NIFTIFYNIFT sang VND:Chuyển đổi NIFTIFY (NIFT) sang Việt Nam đồng (VND)

NIFT/VND: 1 NIFT ≈ ₫7.16 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NIFTIFY Thị trường hôm nay

NIFTIFY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIFT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.16. Với nguồn cung lưu hành là 25,986,700 NIFT, tổng vốn hóa thị trường của NIFT tính bằng VND là ₫4,886,551,231,410.5. Trong 24h qua, giá của NIFT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIFT tính bằng VND là ₫22,218.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIFT sang VND

7.16+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIFT sang VND là ₫7.16 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIFT/VND trong ngày qua.

Giao dịch NIFTIFY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIFT/-- Spot is $ and --, and NIFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NIFTIFY sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIFT sang VND

logo NIFTIFYSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIFT
7.16VND
2NIFT
14.33VND
3NIFT
21.5VND
4NIFT
28.67VND
5NIFT
35.83VND
6NIFT
43VND
7NIFT
50.17VND
8NIFT
57.34VND
9NIFT
64.51VND
10NIFT
71.67VND
100NIFT
716.79VND
500NIFT
3,583.99VND
1,000NIFT
7,167.99VND
5,000NIFT
35,839.98VND
10,000NIFT
71,679.96VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIFT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NIFTIFY
1VND
0.1395NIFT
2VND
0.279NIFT
3VND
0.4185NIFT
4VND
0.558NIFT
5VND
0.6975NIFT
6VND
0.837NIFT
7VND
0.9765NIFT
8VND
1.11NIFT
9VND
1.25NIFT
10VND
1.39NIFT
1,000VND
139.5NIFT
5,000VND
697.54NIFT
10,000VND
1,395.08NIFT
50,000VND
6,975.44NIFT
100,000VND
13,950.89NIFT

Bảng chuyển đổi số tiền NIFT sang VND và VND sang NIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIFTIFY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIFT = $0 USD, 1 NIFT = €0 EUR, 1 NIFT = ₹0.02 INR, 1 NIFT = Rp4.45 IDR, 1 NIFT = $0 CAD, 1 NIFT = £0 GBP, 1 NIFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00105
logo BTCBTC
0.0000001651
logo ETHETH
0.000003969
logo XRPXRP
0.00623
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00002157
logo SOLSOL
0.00009248
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000003989
logo DOGEDOGE
0.08026
logo TRXTRX
0.05248
logo ADAADA
0.02076
logo LINKLINK
0.0007243
logo HYPEHYPE
0.0004241
logo WBTCWBTC
0.0000001651

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIFTIFY (NIFT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIFT của bạn

Nhập số lượng NIFT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIFTIFY hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIFTIFY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIFTIFY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIFTIFY sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.