TIA Thị trường hôm nay
TIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TIA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1992. Với nguồn cung lưu hành là 208,057,292.65 TIA, tổng vốn hóa thị trường của TIA tính bằng TWD là NT$1,323,958,967.45. Trong 24h qua, giá của TIA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0000003785, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TIA tính bằng TWD là NT$18.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang TWD là NT$0.1992 TWD, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TIA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/TWD trong ngày qua.
Giao dịch TIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.75 | -4.14% | |
![]() Giao ngay | $1.75 | -4.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.75 | -4.21% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $1.75, with a 24-hour trading change of -4.14%, TIA/USDT Spot is $1.75 and -4.14%, and TIA/USDT Perpetual is $1.75 and -4.21%.
Bảng chuyển đổi TIA sang Đô la Đài Loan mới
Bảng chuyển đổi TIA sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 0.19TWD |
2TIA | 0.39TWD |
3TIA | 0.59TWD |
4TIA | 0.79TWD |
5TIA | 0.99TWD |
6TIA | 1.19TWD |
7TIA | 1.39TWD |
8TIA | 1.59TWD |
9TIA | 1.79TWD |
10TIA | 1.99TWD |
1,000TIA | 199.25TWD |
5,000TIA | 996.25TWD |
10,000TIA | 1,992.51TWD |
50,000TIA | 9,962.57TWD |
100,000TIA | 19,925.14TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 5.01TIA |
2TWD | 10.03TIA |
3TWD | 15.05TIA |
4TWD | 20.07TIA |
5TWD | 25.09TIA |
6TWD | 30.11TIA |
7TWD | 35.13TIA |
8TWD | 40.15TIA |
9TWD | 45.16TIA |
10TWD | 50.18TIA |
100TWD | 501.87TIA |
500TWD | 2,509.39TIA |
1,000TWD | 5,018.78TIA |
5,000TWD | 25,093.91TIA |
10,000TWD | 50,187.83TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang TWD và TWD sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TIA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TIA phổ biến
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp94.64IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
TIA | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $0.01 USD, 1 TIA = €0.01 EUR, 1 TIA = ₹0.52 INR, 1 TIA = Rp94.64 IDR, 1 TIA = $0.01 CAD, 1 TIA = £0 GBP, 1 TIA = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9306 |
![]() | 0.0001321 |
![]() | 0.003727 |
![]() | 4.91 |
![]() | 15.65 |
![]() | 0.01957 |
![]() | 0.08692 |
![]() | 15.65 |
![]() | 2,273.23 |
![]() | 0.003737 |
![]() | 67.74 |
![]() | 46.02 |
![]() | 19.84 |
![]() | 0.0001328 |
![]() | 0.718 |
![]() | 0.3617 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TIA (TIA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Đô la Đài Loan mới
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TIA hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TIA sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TIA sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TIA sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TIA sang Đô la Đài Loan mới?
4.Tôi có thể chuyển đổi TIA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TIA (TIA)

TIA Token Price Prediction
As the native token of Celestia, what is the future price of TIA? This article will predict and analyze the price trend and investment prospects of TIA.

Celestia Crypto Assets: 2025 Purchase, Price, and Scalability Guide
Explore the transformative blockchain scalability of Celestia, TIA token analysis, comparisons with Ethereum, and how to invest.

MILK Token: The Core Driving Force of the MilkyWay Ecosystem
MilkyWay is a modular blockchain staking protocol based on Celestia, dedicated to providing flexible liquid staking solutions for TIA.