Gains Network Thị trường hôm nay
Gains Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥11.39. Với nguồn cung lưu hành là 30,301,638 GNS, tổng vốn hóa thị trường của GNS tính bằng CNY là ¥2,434,657,756.33. Trong 24h qua, giá của GNS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02174, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNS tính bằng CNY là ¥111.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥7.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNS sang CNY là ¥11.39 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gains Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.61 | 0.17% |
The real-time trading price of GNS/USDT Spot is $1.61, with a 24-hour trading change of 0.17%, GNS/USDT Spot is $1.61 and 0.17%, and GNS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gains Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GNS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNS | 11.39CNY |
2GNS | 22.78CNY |
3GNS | 34.17CNY |
4GNS | 45.56CNY |
5GNS | 56.95CNY |
6GNS | 68.34CNY |
7GNS | 79.74CNY |
8GNS | 91.13CNY |
9GNS | 102.52CNY |
10GNS | 113.91CNY |
100GNS | 1,139.16CNY |
500GNS | 5,695.81CNY |
1000GNS | 11,391.62CNY |
5000GNS | 56,958.11CNY |
10000GNS | 113,916.23CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.08778GNS |
2CNY | 0.1755GNS |
3CNY | 0.2633GNS |
4CNY | 0.3511GNS |
5CNY | 0.4389GNS |
6CNY | 0.5267GNS |
7CNY | 0.6144GNS |
8CNY | 0.7022GNS |
9CNY | 0.79GNS |
10CNY | 0.8778GNS |
10000CNY | 877.83GNS |
50000CNY | 4,389.19GNS |
100000CNY | 8,778.38GNS |
500000CNY | 43,891.9GNS |
1000000CNY | 87,783.8GNS |
Bảng chuyển đổi số tiền GNS sang CNY và CNY sang GNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GNS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang GNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gains Network phổ biến
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | $1.62USD |
![]() | €1.45EUR |
![]() | ₹134.93INR |
![]() | Rp24,500.64IDR |
![]() | $2.19CAD |
![]() | £1.21GBP |
![]() | ฿53.27THB |
Gains Network | 1 GNS |
---|---|
![]() | ₽149.25RUB |
![]() | R$8.79BRL |
![]() | د.إ5.93AED |
![]() | ₺55.13TRY |
![]() | ¥11.39CNY |
![]() | ¥232.58JPY |
![]() | $12.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNS = $1.62 USD, 1 GNS = €1.45 EUR, 1 GNS = ₹134.93 INR, 1 GNS = Rp24,500.64 IDR, 1 GNS = $2.19 CAD, 1 GNS = £1.21 GBP, 1 GNS = ฿53.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.0006905 |
![]() | 0.02853 |
![]() | 70.88 |
![]() | 27.95 |
![]() | 0.1069 |
![]() | 0.4097 |
![]() | 70.9 |
![]() | 308.55 |
![]() | 86.69 |
![]() | 260.19 |
![]() | 0.02856 |
![]() | 0.000692 |
![]() | 17.82 |
![]() | 4.22 |
![]() | 2.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gains Network của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Nhập số lượng GNS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gains Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gains Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gains Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gains Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gains Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gains Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gains Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gains Network (GNS)

Daily News | BTC Rebound Momentum Showed Signs of Exhaustion, Analysts Said BTC May Not Have Bottomed Out Yet
Powell said banks may relax crypto regulations.

Daily news|Trump Signs Order to Establish Sovereign Wealth Fund, Bitcoin Returns Above $100K
The U.S. delays tariff policies, triggering a V-shaped rebound in the global markets. Bitcoin has returned to over $100K, with the RWA sector leading the rally.
R8O8bmV5IEtvcmUnbmluIEtyaXB0byBEw7xueWFzxLFuZGEgT3l1biBIYWtpbWl5ZXRpOiBUZXJyYSBUYXJ0xLHFn21hc8SxIEFyYXPEsW5kYSBXZWIzIETDvG55YXPEsQ==
R8O8bmV5IEtvcmUnbmluIEtyaXB0byBZYXNhbGFyxLEgVMO8a2V0aWNpbGVyaSB2ZSBLcmlwdG8gWWF0xLFyxLFtbGFyxLFuxLEgS29ydXlvcg==
R2F0ZSwgQmxvayBaaW5jaXJpJ25pIEdlbGnFn3Rpcm1layDEsMOnaW4gS29yZSDDnG5pdmVyc2l0ZXNpIEJsb2sgWmluY2lyaSBBcmHFn3TEsXJtYSBFbnN0aXTDvHPDvCBpbGUgxLDFn2JpcmxpxJ9pIEFubGHFn21hc8SxIMSwbXphbGFkxLE=
R2F0ZS5pbywgYmxvayB6aW5jaXJpIHZlIFdlYjMgZcSfaXRpbSBwbGF0Zm9ybXUgb2xhbiBHYXRlIExlYXJuJ8O8biBiaXIgTXV0YWJha2F0IFphcHTEsSBpbXphbGFkxLHEn8SxbsSxIGR1eXVyZHUuIF9Nb1VfIFNldWwsIEfDvG5leSBLb3JlIG1lcmtlemxpIEtvcmUgw5xuaXZlcnNpdGVzaSBCbG9rIFppbmNpcmkgQXJhxZ90xLFybWEgRW5zdGl0w7xzw7wgaWxl
UGl5YXNhIFRyZW5kaSDvvZxCVEMgQmVuemVyaSBWYXJsxLFrbGFyIFRvcGFybGFubWEgxLDFn2FyZXRsZXJpIEfDtnN0ZXJpeW9yIHZlIFBpeWFzYSBQb3RhbnNpeWVsIE9sYXJhayBZZW5pZGVuIENhbmxhbmTEsQ==
QlRDIEJlbnplcmkgX2zEsWtsYXIgVG9wYXJsYW5tYSDEsMWfYXJldGxlcmkgR8O2c3Rlcml5b3IgbXU/IFBpeWFzYSBQb3RhbnNpeWVsIE9sYXJhayBZZW5pZGVuIENhbmxhbmTEsSBkaXllYmlsaXIgbWl5aXo/IMOWbsO8bcO8emRla2kgSGFmdGEgUGl5YXNhZGEgTmVsZXIgT2xhYmlsaXI/IEtyaXB0byBwaXlhc2FzxLFuZGFraSBTb24gSGFiZXJsZXIgbmVsZXJkaXI/IENhcmRhbm8gX0dpemxpIEFrxLFsbMSxIFPDtnpsZcWfbWVsZXJpbl8gWW9sZGEgT2xkdcSfdW51IEHDp8Sxa2xhZMSxIG3EsT8=
R2F0ZS5pbywgQmxvY2tjaGFpbiBBbHR5YXDEsXPEsW7EsSBPcnRhayBPbGFyYWsgQXJ0xLFybWFrIMSww6dpbiBCdXNhbiDFnmVocmkgaWxlIE11dGFiYWthdCBaYXB0xLEgxLBtemFsYWTEsQ==
The agreement entails the cooperation between Gate.io and the Busan Metropolitan City government to develop blockchain infrastructure jointly in Busan.