịch bản cơ sở 0,47 - 0,68 USD | Kịch bản lạc quan 0,68 - 1,00 USD
- NEAR: Kịch bản cơ sở 3,42 - 4,22 USD | Kịch bản lạc quan 4,22 - 5,78 USD
Xem dự báo giá chi tiết cho MMT và NEAR
Lưu ý
MMT:
| Năm |
Giá dự báo cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Giá dự báo thấp nhất |
Tỷ lệ tăng/giảm (%) |
| 2025 |
0,477688 |
0,3364 |
0,282576 |
0 |
| 2026 |
0,5495094 |
0,407044 |
0,26050816 |
20 |
| 2027 |
0,52610437 |
0,4782767 |
0,363490292 |
41 |
| 2028 |
0,6628915062 |
0,502190535 |
0,401752428 |
48 |
| 2029 |
0,78643037781 |
0,5825410206 |
0,431080355244 |
72 |
| 2030 |
0,9993491208393 |
0,684485699205 |
0,47229513245145 |
102 |
NEAR:
| Năm |
Giá dự báo cao nhất |
Giá dự báo trung bình |
Giá dự báo thấp nhất |
Tỷ lệ tăng/giảm (%) |
| 2025 |
2,9232 |
2,32 |
2,1344 |
0 |
| 2026 |
2,700248 |
2,6216 |
1,887552 |
13 |
| 2027 |
3,69868436 |
2,660924 |
1,43689896 |
14 |
| 2028 |
4,4199278102 |
3,17980418 |
1,8442864244 |
37 |
| 2029 |
4,635836514022 |
3,7998659951 |
2,735903516472 |
63 |
| 2030 |
5,77845621874857 |
4,217851254561 |
3,41645951619441 |
81 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: MMT vs NEAR
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- MMT: Phù hợp với nhà đầu tư quan tâm blockchain mô-đun và các ứng dụng hiệu suất cao
- NEAR: Thích hợp với nhà đầu tư tìm kiếm hệ sinh thái đã phát triển và muốn tiếp cận hạ tầng Web3
Quản trị rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: MMT 30% vs NEAR 70%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: MMT 60% vs NEAR 40%
- Công cụ phòng ngừa rủi ro: Phân bổ stablecoin, quyền chọn, danh mục đa token
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- MMT: Biến động mạnh do mới lên sàn và vốn hóa nhỏ
- NEAR: Có thể đối mặt nguy cơ bão hòa thị trường Layer 1
Rủi ro kỹ thuật
- MMT: Thách thức mở rộng, ổn định mạng khi tăng trưởng nhanh
- NEAR: Tập trung validator, rủi ro bảo mật khi triển khai sharding
Rủi ro pháp lý
- Chính sách toàn cầu có thể tác động đến cả hai token, NEAR có thể ít bất ổn hơn nhờ thời gian vận hành lâu dài
VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn mua tốt hơn?
📌 Tóm tắt giá trị đầu tư:
- Ưu điểm MMT: Mô hình giảm phát, tập trung ứng dụng hiệu suất cao, tiềm năng tăng trưởng hệ sinh thái nhanh
- Ưu điểm NEAR: Hệ sinh thái phát triển, được doanh nghiệp ứng dụng rộng rãi, giải pháp mở rộng đã kiểm chứng
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên phân bổ cân đối, ưu tiên NEAR vì đã có vị thế vững chắc
- Nhà đầu tư giàu kinh nghiệm: Có thể tăng tỷ trọng MMT để tận dụng tiềm năng tăng trưởng, đồng thời duy trì NEAR
- Nhà đầu tư tổ chức: Xem xét MMT cho tiềm năng dài hạn, đồng thời tận dụng hạ tầng và mạng lưới hợp tác của NEAR
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động rất mạnh. Bài viết này không phải là khuyến nghị đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp
Q1: Những khác biệt chính về định hướng công nghệ giữa MMT và NEAR là gì?
A: MMT tập trung vào kiến trúc blockchain mô-đun với lớp thực thi hiệu suất cao và khả năng tương tác chuỗi chéo. Ngược lại, NEAR chú trọng mở rộng nhờ công nghệ sharding, fast finality và tương thích EVM.
Q2: Tokenomics của MMT và NEAR khác nhau như thế nào?
A: MMT có mô hình giảm phát với thiết kế đa token (Sequencer, Settlement, Gas), một phần phí gas được đốt. NEAR theo mô hình lạm phát với tỷ lệ phát hành tối đa 5%/năm, cân bằng bằng việc đốt phí giao dịch.
Q3: Token nào có hiệu suất giá tốt hơn kể từ khi ra mắt?
A: MMT tăng trưởng mạnh từ khi ra mắt tháng 03 năm 2025. NEAR ra mắt tháng 10 năm 2020, đạt đỉnh tháng 01 năm 2022 nhưng sau đó giảm mạnh.
Q4: So sánh mức độ chấp nhận của tổ chức giữa MMT và NEAR ra sao?
A: NEAR thu hút nhiều đầu tư tổ chức, có mạng lưới hợp tác doanh nghiệp rộng trong hạ tầng Web3 và game. MMT đang phát triển quan hệ doanh nghiệp, tiềm năng mảng blockchain mô-đun.
Q5: Dự báo giá cho MMT và NEAR đến năm 2030 như thế nào?
A: Với MMT, kịch bản cơ sở là 0,47 - 0,68 USD, kịch bản lạc quan 0,68 - 1,00 USD. Với NEAR, kịch bản cơ sở là 3,42 - 4,22 USD, kịch bản lạc quan 4,22 - 5,78 USD.
Q6: Nhà đầu tư nên phân bổ danh mục giữa MMT và NEAR như thế nào?
A: Nhà đầu tư thận trọng cân nhắc 30% MMT và 70% NEAR; nhà đầu tư mạo hiểm có thể 60% MMT, 40% NEAR. Phân bổ cụ thể tùy khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư.
Q7: Những rủi ro chính khi đầu tư vào MMT và NEAR là gì?
A: MMT có biến động mạnh do mới lên sàn, vốn hóa nhỏ và thách thức mở rộng. NEAR đối mặt nguy cơ bão hòa Layer 1, tập trung validator. Cả hai đều gặp rủi ro pháp lý, nhưng NEAR có thể ít bất ổn hơn nhờ thời gian vận hành dài.