Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa 0G và ENJ là chủ đề được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ nét về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và biến động giá, mà còn đại diện cho hai vị thế riêng biệt trong lĩnh vực tài sản số.
0G (0G): Ra mắt năm 2025, dự án nhanh chóng thu hút sự chú ý nhờ tập trung xây dựng mạng blockchain Layer 1 lớn nhất dành cho AI.
Enjin Coin (ENJ): Từ năm 2017, ENJ được xem là tiên phong trong lĩnh vực game blockchain, trở thành một trong những đồng tiền mã hóa nổi bật nhất ở mảng game và NFT.
Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị đầu tư của 0G và ENJ, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm giải đáp câu hỏi then chốt đối với nhà đầu tư:
"Đâu là lựa chọn đáng mua nhất hiện tại?"
Bấm để xem giá theo thời gian thực:

0G: Nguồn cung cố định 1 tỷ token, hiện đã lưu thông 55%
ENJ: Mô hình giảm phát, token sẽ bị đốt khỏi lưu thông khi sử dụng cho minting trong hệ sinh thái
📌 Mô hình lịch sử: Mô hình giảm phát như ENJ thường đẩy giá lên khi mạng lưới được sử dụng mạnh, còn token nguồn cung cố định như 0G chủ yếu tăng giá nhờ nhu cầu thị trường.
Lưu ý: Các dự báo trên dựa trên dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường. Thị trường tiền mã hóa biến động rất mạnh và có thể thay đổi bất ngờ. Đây không phải là tư vấn tài chính. Hãy tự nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đầu tư.
0G:
| Năm | Giá cao nhất dự kiến | Giá trung bình dự kiến | Giá thấp nhất dự kiến | Biến động (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 1,694296 | 1,2644 | 0,935656 | 0 |
| 2026 | 1,89356544 | 1,479348 | 1,42017408 | 17 |
| 2027 | 1,9562897952 | 1,68645672 | 0,8769574944 | 33 |
| 2028 | 1,876014455328 | 1,8213732576 | 1,748518327296 | 44 |
| 2029 | 2,18145875062752 | 1,848693856464 | 1,386520392348 | 46 |
| 2030 | 2,478543853361284 | 2,01507630354576 | 1,188895019091998 | 59 |
ENJ:
| Năm | Giá cao nhất dự kiến | Giá trung bình dự kiến | Giá thấp nhất dự kiến | Biến động (%) |
|---|---|---|---|---|
| 2025 | 0,05044 | 0,0388 | 0,028712 | 0 |
| 2026 | 0,0606832 | 0,04462 | 0,0258796 | 15 |
| 2027 | 0,071606176 | 0,0526516 | 0,048965988 | 36 |
| 2028 | 0,0745546656 | 0,062128888 | 0,04100506608 | 60 |
| 2029 | 0,072442283408 | 0,0683417768 | 0,043738737152 | 76 |
| 2030 | 0,0985488421456 | 0,070392030104 | 0,06194498649152 | 81 |
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết này không phải là tư vấn đầu tư. None
Q1: Điểm khác biệt chính giữa 0G và ENJ về trọng tâm và ứng dụng? A: 0G tập trung xây dựng blockchain Layer 1 lớn nhất cho AI; ENJ chủ yếu hướng đến game blockchain và NFT. 0G ra mắt năm 2025, còn ENJ hoạt động từ 2017 và đã khẳng định vị thế ở mảng game, NFT.
Q2: Cơ chế cung ứng của 0G và ENJ khác nhau ra sao? A: 0G có nguồn cung cố định 1 tỷ token, 55% đang lưu thông. ENJ áp dụng mô hình giảm phát, token bị đốt khi dùng cho minting trong hệ sinh thái.
Q3: Token nào được tổ chức chấp nhận mạnh hơn? A: ENJ có sự hợp tác với các tập đoàn lớn như Microsoft, Samsung, ứng dụng thực tế trong game, NFT, metaverse vượt trội hơn 0G.
Q4: Yếu tố then chốt ảnh hưởng đến dự báo giá dài hạn của 0G và ENJ? A: Bao gồm dòng vốn tổ chức, khả năng phê duyệt ETF, phát triển hệ sinh thái. Đến 2030, 0G dự báo $1,188 - $2,478; ENJ $0,061 - $0,098 (kịch bản lạc quan).
Q5: Nhà đầu tư nên phân bổ danh mục giữa 0G và ENJ thế nào? A: Nhà đầu tư thận trọng nên cân nhắc 0G: 30%, ENJ: 70%. Nhà đầu tư mạo hiểm có thể chọn 0G: 60%, ENJ: 40%. Cân nhắc dựa theo khẩu vị rủi ro và sở thích AI/game.
Q6: Rủi ro chính khi đầu tư vào 0G và ENJ là gì? A: 0G đối diện biến động mạnh do mới gia nhập thị trường, tập trung vào AI và bài toán mở rộng, ổn định mạng. ENJ chịu rủi ro từ xu hướng game, NFT và có thể bị giám sát pháp lý nghiêm ngặt hơn.
Q7: Token nào thích hợp hơn cho nhà đầu tư mới? A: Nhà đầu tư mới nên ưu tiên ENJ nhờ hệ sinh thái và vị thế thị trường vững chắc; tuy nhiên, chiến lược cân bằng cũng mang lại lợi ích khi tiếp cận đồng thời lĩnh vực AI và game trên blockchain.
Mời người khác bỏ phiếu
Nội dung