HARDProtocol Thị trường hôm nay
HARDProtocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HARDProtocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.07568. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 134,791,668 HARD, tổng vốn hóa thị trường của HARDProtocol tính bằng CNY là ¥71,950,723.81. Trong 24h qua, giá của HARDProtocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.001335, biểu thị mức tăng +1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HARDProtocol tính bằng CNY là ¥20.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06465.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HARD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HARD sang CNY là ¥0.07568 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HARD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HARD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch HARDProtocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01077 | -0.55% |
The real-time trading price of HARD/USDT Spot is $0.01077, with a 24-hour trading change of -0.55%, HARD/USDT Spot is $0.01077 and -0.55%, and HARD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HARD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HARD | 0.07CNY |
2HARD | 0.15CNY |
3HARD | 0.22CNY |
4HARD | 0.3CNY |
5HARD | 0.37CNY |
6HARD | 0.45CNY |
7HARD | 0.52CNY |
8HARD | 0.6CNY |
9HARD | 0.68CNY |
10HARD | 0.75CNY |
10000HARD | 756.8CNY |
50000HARD | 3,784.04CNY |
100000HARD | 7,568.08CNY |
500000HARD | 37,840.41CNY |
1000000HARD | 75,680.83CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HARD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 13.21HARD |
2CNY | 26.42HARD |
3CNY | 39.64HARD |
4CNY | 52.85HARD |
5CNY | 66.06HARD |
6CNY | 79.28HARD |
7CNY | 92.49HARD |
8CNY | 105.7HARD |
9CNY | 118.92HARD |
10CNY | 132.13HARD |
100CNY | 1,321.33HARD |
500CNY | 6,606.69HARD |
1000CNY | 13,213.38HARD |
5000CNY | 66,066.92HARD |
10000CNY | 132,133.84HARD |
Bảng chuyển đổi số tiền HARD sang CNY và CNY sang HARD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HARD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HARD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HARDProtocol phổ biến
HARDProtocol | 1 HARD |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.9INR |
![]() | Rp163.23IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.35THB |
HARDProtocol | 1 HARD |
---|---|
![]() | ₽0.99RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.55JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HARD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HARD = $0.01 USD, 1 HARD = €0.01 EUR, 1 HARD = ₹0.9 INR, 1 HARD = Rp163.23 IDR, 1 HARD = $0.01 CAD, 1 HARD = £0.01 GBP, 1 HARD = ฿0.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.21 |
![]() | 0.000747 |
![]() | 0.03916 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.59 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.4806 |
![]() | 70.91 |
![]() | 404.04 |
![]() | 101.28 |
![]() | 290.41 |
![]() | 0.03924 |
![]() | 50,028.09 |
![]() | 0.0007467 |
![]() | 19.89 |
![]() | 4.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng HARDProtocol của bạn
Nhập số lượng HARD của bạn
Nhập số lượng HARD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HARDProtocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HARDProtocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HARDProtocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HARDProtocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HARDProtocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi HARDProtocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HARDProtocol (HARD)

什麼是SUSHI?
SushiSwap憑藉多鏈策略、產品創新和去中心化治理,助力SUSHI代幣價格漲。

安全交易所權威指南:從技術防護到保險機制的全面評估
交易所的安全性直接關係到用戶資產的保值與增值

VIRTUAL價格突破1.2美元,Virtual Protocol 是什麼?
VIRTUAL 有望在中長期內實現修復性反彈,並在 AI 驅動的虛擬經濟爆發中,釋放更大的增長潛力。

2025年交易所App下載指南:安全性與收益雙保障
全球加密貨幣用戶數量已突破5.8億

數字資產新紀元:如何選擇最好的交易所
“最好的交易所”成爲投資者首要考慮的話題

COTI是什麼?COTI價格表現如何?
市場預計2025年COTI價格呈現溫和漲態勢,其技術優勢和生態系統發展爲長期價值提供支撐。
Tìm hiểu thêm về HARDProtocol (HARD)

Đọc TẤT CẢ về DESO trong một bài báo

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

SMB là gì: Tiêu chuẩn thanh toán tiền điện tử đầu tiên trên thế giới

Phân Tích Sâu Về Các Vụ Tấn Công Và Chiến Lược Phản Ứng Của Ethereum (ETH)

MATH là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MATH
