Jupiter Project Thị trường hôm nay
Jupiter Project đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jupiter Project chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.06416. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 JUP, tổng vốn hóa thị trường của Jupiter Project tính bằng INR là ₹5,360,615,988.36. Trong 24h qua, giá của Jupiter Project tính bằng INR đã tăng ₹0.00719, biểu thị mức tăng +12.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jupiter Project tính bằng INR là ₹10.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0003634.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JUP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JUP sang INR là ₹0.06416 INR, với tỷ lệ thay đổi là +12.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JUP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter Project
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4663 | -5.49% | |
![]() Giao ngay | $0.467 | -5.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4659 | -6.5% |
The real-time trading price of JUP/USDT Spot is $0.4663, with a 24-hour trading change of -5.49%, JUP/USDT Spot is $0.4663 and -5.49%, and JUP/USDT Perpetual is $0.4659 and -6.5%.
Bảng chuyển đổi Jupiter Project sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi JUP sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JUP | 0.06INR |
2JUP | 0.12INR |
3JUP | 0.19INR |
4JUP | 0.25INR |
5JUP | 0.32INR |
6JUP | 0.38INR |
7JUP | 0.44INR |
8JUP | 0.51INR |
9JUP | 0.57INR |
10JUP | 0.64INR |
10000JUP | 641.66INR |
50000JUP | 3,208.32INR |
100000JUP | 6,416.64INR |
500000JUP | 32,083.2INR |
1000000JUP | 64,166.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang JUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 15.58JUP |
2INR | 31.16JUP |
3INR | 46.75JUP |
4INR | 62.33JUP |
5INR | 77.92JUP |
6INR | 93.5JUP |
7INR | 109.09JUP |
8INR | 124.67JUP |
9INR | 140.26JUP |
10INR | 155.84JUP |
100INR | 1,558.44JUP |
500INR | 7,792.23JUP |
1000INR | 15,584.47JUP |
5000INR | 77,922.38JUP |
10000INR | 155,844.77JUP |
Bảng chuyển đổi số tiền JUP sang INR và INR sang JUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JUP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang JUP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jupiter Project phổ biến
Jupiter Project | 1 JUP |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.77IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Jupiter Project | 1 JUP |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JUP = $0 USD, 1 JUP = €0 EUR, 1 JUP = ₹0.07 INR, 1 JUP = Rp12.77 IDR, 1 JUP = $0 CAD, 1 JUP = £0 GBP, 1 JUP = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3289 |
![]() | 0.00005521 |
![]() | 0.00217 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.64 |
![]() | 0.009018 |
![]() | 0.03738 |
![]() | 5.98 |
![]() | 31.13 |
![]() | 21.52 |
![]() | 8.62 |
![]() | 0.002157 |
![]() | 0.00005524 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 4,248.28 |
![]() | 1.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter Project của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter Project hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter Project.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter Project sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter Project sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter Project sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter Project sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter Project sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter Project (JUP)

JUP Crypto: Price Analysis and Investment Guide for 2025
Discover Jupiter (JUP) cryptocurrencys potential for explosive growth by 2025.

What Is Jupiter DEX? A Comprehensive Guide to Solana’s Top DeFi Aggregator
Jupiter is a decentralized exchange aggregator built on Solana

Jupiter Platform: The King of DEX Aggregators in the Solana Ecosystem
In the Solana blockchain ecosystem, Jupiter is rising at an astonishing speed.

JUP Token Price Prediction 2025: Will Jupiter Experience a Major Breakout?
If the Jupiter team can continue to deliver on the roadmap, the explosion of the JUP token in 2025 will not only be a surge in price figures, but also a reshaping of the value logic of the DeFi aggregator track.
SlVQIHRva2VuIGZpeWF0xLEgbmVkaXI/IMWedSBhbmRhIEpVUCBzYXTEsW4gYWxhYmlsaXIgbWl5aW0/
SsO8cGl0ZXInaW4geWVuaWxpayB5ZXRlbmXEn2luaW4sIHllbmkgbmVzaWwgRGVGaSBwaXlhc2FzxLFuZGEgw7ZuY8O8IGJpciBrb251bWEgZ2VsbWVzaSwgZWtvbG9qaWsgc3RhdMO8c8O8bsO8IGRhaGEgZGEgZ8O8w6dsZW5kaXJtZXNpIHZlIEpVUCBqZXRvbnVudW4gZGXEn2VyaW5pIGFydMSxcm1hc8SxIGJla2xlbm1la3RlZGlyLg==
TUFDSyBUb2tlbjogSnVwaXRlciBERVhcJ3RlbiB0w7xyZXRpbGVuIFBvcMO8bGVyIE1lbWVjb2lu
QnUgbWFrYWxlLCBKdXBpdGVyIERFWCBla29zaXN0ZW1pIGnDp2luZGUgb2xkdWvDp2EgYmVrbGVuZW4gYmlyIG1lbWVjb2luIG9sYW4gTUFDSyB0b2tlbsSxbiBrYXBzYW1sxLEgYmlyIGFuYWxpemluaSBzdW5tYWt0YWTEsXIu