Uniswap Thị trường hôm nay
Uniswap đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Uniswap chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩7,840.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 600,483,073.71 UNI, tổng vốn hóa thị trường của Uniswap tính bằng KRW là ₩6,270,639,404,528,152.99. Trong 24h qua, giá của Uniswap tính bằng KRW đã tăng ₩171.99, biểu thị mức tăng +2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Uniswap tính bằng KRW là ₩59,827.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,371.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNI sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNI sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UNI/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNI/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Uniswap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $5.92 | 2.54% | |
![]() Giao ngay | $5.91 | 2.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $5.92 | 2.62% |
The real-time trading price of UNI/USDT Spot is $5.92, with a 24-hour trading change of 2.54%, UNI/USDT Spot is $5.92 and 2.54%, and UNI/USDT Perpetual is $5.92 and 2.62%.
Bảng chuyển đổi Uniswap sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi UNI sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UNI | 7,840.65KRW |
2UNI | 15,681.31KRW |
3UNI | 23,521.97KRW |
4UNI | 31,362.63KRW |
5UNI | 39,203.29KRW |
6UNI | 47,043.95KRW |
7UNI | 54,884.61KRW |
8UNI | 62,725.26KRW |
9UNI | 70,565.92KRW |
10UNI | 78,406.58KRW |
100UNI | 784,065.86KRW |
500UNI | 3,920,329.32KRW |
1000UNI | 7,840,658.64KRW |
5000UNI | 39,203,293.21KRW |
10000UNI | 78,406,586.42KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang UNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0001275UNI |
2KRW | 0.000255UNI |
3KRW | 0.0003826UNI |
4KRW | 0.0005101UNI |
5KRW | 0.0006377UNI |
6KRW | 0.0007652UNI |
7KRW | 0.0008927UNI |
8KRW | 0.00102UNI |
9KRW | 0.001147UNI |
10KRW | 0.001275UNI |
1000000KRW | 127.54UNI |
5000000KRW | 637.7UNI |
10000000KRW | 1,275.4UNI |
50000000KRW | 6,377.01UNI |
100000000KRW | 12,754.03UNI |
Bảng chuyển đổi số tiền UNI sang KRW và KRW sang UNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UNI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang UNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Uniswap phổ biến
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | $5.89USD |
![]() | €5.27EUR |
![]() | ₹491.81INR |
![]() | Rp89,304.23IDR |
![]() | $7.99CAD |
![]() | £4.42GBP |
![]() | ฿194.17THB |
Uniswap | 1 UNI |
---|---|
![]() | ₽544.01RUB |
![]() | R$32.02BRL |
![]() | د.إ21.62AED |
![]() | ₺200.94TRY |
![]() | ¥41.52CNY |
![]() | ¥847.74JPY |
![]() | $45.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNI = $5.89 USD, 1 UNI = €5.27 EUR, 1 UNI = ₹491.81 INR, 1 UNI = Rp89,304.23 IDR, 1 UNI = $7.99 CAD, 1 UNI = £4.42 GBP, 1 UNI = ฿194.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01617 |
![]() | 0.000003969 |
![]() | 0.0002092 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1716 |
![]() | 0.0006243 |
![]() | 0.002491 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.5238 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.0002093 |
![]() | 274.82 |
![]() | 0.000003972 |
![]() | 0.1048 |
![]() | 0.02505 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Uniswap của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Nhập số lượng UNI của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Uniswap hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Uniswap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Uniswap sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Uniswap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Uniswap sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Uniswap sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Uniswap sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Uniswap (UNI)

Token AQA: Explorando o Futuro e Oportunidades de Investimento do Ecossistema Web3
O Token AQA é o núcleo do ecossistema AQA, funcionando na blockchain de alto desempenho Solana.

O que é UNI? Quais são os últimos desenvolvimentos da Uniswap?
Com o lançamento da versão V4 e do Unichain, a Uniswap fez avanços significativos em tecnologia e experiência do usuário.

Previsão de Preço do Polkadot 2025: Expansão do Ecossistema Impulsionada pela Tecnologia e Oportunidades de Mercado
Com sua arquitetura única de parachain e modelo de governança descentralizada, o Polkadot está construindo um futuro de colaboração multi-cadeia.

Fundação da Rede EOS Apela à Comunidade para Rejeitar Liquidação de $22 Milhões, Determinada a Processar Block.one
Num desenvolvimento notável no mercado de criptomoedas, a Fundação da Rede EOS (ENF) anunciou oficialmente a sua rejeição de uma oferta de liquidação de $22 milhões da Block.one - a empresa que já esteve por trás da Moeda EOS.

Token BNBCARD: Um Guia para Criar e Comprar Cartões de Identificação Personalizados na Comunidade BSC
Este artigo irá aprofundar-se no token BNBCARD e fornecer um guia abrangente para os utilizadores e investidores da BSC, analisando os futuros planos do projeto e o modelo orientado pela comunidade.

Moeda DOODI: Novas Oportunidades de Investimento para o Tema Blockchain Infantil
DOODI está a tornar-se o foco dos investidores, mostrando um notável potencial de crescimento
Tìm hiểu thêm về Uniswap (UNI)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Logic Giao dịch của Altcoins: Phân tích Cơ bản, Phân tích Kỹ thuật, Địa chỉ Tiền Thông minh

Khung Open Intents Mới của Ethereum

Tiền điện tử dẫn đến Coin: Đầu mối ô chữ NYT được giải thích và trả lời
