zkSync Thị trường hôm nay
zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05288. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng EUR là €174,120,217.03. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng EUR đã giảm €-0.002481, biểu thị mức giảm -4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng EUR là €0.3287, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03028.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang EUR là €0.05288 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/EUR trong ngày qua.
Giao dịch zkSync
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05905 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05901 | -3.64% |
The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.05905, with a 24-hour trading change of -3.95%, ZK/USDT Spot is $0.05905 and -3.95%, and ZK/USDT Perpetual is $0.05901 and -3.64%.
Bảng chuyển đổi zkSync sang Euro
Bảng chuyển đổi ZK sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZK | 0.05EUR |
2ZK | 0.1EUR |
3ZK | 0.15EUR |
4ZK | 0.21EUR |
5ZK | 0.26EUR |
6ZK | 0.31EUR |
7ZK | 0.37EUR |
8ZK | 0.42EUR |
9ZK | 0.47EUR |
10ZK | 0.52EUR |
10000ZK | 528.84EUR |
50000ZK | 2,644.24EUR |
100000ZK | 5,288.49EUR |
500000ZK | 26,442.48EUR |
1000000ZK | 52,884.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 18.9ZK |
2EUR | 37.81ZK |
3EUR | 56.72ZK |
4EUR | 75.63ZK |
5EUR | 94.54ZK |
6EUR | 113.45ZK |
7EUR | 132.36ZK |
8EUR | 151.27ZK |
9EUR | 170.18ZK |
10EUR | 189.08ZK |
100EUR | 1,890.89ZK |
500EUR | 9,454.48ZK |
1000EUR | 18,908.96ZK |
5000EUR | 94,544.8ZK |
10000EUR | 189,089.61ZK |
Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang EUR và EUR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1zkSync phổ biến
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.91INR |
![]() | Rp892.13IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.94THB |
zkSync | 1 ZK |
---|---|
![]() | ₽5.43RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.01TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.47JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.06 USD, 1 ZK = €0.05 EUR, 1 ZK = ₹4.91 INR, 1 ZK = Rp892.13 IDR, 1 ZK = $0.08 CAD, 1 ZK = £0.04 GBP, 1 ZK = ฿1.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25 |
![]() | 0.005931 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 557.98 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.9301 |
![]() | 3.78 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,102.95 |
![]() | 799.68 |
![]() | 2,222.34 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 383,836.31 |
![]() | 0.005941 |
![]() | 154.29 |
![]() | 38.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng zkSync của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Nhập số lượng ZK của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua zkSync
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

ZKsync代币被盗500万美元后大幅跳水,信任考验再次来临
4月15日,ZKsync 官方发布紧急声明:空投合约的管理员账户私钥泄露。

第一行情 | ZKSync突发跳水,BTC盘中跌破84,000美元
ZKSync 突发跳水;美股上市公司 Janover 增持约 8 万枚 SOL

OBT代币:Orbiter Finance如何利用ZK技术重塑Web3跨链体验
探索OBT代币如何通过Orbiter Finance的ZK技术和创新跨链协议,重塑Web3体验。

BLADE 代币:zkVM 堆栈构建AI代理驱动链上游戏新形态
区块链游戏正迎来变革,Blade Games以其创新的zkVM技术和AI代理系统正在引发大量关注。

TEVA:ZK Stack 与 AI 助力打造的有趣且公平的游戏生态系统
Tevaera作为Web3游戏生态系统的新兴力量,正在重新定义游戏产业的未来。

KOS:结合zk 技术和 AI 增强的链抽象基础设施
在区块链技术快速发展的今天,KOS 代币作为链抽象基础设施的革命性创新,正引领着一场Web3交互的变革。
Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Với Sáu Công Cụ Mạnh Mẽ, Mantle Tiến Bước Trở Thành Trung Tâm Tài Chính Trên Chuỗi
