KaminoKMNO sang CNY:Chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KMNO/CNY: 1 KMNO ≈ ¥0.4644 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kamino Thị trường hôm nay

Kamino đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KMNO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4644. Với nguồn cung lưu hành là 2,767,123,378.75 KMNO, tổng vốn hóa thị trường của KMNO tính bằng CNY là ¥9,147,858,846.72. Trong 24h qua, giá của KMNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04075, biểu thị mức giảm -8.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KMNO tính bằng CNY là ¥797.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KMNO sang CNY

¥0.4644-8.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KMNO sang CNY là ¥0.4644 CNY, với sự thay đổi -8.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KMNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KMNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kamino

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KaminoKMNO/USDT
Giao ngay
$0.06525
-7.56%
logo KaminoKMNO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06518
-7.10%

The real-time trading price of KMNO/USDT Spot is $0.06525, with a 24-hour trading change of -7.56%, KMNO/USDT Spot is $0.06525 and -7.56%, and KMNO/USDT Perpetual is $0.06518 and -7.10%.

Bảng chuyển đổi Kamino sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KMNO sang CNY

logo KaminoSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KMNO
0.46CNY
2KMNO
0.92CNY
3KMNO
1.39CNY
4KMNO
1.85CNY
5KMNO
2.32CNY
6KMNO
2.78CNY
7KMNO
3.25CNY
8KMNO
3.71CNY
9KMNO
4.17CNY
10KMNO
4.64CNY
1,000KMNO
464.41CNY
5,000KMNO
2,322.05CNY
10,000KMNO
4,644.1CNY
50,000KMNO
23,220.54CNY
100,000KMNO
46,441.09CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KMNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kamino
1CNY
2.15KMNO
2CNY
4.3KMNO
3CNY
6.45KMNO
4CNY
8.61KMNO
5CNY
10.76KMNO
6CNY
12.91KMNO
7CNY
15.07KMNO
8CNY
17.22KMNO
9CNY
19.37KMNO
10CNY
21.53KMNO
100CNY
215.32KMNO
500CNY
1,076.63KMNO
1,000CNY
2,153.26KMNO
5,000CNY
10,766.32KMNO
10,000CNY
21,532.65KMNO

Bảng chuyển đổi số tiền KMNO sang CNY và CNY sang KMNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KMNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KMNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kamino phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KMNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KMNO = $0.07 USD, 1 KMNO = €0.06 EUR, 1 KMNO = ₹5.76 INR, 1 KMNO = Rp1,073.69 IDR, 1 KMNO = $0.09 CAD, 1 KMNO = £0.05 GBP, 1 KMNO = ฿2.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0006047
logo ETHETH
0.01495
logo XRPXRP
22.63
logo USDTUSDT
70.21
logo SOLSOL
0.2896
logo BNBBNB
0.07595
logo USDCUSDC
70.3
logo SMARTSMART
14,384.79
logo DOGEDOGE
254.99
logo STETHSTETH
0.01497
logo ADAADA
76.78
logo TRXTRX
199.37
logo LINKLINK
2.79
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006058

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kamino (KMNO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KMNO của bạn

Nhập số lượng KMNO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kamino hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kamino.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kamino sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kamino sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kamino sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kamino sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide