Savings xDAISDAI sang EUR:Chuyển đổi Savings xDAI (SDAI) sang Euro (EUR)

SDAI/EUR: 1 SDAI ≈ €1.02 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Savings xDAI Thị trường hôm nay

Savings xDAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SDAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.02. Với nguồn cung lưu hành là 93,741,595.03 SDAI, tổng vốn hóa thị trường của SDAI tính bằng EUR là €81,484,455.15. Trong 24h qua, giá của SDAI tính bằng EUR đã giảm €-0.0004598, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SDAI tính bằng EUR là €1.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SDAI sang EUR

1.02-0.045%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SDAI sang EUR là €1.02 EUR, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SDAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SDAI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Savings xDAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SDAI/-- Spot is $ and --, and SDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Savings xDAI sang Euro

Bảng chuyển đổi SDAI sang EUR

logo Savings xDAISố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SDAI
1.02EUR
2SDAI
2.04EUR
3SDAI
3.06EUR
4SDAI
4.08EUR
5SDAI
5.1EUR
6SDAI
6.12EUR
7SDAI
7.14EUR
8SDAI
8.17EUR
9SDAI
9.19EUR
10SDAI
10.21EUR
100SDAI
102.13EUR
500SDAI
510.66EUR
1,000SDAI
1,021.32EUR
5,000SDAI
5,106.6EUR
10,000SDAI
10,213.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SDAI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Savings xDAI
1EUR
0.9791SDAI
2EUR
1.95SDAI
3EUR
2.93SDAI
4EUR
3.91SDAI
5EUR
4.89SDAI
6EUR
5.87SDAI
7EUR
6.85SDAI
8EUR
7.83SDAI
9EUR
8.81SDAI
10EUR
9.79SDAI
1,000EUR
979.12SDAI
5,000EUR
4,895.62SDAI
10,000EUR
9,791.25SDAI
50,000EUR
48,956.25SDAI
100,000EUR
97,912.5SDAI

Bảng chuyển đổi số tiền SDAI sang EUR và EUR sang SDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SDAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang SDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Savings xDAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SDAI = $1.2 USD, 1 SDAI = €1.02 EUR, 1 SDAI = ₹105.7 INR, 1 SDAI = Rp19,678.46 IDR, 1 SDAI = $1.66 CAD, 1 SDAI = £0.89 GBP, 1 SDAI = ฿38.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.1
logo BTCBTC
0.005206
logo ETHETH
0.1347
logo XRPXRP
195.49
logo USDTUSDT
587.45
logo BNBBNB
0.6652
logo SOLSOL
2.68
logo USDCUSDC
587.59
logo SMARTSMART
122,098.1
logo STETHSTETH
0.1352
logo DOGEDOGE
2,424.27
logo ADAADA
663.66
logo TRXTRX
1,743.55
logo LINKLINK
24.83
logo HYPEHYPE
10.69
logo WBTCWBTC
0.005209

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Savings xDAI (SDAI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SDAI của bạn

Nhập số lượng SDAI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savings xDAI hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savings xDAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savings xDAI sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Savings xDAI sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savings xDAI sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savings xDAI sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Savings xDAI sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide