MetaBloxMBX sang GBP:Chuyển đổi MetaBlox (MBX) sang Bảng Anh (GBP)

MBX/GBP: 1 MBX ≈ £0.00115 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

MetaBlox Thị trường hôm nay

MetaBlox đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MetaBlox chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00115. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MBX, tổng vốn hóa thị trường của MetaBlox tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MetaBlox tính bằng GBP đã tăng £0.00005006, biểu thị mức tăng +4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MetaBlox tính bằng GBP là £0.129, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0006571.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MBX sang GBP

£0.00115+4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MBX sang GBP là £0.00115 GBP, với sự thay đổi +4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MBX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch MetaBlox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetaBloxMBX/USDT
Giao ngay
$0.1819
+0.28%

The real-time trading price of MBX/USDT Spot is $0.1819, with a 24-hour trading change of +0.28%, MBX/USDT Spot is $0.1819 and +0.28%, and MBX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MetaBlox sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MBX sang GBP

logo MetaBloxSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MBX
0GBP
2MBX
0GBP
3MBX
0GBP
4MBX
0GBP
5MBX
0GBP
6MBX
0GBP
7MBX
0GBP
8MBX
0GBP
9MBX
0.01GBP
10MBX
0.01GBP
100,000MBX
112.82GBP
500,000MBX
564.1GBP
1,000,000MBX
1,128.21GBP
5,000,000MBX
5,641.05GBP
10,000,000MBX
11,282.1GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MBX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo MetaBlox
1GBP
886.35MBX
2GBP
1,772.71MBX
3GBP
2,659.07MBX
4GBP
3,545.43MBX
5GBP
4,431.79MBX
6GBP
5,318.15MBX
7GBP
6,204.51MBX
8GBP
7,090.87MBX
9GBP
7,977.23MBX
10GBP
8,863.59MBX
100GBP
88,635.96MBX
500GBP
443,179.83MBX
1,000GBP
886,359.67MBX
5,000GBP
4,431,798.38MBX
10,000GBP
8,863,596.76MBX

Bảng chuyển đổi số tiền MBX sang GBP và GBP sang MBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MBX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MetaBlox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MBX = $0 USD, 1 MBX = €0 EUR, 1 MBX = ₹0.14 INR, 1 MBX = Rp25.24 IDR, 1 MBX = $0 CAD, 1 MBX = £0 GBP, 1 MBX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.05
logo BTCBTC
0.005639
logo ETHETH
0.1443
logo XRPXRP
207.62
logo USDTUSDT
674.69
logo BNBBNB
0.8042
logo SOLSOL
3.39
logo SMARTSMART
78,377.76
logo USDCUSDC
674.64
logo STETHSTETH
0.1448
logo DOGEDOGE
2,813.21
logo TRXTRX
1,900.06
logo ADAADA
786.95
logo LINKLINK
27.68
logo WBTCWBTC
0.005636
logo HYPEHYPE
15.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MetaBlox (MBX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MBX của bạn

Nhập số lượng MBX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MetaBlox hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MetaBlox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MetaBlox sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MetaBlox sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MetaBlox sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MetaBlox sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi MetaBlox sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.