Venice TokenVVV sang HKD:Chuyển đổi Venice Token (VVV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VVV/HKD: 1 VVV ≈ $11.09 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Venice Token Thị trường hôm nay

Venice Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VVV chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $11.09. Với nguồn cung lưu hành là 42,562,626.05 VVV, tổng vốn hóa thị trường của VVV tính bằng HKD là $3,675,403,622.02. Trong 24h qua, giá của VVV tính bằng HKD đã giảm $-0.358, biểu thị mức giảm -3.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VVV tính bằng HKD là $162.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VVV sang HKD

$11.09-3.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VVV sang HKD là $11.09 HKD, với sự thay đổi -3.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VVV/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VVV/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Venice Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Venice TokenVVV/USDT
Giao ngay
$1.42
-2.30%
logo Venice TokenVVV/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.41
-2.66%

The real-time trading price of VVV/USDT Spot is $1.42, with a 24-hour trading change of -2.30%, VVV/USDT Spot is $1.42 and -2.30%, and VVV/USDT Perpetual is $1.41 and -2.66%.

Bảng chuyển đổi Venice Token sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VVV sang HKD

logo Venice TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VVV
11.09HKD
2VVV
22.19HKD
3VVV
33.29HKD
4VVV
44.38HKD
5VVV
55.48HKD
6VVV
66.58HKD
7VVV
77.68HKD
8VVV
88.77HKD
9VVV
99.87HKD
10VVV
110.97HKD
100VVV
1,109.71HKD
500VVV
5,548.59HKD
1,000VVV
11,097.19HKD
5,000VVV
55,485.98HKD
10,000VVV
110,971.97HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VVV

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Venice Token
1HKD
0.09011VVV
2HKD
0.1802VVV
3HKD
0.2703VVV
4HKD
0.3604VVV
5HKD
0.4505VVV
6HKD
0.5406VVV
7HKD
0.6307VVV
8HKD
0.7209VVV
9HKD
0.811VVV
10HKD
0.9011VVV
10,000HKD
901.12VVV
50,000HKD
4,505.64VVV
100,000HKD
9,011.28VVV
500,000HKD
45,056.42VVV
1,000,000HKD
90,112.84VVV

Bảng chuyển đổi số tiền VVV sang HKD và HKD sang VVV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VVV sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HKD sang VVV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venice Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VVV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VVV = $1.43 USD, 1 VVV = €1.22 EUR, 1 VVV = ₹128.2 INR, 1 VVV = Rp23,882.21 IDR, 1 VVV = $1.97 CAD, 1 VVV = £1.07 GBP, 1 VVV = ฿44.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.23
logo BTCBTC
0.0007281
logo ETHETH
0.02157
logo USDTUSDT
64.28
logo BNBBNB
0.07529
logo XRPXRP
33.43
logo USDCUSDC
64.23
logo SOLSOL
0.5098
logo SMARTSMART
9,075.3
logo TRXTRX
229.26
logo STETHSTETH
0.02158
logo DOGEDOGE
486.15
logo TOMITOMI
475,293.76
logo ADAADA
170.89
logo BCHBCH
0.108
logo WBTCWBTC
0.0007303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venice Token (VVV) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VVV của bạn

Nhập số lượng VVV của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venice Token hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venice Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venice Token sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venice Token sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venice Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide