ORBORB sang EUR:Chuyển đổi ORB (ORB) sang Euro (EUR)

ORB/EUR: 1 ORB ≈ €0.01289 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01289. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng EUR đã giảm €-0.000302, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng EUR là €0.3515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang EUR

0.01289-2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang EUR là €0.01289 EUR, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORB/-- Spot is $ and --, and ORB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ORB sang Euro

Bảng chuyển đổi ORB sang EUR

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORB
0.01EUR
2ORB
0.02EUR
3ORB
0.03EUR
4ORB
0.05EUR
5ORB
0.06EUR
6ORB
0.07EUR
7ORB
0.09EUR
8ORB
0.1EUR
9ORB
0.11EUR
10ORB
0.12EUR
10,000ORB
128.9EUR
50,000ORB
644.5EUR
100,000ORB
1,289.01EUR
500,000ORB
6,445.05EUR
1,000,000ORB
12,890.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1EUR
77.57ORB
2EUR
155.15ORB
3EUR
232.73ORB
4EUR
310.31ORB
5EUR
387.89ORB
6EUR
465.47ORB
7EUR
543.05ORB
8EUR
620.63ORB
9EUR
698.2ORB
10EUR
775.78ORB
100EUR
7,757.88ORB
500EUR
38,789.42ORB
1,000EUR
77,578.85ORB
5,000EUR
387,894.26ORB
10,000EUR
775,788.53ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang EUR và EUR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.01 USD, 1 ORB = €0.01 EUR, 1 ORB = ₹1.2 INR, 1 ORB = Rp218.26 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.74
logo BTCBTC
0.004718
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
171.19
logo USDTUSDT
558.02
logo BNBBNB
0.686
logo SOLSOL
3.01
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,605.73
logo STETHSTETH
0.1316
logo DOGEDOGE
2,312.49
logo TRXTRX
1,644.36
logo ADAADA
674.27
logo WBTCWBTC
0.004707
logo LINKLINK
25.55
logo HYPEHYPE
12.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ORB (ORB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.