NitrokenNITO sang USD:Chuyển đổi Nitroken (NITO) sang Đô la Mỹ (USD)

NITO/USD: 1 NITO ≈ $0.006043 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nitroken Thị trường hôm nay

Nitroken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NITO chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.006043. Với nguồn cung lưu hành là 0 NITO, tổng vốn hóa thị trường của NITO tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NITO tính bằng USD đã giảm $-0.00002305, biểu thị mức giảm -0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NITO tính bằng USD là $0.7782, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003795.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NITO sang USD

$0.006043-0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NITO sang USD là $0.006043 USD, với sự thay đổi -0.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NITO/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NITO/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nitroken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NITO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NITO/-- Spot is $ and --, and NITO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nitroken sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NITO sang USD

logo NitrokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NITO
0USD
2NITO
0.01USD
3NITO
0.01USD
4NITO
0.02USD
5NITO
0.03USD
6NITO
0.03USD
7NITO
0.04USD
8NITO
0.04USD
9NITO
0.05USD
10NITO
0.06USD
100,000NITO
604.32USD
500,000NITO
3,021.64USD
1,000,000NITO
6,043.28USD
5,000,000NITO
30,216.4USD
10,000,000NITO
60,432.8USD

Bảng chuyển đổi USD sang NITO

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nitroken
1USD
165.47NITO
2USD
330.94NITO
3USD
496.41NITO
4USD
661.89NITO
5USD
827.36NITO
6USD
992.83NITO
7USD
1,158.31NITO
8USD
1,323.78NITO
9USD
1,489.25NITO
10USD
1,654.73NITO
100USD
16,547.3NITO
500USD
82,736.52NITO
1,000USD
165,473.05NITO
5,000USD
827,365.27NITO
10,000USD
1,654,730.54NITO

Bảng chuyển đổi số tiền NITO sang USD và USD sang NITO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NITO sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NITO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nitroken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NITO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NITO = $0.01 USD, 1 NITO = €0.01 EUR, 1 NITO = ₹0.53 INR, 1 NITO = Rp98.29 IDR, 1 NITO = $0.01 CAD, 1 NITO = £0 GBP, 1 NITO = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.16
logo BTCBTC
0.004397
logo ETHETH
0.1194
logo XRPXRP
173.07
logo USDTUSDT
500.07
logo BNBBNB
0.5979
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
77,944.75
logo STETHSTETH
0.12
logo TRXTRX
1,430.28
logo DOGEDOGE
2,347.74
logo ADAADA
587.82
logo LINKLINK
20.4
logo WBTCWBTC
0.004398
logo HYPEHYPE
11.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nitroken (NITO) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NITO của bạn

Nhập số lượng NITO của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nitroken hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nitroken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nitroken sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nitroken sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nitroken sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nitroken sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nitroken sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.