Immutable zkEVM Bridged ETH Thị trường hôm nay
Immutable zkEVM Bridged ETH đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £1,811.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng GBP đã giảm £-18.31, biểu thị mức giảm -1.000470%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng GBP là £9,440.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1,041.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GBP là £1,811.96 GBP, với sự thay đổi -1.000470% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Immutable zkEVM Bridged ETH
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2,408.91 | -1.220000% | |
![]() Giao ngay | $0.0225 | -2.210000% | |
![]() Giao ngay | $2,410.2 | -1.170000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2,408 | -1.590000% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,408.91, with a 24-hour trading change of -1.220000%, ETH/USDT Spot is $2,408.91 and -1.220000%, and ETH/USDT Perpetual is $2,408 and -1.590000%.
Bảng chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound
Bảng chuyển đổi ETH sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,811.96GBP |
2ETH | 3,623.93GBP |
3ETH | 5,435.9GBP |
4ETH | 7,247.87GBP |
5ETH | 9,059.83GBP |
6ETH | 10,871.8GBP |
7ETH | 12,683.77GBP |
8ETH | 14,495.74GBP |
9ETH | 16,307.7GBP |
10ETH | 18,119.67GBP |
100ETH | 181,196.77GBP |
500ETH | 905,983.87GBP |
1000ETH | 1,811,967.74GBP |
5000ETH | 9,059,838.7GBP |
10000ETH | 18,119,677.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 0.0005518ETH |
2GBP | 0.001103ETH |
3GBP | 0.001655ETH |
4GBP | 0.002207ETH |
5GBP | 0.002759ETH |
6GBP | 0.003311ETH |
7GBP | 0.003863ETH |
8GBP | 0.004415ETH |
9GBP | 0.004966ETH |
10GBP | 0.005518ETH |
1000000GBP | 551.88ETH |
5000000GBP | 2,759.43ETH |
10000000GBP | 5,518.86ETH |
50000000GBP | 27,594.31ETH |
100000000GBP | 55,188.62ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GBP và GBP sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GBP sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immutable zkEVM Bridged ETH phổ biến
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | $2,412.74USD |
![]() | €2,161.57EUR |
![]() | ₹201,566.09INR |
![]() | Rp36,600,628.11IDR |
![]() | $3,272.64CAD |
![]() | £1,811.97GBP |
![]() | ฿79,578.92THB |
Immutable zkEVM Bridged ETH | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽222,958.17RUB |
![]() | R$13,123.62BRL |
![]() | د.إ8,860.79AED |
![]() | ₺82,352.61TRY |
![]() | ¥17,017.54CNY |
![]() | ¥347,438.66JPY |
![]() | $18,798.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,412.74 USD, 1 ETH = €2,161.57 EUR, 1 ETH = ₹201,566.09 INR, 1 ETH = Rp36,600,628.11 IDR, 1 ETH = $3,272.64 CAD, 1 ETH = £1,811.97 GBP, 1 ETH = ฿79,578.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 41.29 |
![]() | 0.006207 |
![]() | 0.2759 |
![]() | 665.49 |
![]() | 305.12 |
![]() | 1.03 |
![]() | 4.65 |
![]() | 666.11 |
![]() | 115,624.76 |
![]() | 2,439.64 |
![]() | 4,048.51 |
![]() | 0.2757 |
![]() | 1,176.08 |
![]() | 0.006209 |
![]() | 17.95 |
![]() | 1.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immutable zkEVM Bridged ETH hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immutable zkEVM Bridged ETH.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immutable zkEVM Bridged ETH sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immutable zkEVM Bridged ETH sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immutable zkEVM Bridged ETH (ETH)

Giá của Ethereum giảm vào năm 2025: nguyên nhân và tác động của nó đối với Web3
Khám phá những yếu tố đằng sau sự giảm giá của Ethereum và tác động của nó đối với Web3.

Dự đoán giá Ethereum Classic 2025: Phân tích thị trường ETC và triển vọng đầu tư
Khám phá tiềm năng của Ethereum Classic vào năm 2025 với phân tích sâu sắc của chúng tôi.

Ethereum là gì? Hệ sinh thái & tiềm năng phát triển vào năm 2025
Khám phá hệ sinh thái Ethereum 2025, các ứng dụng và tiềm năng phát triển trong Web3 và DeFi.

USDT Là Gì? Vai Trò Của Tether Trong Nền Kinh Tế Crypto 2025
Khám phá vai trò của USDT trong giao dịch, DeFi và sự phát triển stablecoin năm 2025.

Ethereum vs Ethereum Classic: Sự khác biệt giữa ETH và ETC là gì?
Ethereum (ETH) và Ethereum Classic (ETC) có cùng nguồn gốc, nhưng hiện nay lại đại diện

Ethereum Classic là gì? Tìm hiểu chi tiết về đồng coin ETC
Khi nhắc đến Ethereum (ETH), nhiều người sẽ nghĩ ngay đến nền tảng hợp đồng thông minh và DeFi lớn nhất hiện nay.