RabbitXChuyển đổi RabbitX (RBX) sang Thai Baht (THB)

RBX/THB: 1 RBX ≈ ฿0.2083 THB

Lần cập nhật mới nhất:

RabbitX Thị trường hôm nay

RabbitX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RabbitX chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2083. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 599,884,259.2 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RabbitX tính bằng THB là ฿4,123,057,399.89. Trong 24h qua, giá của RabbitX tính bằng THB đã tăng ฿0.0371, biểu thị mức tăng +22.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RabbitX tính bằng THB là ฿9.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1079.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang THB

฿0.2083+22.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang THB là ฿0.2083 THB, với tỷ lệ thay đổi là +22.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RBX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/THB trong ngày qua.

Giao dịch RabbitX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RBX/-- Spot is $ and 0%, and RBX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RabbitX sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi RBX sang THB

logo RabbitXSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1RBX
0.2THB
2RBX
0.41THB
3RBX
0.62THB
4RBX
0.83THB
5RBX
1.04THB
6RBX
1.25THB
7RBX
1.45THB
8RBX
1.66THB
9RBX
1.87THB
10RBX
2.08THB
1000RBX
208.38THB
5000RBX
1,041.92THB
10000RBX
2,083.84THB
50000RBX
10,419.2THB
100000RBX
20,838.4THB

Bảng chuyển đổi THB sang RBX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo RabbitX
1THB
4.79RBX
2THB
9.59RBX
3THB
14.39RBX
4THB
19.19RBX
5THB
23.99RBX
6THB
28.79RBX
7THB
33.59RBX
8THB
38.39RBX
9THB
43.18RBX
10THB
47.98RBX
100THB
479.88RBX
500THB
2,399.41RBX
1000THB
4,798.83RBX
5000THB
23,994.16RBX
10000THB
47,988.32RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang THB và THB sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RBX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RabbitX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0.01 USD, 1 RBX = €0.01 EUR, 1 RBX = ₹0.53 INR, 1 RBX = Rp95.84 IDR, 1 RBX = $0.01 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7484
logo BTCBTC
0.0001407
logo ETHETH
0.005652
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.62
logo BNBBNB
0.02216
logo SOLSOL
0.08873
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
68.39
logo ADAADA
20.37
logo TRXTRX
54.7
logo STETHSTETH
0.005644
logo WBTCWBTC
0.0001403
logo SUISUI
4.16
logo HYPEHYPE
0.4549
logo LINKLINK
0.9764

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng RabbitX của bạn

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RabbitX hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RabbitX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RabbitX sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RabbitX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RabbitX sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RabbitX sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi RabbitX sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RabbitX (RBX)

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа 2025: Найпростіший спосіб придбати мем-монети рано й безпечно

Gate Альфа - це онлайн-торговельний шлюз, побудований для спрощення інвестування у мем-монети на ланцюгу

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Що таке MMC: Розуміння криптовалюти в Web3 2025

Дізнайтеся про революційний світ MMC в Web3 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Pullix?

Що таке Pullix?

Пуллікс очікується стати основним хабом, який зєднує традиційну фінансову сферу з Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Токен GOG у 2025 році: Ціна, Посібник по покупці та Винагороди за стейкінг

Дізнайтеся потенціал токену GOG у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та стейкати для отримання величезних винагород, та досліджуйте його вплив на Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

ELDE Токен: Основа екосистеми веб-ігор Elderglades у 2025 році

Відкрийте революційний токен ELDE, що працює в екосистемі веб-ігор Elderglades Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

СофіяВерс: AI-ведене веб3 екосистема до 2025 року

Досліджуйте SophiaVerse, революційну екосистему Web3, що працює на штучний інтелект.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.