multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £13.12. Với nguồn cung lưu hành là 28,169,431 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng GBP là £277,715,025.18. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng GBP đã giảm £0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng GBP là £409.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £4.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang GBP là £13.12 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.52 | -0.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.53 | 1.33% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $17.52, with a 24-hour trading change of -0.22%, EGLD/USDT Spot is $17.52 and -0.22%, and EGLD/USDT Perpetual is $17.53 and 1.33%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang British Pound
Bảng chuyển đổi EGLD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 13.12GBP |
2EGLD | 26.25GBP |
3EGLD | 39.38GBP |
4EGLD | 52.5GBP |
5EGLD | 65.63GBP |
6EGLD | 78.76GBP |
7EGLD | 91.89GBP |
8EGLD | 105.01GBP |
9EGLD | 118.14GBP |
10EGLD | 131.27GBP |
100EGLD | 1,312.74GBP |
500EGLD | 6,563.74GBP |
1000EGLD | 13,127.48GBP |
5000EGLD | 65,637.4GBP |
10000EGLD | 131,274.8GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.07617EGLD |
2GBP | 0.1523EGLD |
3GBP | 0.2285EGLD |
4GBP | 0.3047EGLD |
5GBP | 0.3808EGLD |
6GBP | 0.457EGLD |
7GBP | 0.5332EGLD |
8GBP | 0.6094EGLD |
9GBP | 0.6855EGLD |
10GBP | 0.7617EGLD |
10000GBP | 761.76EGLD |
50000GBP | 3,808.8EGLD |
100000GBP | 7,617.6EGLD |
500000GBP | 38,088.04EGLD |
1000000GBP | 76,176.08EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang GBP và GBP sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GBP sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $17.48USD |
![]() | €15.66EUR |
![]() | ₹1,460.32INR |
![]() | Rp265,166.98IDR |
![]() | $23.71CAD |
![]() | £13.13GBP |
![]() | ฿576.54THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,615.3RUB |
![]() | R$95.08BRL |
![]() | د.إ64.2AED |
![]() | ₺596.63TRY |
![]() | ¥123.29CNY |
![]() | ¥2,517.15JPY |
![]() | $136.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $17.48 USD, 1 EGLD = €15.66 EUR, 1 EGLD = ₹1,460.32 INR, 1 EGLD = Rp265,166.98 IDR, 1 EGLD = $23.71 CAD, 1 EGLD = £13.13 GBP, 1 EGLD = ฿576.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.51 |
![]() | 0.007026 |
![]() | 0.3662 |
![]() | 665.37 |
![]() | 303.45 |
![]() | 1.09 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,664.16 |
![]() | 941.16 |
![]() | 2,644.39 |
![]() | 0.3664 |
![]() | 475,556.4 |
![]() | 0.007035 |
![]() | 188.19 |
![]() | 44.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua multiversx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

Solana ETF жага починається: розблокування коду багатства інвестицій у блокчейн
ETF Solana - це біржовий фонд (ETF) з інвестиціями в криптовалюту Solana (SOL) або активи, пов'язані з Solana.

Щоденні новини | Популярність пошуку Ethereum зросла, Біткойн продовжував коливатися
Аналітики передбачають, що глобальні центральні банки можуть збільшити свої зусилля з полегшення

Монета GNOCCHI: Мем-монета, натхненна Shiba Inu, що робить хвилі в криптосвіті
Ця стаття детально проаналізує інвестиційні перспективи токенів GNOCCHI та дослідить їхню позицію на ринку меметичних монет у 2025 році.

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Ціна XDC у 2025 році: аналіз мережі та інвестиційний потенціал
Дослідіть стрімке зростання ціни мереж XDC в 2025 році, ключові фактори та стратегії інвестування.

Біткойн 2025: Поточний стан та інтеграція з технологіями Web3
Дослідження траєкторії Біткойна до 2025 року, аналіз ринкового зростання, інтеграція Web3, інституційна адопція та регулятивні впливи.