NOMADSNOMADS sang EUR:Chuyển đổi NOMADS (NOMADS) sang Euro (EUR)

NOMADS/EUR: 1 NOMADS ≈ €0.01274 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NOMADS Thị trường hôm nay

NOMADS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMADS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01274. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOMADS, tổng vốn hóa thị trường của NOMADS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của NOMADS tính bằng EUR đã tăng €0.00005205, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMADS tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01036.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMADS sang EUR

0.01274+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMADS sang EUR là €0.01274 EUR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMADS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMADS/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NOMADS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMADS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOMADS/-- Spot is $ and --, and NOMADS/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOMADS sang Euro

Bảng chuyển đổi NOMADS sang EUR

logo NOMADSSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOMADS
0.01EUR
2NOMADS
0.02EUR
3NOMADS
0.03EUR
4NOMADS
0.05EUR
5NOMADS
0.06EUR
6NOMADS
0.07EUR
7NOMADS
0.08EUR
8NOMADS
0.1EUR
9NOMADS
0.11EUR
10NOMADS
0.12EUR
10,000NOMADS
127.49EUR
50,000NOMADS
637.47EUR
100,000NOMADS
1,274.95EUR
500,000NOMADS
6,374.75EUR
1,000,000NOMADS
12,749.5EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOMADS

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NOMADS
1EUR
78.43NOMADS
2EUR
156.86NOMADS
3EUR
235.3NOMADS
4EUR
313.73NOMADS
5EUR
392.17NOMADS
6EUR
470.6NOMADS
7EUR
549.04NOMADS
8EUR
627.47NOMADS
9EUR
705.9NOMADS
10EUR
784.34NOMADS
100EUR
7,843.43NOMADS
500EUR
39,217.19NOMADS
1,000EUR
78,434.39NOMADS
5,000EUR
392,171.95NOMADS
10,000EUR
784,343.91NOMADS

Bảng chuyển đổi số tiền NOMADS sang EUR và EUR sang NOMADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOMADS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOMADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOMADS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMADS = $0.01 USD, 1 NOMADS = €0.01 EUR, 1 NOMADS = ₹1.3 INR, 1 NOMADS = Rp241.72 IDR, 1 NOMADS = $0.02 CAD, 1 NOMADS = £0.01 GBP, 1 NOMADS = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.14
logo BTCBTC
0.004747
logo ETHETH
0.1234
logo XRPXRP
178.17
logo USDTUSDT
582.77
logo BNBBNB
0.6909
logo SOLSOL
2.9
logo SMARTSMART
66,693.96
logo USDCUSDC
582.99
logo STETHSTETH
0.1234
logo DOGEDOGE
2,393.8
logo TRXTRX
1,618.17
logo ADAADA
660.79
logo LINKLINK
24.55
logo HYPEHYPE
12.39
logo WBTCWBTC
0.004751

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOMADS (NOMADS) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOMADS của bạn

Nhập số lượng NOMADS của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOMADS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOMADS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOMADS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOMADS sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOMADS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.