Magic Thị trường hôm nay
Magic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAGIC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1859. Với nguồn cung lưu hành là 312,416,433.23 MAGIC, tổng vốn hóa thị trường của MAGIC tính bằng EUR là €52,057,138.53. Trong 24h qua, giá của MAGIC tính bằng EUR đã giảm €-0.005585, biểu thị mức giảm -2.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAGIC tính bằng EUR là €5.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05751.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAGIC sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAGIC sang EUR là €0.1859 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.89% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAGIC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAGIC/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Magic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2096 | -2.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.209 | -2.4% |
The real-time trading price of MAGIC/USDT Spot is $0.2096, with a 24-hour trading change of -2.6%, MAGIC/USDT Spot is $0.2096 and -2.6%, and MAGIC/USDT Perpetual is $0.209 and -2.4%.
Bảng chuyển đổi Magic sang Euro
Bảng chuyển đổi MAGIC sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAGIC | 0.18EUR |
2MAGIC | 0.37EUR |
3MAGIC | 0.56EUR |
4MAGIC | 0.75EUR |
5MAGIC | 0.94EUR |
6MAGIC | 1.13EUR |
7MAGIC | 1.31EUR |
8MAGIC | 1.5EUR |
9MAGIC | 1.69EUR |
10MAGIC | 1.88EUR |
1000MAGIC | 188.4EUR |
5000MAGIC | 942.03EUR |
10000MAGIC | 1,884.07EUR |
50000MAGIC | 9,420.38EUR |
100000MAGIC | 18,840.77EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAGIC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.3MAGIC |
2EUR | 10.61MAGIC |
3EUR | 15.92MAGIC |
4EUR | 21.23MAGIC |
5EUR | 26.53MAGIC |
6EUR | 31.84MAGIC |
7EUR | 37.15MAGIC |
8EUR | 42.46MAGIC |
9EUR | 47.76MAGIC |
10EUR | 53.07MAGIC |
100EUR | 530.76MAGIC |
500EUR | 2,653.81MAGIC |
1000EUR | 5,307.63MAGIC |
5000EUR | 26,538.18MAGIC |
10000EUR | 53,076.36MAGIC |
Bảng chuyển đổi số tiền MAGIC sang EUR và EUR sang MAGIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAGIC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAGIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic phổ biến
Magic | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.19EUR |
![]() | ₹17.34INR |
![]() | Rp3,149.24IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.16GBP |
![]() | ฿6.85THB |
Magic | 1 MAGIC |
---|---|
![]() | ₽19.18RUB |
![]() | R$1.13BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.09TRY |
![]() | ¥1.46CNY |
![]() | ¥29.89JPY |
![]() | $1.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAGIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAGIC = $0.21 USD, 1 MAGIC = €0.19 EUR, 1 MAGIC = ₹17.34 INR, 1 MAGIC = Rp3,149.24 IDR, 1 MAGIC = $0.28 CAD, 1 MAGIC = £0.16 GBP, 1 MAGIC = ฿6.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.77 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.91 |
![]() | 253.91 |
![]() | 0.9179 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,076.61 |
![]() | 789.94 |
![]() | 2,206.88 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 405,005.8 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 161.57 |
![]() | 37.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Magic của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Nhập số lượng MAGIC của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Magic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic (MAGIC)

AGENTトークン:DEV TrueMagicによって展開されたAIエージェント
この記事では、AIエージェントの機能について詳しく分析し、使用方法のチュートリアルを提供し、この強力なツールを効果的に展開する方法を説明します。

MAGICは今日20%急増しました。市場の見通しはどうですか?
今回のMAGICの上昇は、プロジェクト側のイベントではなく、むしろMAGICの元重要メンバーであるショーが、現在人気のあるプロジェクトであるai16zの創設者であるため、AIエージェントトラックから関連プロジェクトに資金が流れ込んだためです。

MEトークン:Magic EdenのクロスチェーンSuper Dapp戦略のコア
MEトークンはMagic Edenのクロスチェーンエコロジーの中核であり、シームレスなクロスチェーン体験を創造するのを支援します。MEトークンはユーザーとエコロジーの双方が共に勝利することを可能にし、NFTおよびDeFi市場の新たなトレンドをリードし、仮想通貨投資家やブロックチェーン

EDEN COIN: Magic Eden TGE マスコットおよび暗号資産プロジェクトの紹介
MAGIC EDEN COINの探索:Magic Eden TGEのマスコットスター、NFT市場の新しいトレンドをリードする。

Gate Web3 Startup初のトークンプロジェクトMagic-BOTのルール発表と93,000MAGICが当たる抽選会への無料参加について
プラットフォームに対するユーザーのサポートに関するフィードバックを提供するために、Gate.io は 2023 年 7 月 3 日に「Gate Web3 Startup」を正式に開始し、ブロックチェーン プロジェクトのエアドロップ プランを随時実施しています。

Gate.io Labsが世界初の暗号資産アプリストアMagic Squareに投資
Tìm hiểu thêm về Magic (MAGIC)

NFTs đã chết chưa? Đánh giá tình hình hiện tại và triển vọng tương lai của NFT vào năm 2025

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Space Nation là gì?

Cách bán NFT: Hướng dẫn toàn diện để bán thành công tài sản kỹ thuật số của bạn

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain
