GMXGMX sang AED:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

GMX/AED: 1 GMX ≈ د.إ56.07 AED

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ56.07. Với nguồn cung lưu hành là 10,266,511.18 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng AED là د.إ2,114,392,114.42. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng AED đã giảm د.إ-0.9546, biểu thị mức giảm -1.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng AED là د.إ334.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ35.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang AED

د.إ56.07-1.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang AED là د.إ56.07 AED, với sự thay đổi -1.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/AED trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$15.36
-2.04%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$15.38
-1.73%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $15.36, with a 24-hour trading change of -2.04%, GMX/USDT Spot is $15.36 and -2.04%, and GMX/USDT Perpetual is $15.38 and -1.73%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi GMX sang AED

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1GMX
55.89AED
2GMX
111.79AED
3GMX
167.68AED
4GMX
223.58AED
5GMX
279.47AED
6GMX
335.37AED
7GMX
391.26AED
8GMX
447.16AED
9GMX
503.05AED
10GMX
558.95AED
100GMX
5,589.54AED
500GMX
27,947.72AED
1,000GMX
55,895.45AED
5,000GMX
279,477.25AED
10,000GMX
558,954.5AED

Bảng chuyển đổi AED sang GMX

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1AED
0.01789GMX
2AED
0.03578GMX
3AED
0.05367GMX
4AED
0.07156GMX
5AED
0.08945GMX
6AED
0.1073GMX
7AED
0.1252GMX
8AED
0.1431GMX
9AED
0.161GMX
10AED
0.1789GMX
10,000AED
178.9GMX
50,000AED
894.52GMX
100,000AED
1,789.05GMX
500,000AED
8,945.27GMX
1,000,000AED
17,890.54GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang AED và AED sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 AED sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $15.27 USD, 1 GMX = €13.1 EUR, 1 GMX = ₹1,338.79 INR, 1 GMX = Rp248,363.19 IDR, 1 GMX = $21.03 CAD, 1 GMX = £11.32 GBP, 1 GMX = ฿495.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.7
logo BTCBTC
0.001155
logo ETHETH
0.0304
logo XRPXRP
44.01
logo USDTUSDT
136.05
logo BNBBNB
0.1631
logo SOLSOL
0.7256
logo SMARTSMART
16,557.46
logo USDCUSDC
136.22
logo STETHSTETH
0.0306
logo DOGEDOGE
580.01
logo ADAADA
140.67
logo TRXTRX
385.44
logo HYPEHYPE
2.84
logo WBTCWBTC
0.001157
logo LINKLINK
6.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.