HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR ≈ ₩258.38 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩258.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,755.18 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng KRW là ₩14,535,523,581,150,104.35. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng KRW đã tăng ₩11.47, biểu thị mức tăng +4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang KRW

258.38+4.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩258.38 KRW, với tỷ lệ thay đổi là +4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1953
4.34%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.195
4.29%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1953, with a 24-hour trading change of 4.34%, HBAR/USDT Spot is $0.1953 and 4.34%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.195 and 4.29%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
258.38KRW
2HBAR
516.76KRW
3HBAR
775.14KRW
4HBAR
1,033.52KRW
5HBAR
1,291.9KRW
6HBAR
1,550.28KRW
7HBAR
1,808.66KRW
8HBAR
2,067.04KRW
9HBAR
2,325.42KRW
10HBAR
2,583.8KRW
100HBAR
25,838.08KRW
500HBAR
129,190.4KRW
1000HBAR
258,380.8KRW
5000HBAR
1,291,904KRW
10000HBAR
2,583,808.01KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.00387HBAR
2KRW
0.00774HBAR
3KRW
0.01161HBAR
4KRW
0.01548HBAR
5KRW
0.01935HBAR
6KRW
0.02322HBAR
7KRW
0.02709HBAR
8KRW
0.03096HBAR
9KRW
0.03483HBAR
10KRW
0.0387HBAR
100000KRW
387.02HBAR
500000KRW
1,935.12HBAR
1000000KRW
3,870.25HBAR
5000000KRW
19,351.28HBAR
10000000KRW
38,702.56HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang KRW và KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹16.21 INR, 1 HBAR = Rp2,942.93 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.15 GBP, 1 HBAR = ฿6.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01617
logo BTCBTC
0.000003969
logo ETHETH
0.0002092
logo USDTUSDT
0.3752
logo XRPXRP
0.1716
logo BNBBNB
0.0006243
logo SOLSOL
0.002491
logo USDCUSDC
0.3756
logo DOGEDOGE
2.01
logo ADAADA
0.5238
logo TRXTRX
1.53
logo STETHSTETH
0.0002093
logo SMARTSMART
274.82
logo WBTCWBTC
0.000003972
logo SUISUI
0.1048
logo LINKLINK
0.02505

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.