Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hacken Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005673. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 833,328,610 HAI, tổng vốn hóa thị trường của Hacken Token tính bằng EUR là €4,020,858.89. Trong 24h qua, giá của Hacken Token tính bằng EUR đã tăng €0.000002263, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hacken Token tính bằng EUR là €0.3961, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001333.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang EUR là €0.005673 EUR, với sự thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.006674 | +0.45% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.006674, with a 24-hour trading change of +0.45%, HAI/USDT Spot is $0.006674 and +0.45%, and HAI/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Euro
Bảng chuyển đổi HAI sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1HAI | 0EUR |
2HAI | 0.01EUR |
3HAI | 0.01EUR |
4HAI | 0.02EUR |
5HAI | 0.02EUR |
6HAI | 0.03EUR |
7HAI | 0.03EUR |
8HAI | 0.04EUR |
9HAI | 0.05EUR |
10HAI | 0.05EUR |
100,000HAI | 566.36EUR |
500,000HAI | 2,831.83EUR |
1,000,000HAI | 5,663.66EUR |
5,000,000HAI | 28,318.32EUR |
10,000,000HAI | 56,636.64EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HAI
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 176.56HAI |
2EUR | 353.12HAI |
3EUR | 529.69HAI |
4EUR | 706.25HAI |
5EUR | 882.82HAI |
6EUR | 1,059.38HAI |
7EUR | 1,235.94HAI |
8EUR | 1,412.51HAI |
9EUR | 1,589.07HAI |
10EUR | 1,765.64HAI |
100EUR | 17,656.41HAI |
500EUR | 88,282.07HAI |
1,000EUR | 176,564.14HAI |
5,000EUR | 882,820.73HAI |
10,000EUR | 1,765,641.46HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang EUR và EUR sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
|---|---|
$0.01USD | |
€0.01EUR | |
₹0.61INR | |
Rp111.35IDR | |
$0.01CAD | |
£0GBP | |
฿0.21THB |
Hacken Token | 1 HAI |
|---|---|
₽0.53RUB | |
R$0.04BRL | |
د.إ0.02AED | |
₺0.28TRY | |
¥0.05CNY | |
¥1.03JPY | |
$0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.01 USD, 1 HAI = €0.01 EUR, 1 HAI = ₹0.61 INR, 1 HAI = Rp111.35 IDR, 1 HAI = $0.01 CAD, 1 HAI = £0 GBP, 1 HAI = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TOMI chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
57.41 | |
0.006766 | |
0.2007 | |
588.12 | |
0.684 | |
307.34 | |
587.95 | |
4.6 |
148,921.91 | |
2,104.58 | |
0.2014 | |
4,514.07 | |
4,046,514.85 | |
1,545.63 | |
1.07 | |
0.006766 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hacken Token (HAI) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)
Bất chấp kỳ vọng về hai lần Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất vào năm 2026, những cơ hội mới nào đang mở ra cho thị trường tiền m
Các nhà giao dịch đang theo dõi sát sao dữ liệu hoán đổi lãi suất trên màn hình của mình. Mặc dù biểu đồ dot plot của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy triển vọng khá thận trọng, nhưng thị trường lại phát đi tín hiệu kỳ vọng mạnh mẽ hơn nhiều về việc nới lỏng chính sách tiền tệ.
Cơn sốt meme Chill Guy: Từ trào lưu TikTok lan truyền đến hiện tượng token trị giá hàng triệu đô
Một nhân vật hoạt hình với dáng vẻ điềm tĩnh, hai tay đút túi, đã khuấy đảo thị trường tiền mã hóa khi tạo ra hơn 600 triệu USD chỉ trong vòng 24 giờ. Cơn sốt do mạng xã hội thúc đẩy này vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Blocto ngừng hoạt động gây chấn động hệ sinh thái Flow: Câu chuyện phía sau đợt lao dốc 99% của giá FLOW
Một ví điện tử từng rất nổi bật, đã phục vụ hơn hai triệu người dùng và đạt mức định giá 80 triệu USD, vừa chính thức khép lại hành trình sau năm năm hoạt động. Thông báo kết thúc này chứa đựng nhiều tiếc nuối và cảm giác bất lực.