PlaybuxPBUX sang INR:Chuyển đổi Playbux (PBUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PBUX/INR: 1 PBUX ≈ ₹0.3592 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Playbux Thị trường hôm nay

Playbux đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Playbux chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3592. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,690,000 PBUX, tổng vốn hóa thị trường của Playbux tính bằng INR là ₹809,249,899.17. Trong 24h qua, giá của Playbux tính bằng INR đã tăng ₹0.006662, biểu thị mức tăng +1.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Playbux tính bằng INR là ₹84.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2026.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBUX sang INR

0.3592+1.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBUX sang INR là ₹0.3592 INR, với sự thay đổi +1.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBUX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBUX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Playbux

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlaybuxPBUX/USDT
Giao ngay
$0.004098
+2.24%

The real-time trading price of PBUX/USDT Spot is $0.004098, with a 24-hour trading change of +2.24%, PBUX/USDT Spot is $0.004098 and +2.24%, and PBUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Playbux sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PBUX sang INR

logo PlaybuxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PBUX
0.35INR
2PBUX
0.71INR
3PBUX
1.07INR
4PBUX
1.43INR
5PBUX
1.79INR
6PBUX
2.15INR
7PBUX
2.5INR
8PBUX
2.86INR
9PBUX
3.22INR
10PBUX
3.58INR
1,000PBUX
358.5INR
5,000PBUX
1,792.5INR
10,000PBUX
3,585.01INR
50,000PBUX
17,925.05INR
100,000PBUX
35,850.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang PBUX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Playbux
1INR
2.78PBUX
2INR
5.57PBUX
3INR
8.36PBUX
4INR
11.15PBUX
5INR
13.94PBUX
6INR
16.73PBUX
7INR
19.52PBUX
8INR
22.31PBUX
9INR
25.1PBUX
10INR
27.89PBUX
100INR
278.93PBUX
500INR
1,394.69PBUX
1,000INR
2,789.39PBUX
5,000INR
13,946.96PBUX
10,000INR
27,893.92PBUX

Bảng chuyển đổi số tiền PBUX sang INR và INR sang PBUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PBUX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PBUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Playbux phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBUX = $0 USD, 1 PBUX = €0 EUR, 1 PBUX = ₹0.36 INR, 1 PBUX = Rp66.65 IDR, 1 PBUX = $0.01 CAD, 1 PBUX = £0 GBP, 1 PBUX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3166
logo BTCBTC
0.00004861
logo ETHETH
0.001277
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006921
logo SOLSOL
0.03048
logo SMARTSMART
752.21
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001282
logo ADAADA
6.12
logo DOGEDOGE
25.48
logo TRXTRX
16.22
logo HYPEHYPE
0.123
logo WBTCWBTC
0.00004864
logo LINKLINK
0.2618

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Playbux (PBUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PBUX của bạn

Nhập số lượng PBUX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Playbux hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Playbux.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Playbux sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Playbux sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Playbux sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Playbux sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.