Food TokenFOOD sang INR:Chuyển đổi Food Token (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FOOD/INR: 1 FOOD ≈ ₹0.001679 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Food Token Thị trường hôm nay

Food Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Food Token chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.001679. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FOOD, tổng vốn hóa thị trường của Food Token tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Food Token tính bằng INR đã tăng ₹0.0001847, biểu thị mức tăng +12.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Food Token tính bằng INR là ₹0.08951, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0008162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOOD sang INR

0.001679+12.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOOD sang INR là ₹0.001679 INR, với sự thay đổi +12.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FOOD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOOD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Food Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FOOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FOOD/-- Spot is $ and --, and FOOD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Food Token sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FOOD sang INR

logo Food TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FOOD
0INR
2FOOD
0INR
3FOOD
0INR
4FOOD
0INR
5FOOD
0INR
6FOOD
0.01INR
7FOOD
0.01INR
8FOOD
0.01INR
9FOOD
0.01INR
10FOOD
0.01INR
100,000FOOD
167.98INR
500,000FOOD
839.92INR
1,000,000FOOD
1,679.84INR
5,000,000FOOD
8,399.21INR
10,000,000FOOD
16,798.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang FOOD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Food Token
1INR
595.29FOOD
2INR
1,190.58FOOD
3INR
1,785.88FOOD
4INR
2,381.17FOOD
5INR
2,976.46FOOD
6INR
3,571.76FOOD
7INR
4,167.05FOOD
8INR
4,762.34FOOD
9INR
5,357.64FOOD
10INR
5,952.93FOOD
100INR
59,529.35FOOD
500INR
297,646.78FOOD
1,000INR
595,293.57FOOD
5,000INR
2,976,467.89FOOD
10,000INR
5,952,935.78FOOD

Bảng chuyển đổi số tiền FOOD sang INR và INR sang FOOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 FOOD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FOOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Food Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOOD = $0 USD, 1 FOOD = €0 EUR, 1 FOOD = ₹0 INR, 1 FOOD = Rp0.31 IDR, 1 FOOD = $0 CAD, 1 FOOD = £0 GBP, 1 FOOD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3135
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001204
logo XRPXRP
1.71
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006643
logo SOLSOL
0.02785
logo SMARTSMART
594.52
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001214
logo DOGEDOGE
22.96
logo TRXTRX
15.87
logo ADAADA
6.42
logo LINKLINK
0.2384
logo HYPEHYPE
0.1215
logo WBTCWBTC
0.00004753

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Food Token (FOOD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FOOD của bạn

Nhập số lượng FOOD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Food Token hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Food Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Food Token sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Food Token sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Food Token sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Food Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Food Token (FOOD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.