FlowChuyển đổi Flow (FLOW) sang British Pound (GBP)

FLOW/GBP: 1 FLOW ≈ £0.3033 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Flow Thị trường hôm nay

Flow đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLOW chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.3033. Với nguồn cung lưu hành là 1,578,453,336.5 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của FLOW tính bằng GBP là £359,571,676.21. Trong 24h qua, giá của FLOW tính bằng GBP đã giảm £-0.001496, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLOW tính bằng GBP là £31.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2282.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLOW sang GBP

£0.3033-0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang GBP là £0.3033 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLOW/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Flow

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FlowFLOW/USDT
Giao ngay
$0.4047
-0.19%
logo FlowFLOW/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.405
0.67%

The real-time trading price of FLOW/USDT Spot is $0.4047, with a 24-hour trading change of -0.19%, FLOW/USDT Spot is $0.4047 and -0.19%, and FLOW/USDT Perpetual is $0.405 and 0.67%.

Bảng chuyển đổi Flow sang British Pound

Bảng chuyển đổi FLOW sang GBP

logo FlowSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FLOW
0.3GBP
2FLOW
0.6GBP
3FLOW
0.9GBP
4FLOW
1.21GBP
5FLOW
1.51GBP
6FLOW
1.81GBP
7FLOW
2.12GBP
8FLOW
2.42GBP
9FLOW
2.72GBP
10FLOW
3.03GBP
1000FLOW
303.32GBP
5000FLOW
1,516.64GBP
10000FLOW
3,033.28GBP
50000FLOW
15,166.44GBP
100000FLOW
30,332.89GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FLOW

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Flow
1GBP
3.29FLOW
2GBP
6.59FLOW
3GBP
9.89FLOW
4GBP
13.18FLOW
5GBP
16.48FLOW
6GBP
19.78FLOW
7GBP
23.07FLOW
8GBP
26.37FLOW
9GBP
29.67FLOW
10GBP
32.96FLOW
100GBP
329.67FLOW
500GBP
1,648.37FLOW
1000GBP
3,296.75FLOW
5000GBP
16,483.75FLOW
10000GBP
32,967.51FLOW

Bảng chuyển đổi số tiền FLOW sang GBP và GBP sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLOW sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FLOW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Flow phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLOW = $0.4 USD, 1 FLOW = €0.36 EUR, 1 FLOW = ₹33.74 INR, 1 FLOW = Rp6,127.06 IDR, 1 FLOW = $0.55 CAD, 1 FLOW = £0.3 GBP, 1 FLOW = ฿13.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.34
logo BTCBTC
0.007062
logo ETHETH
0.3717
logo USDTUSDT
665.49
logo XRPXRP
303.45
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.47
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,651.7
logo ADAADA
938.5
logo TRXTRX
2,642.08
logo STETHSTETH
0.3723
logo SMARTSMART
482,099.17
logo WBTCWBTC
0.007073
logo SUISUI
192.24
logo LINKLINK
44.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Flow của bạn

01

Nhập số lượng FLOW của bạn

Nhập số lượng FLOW của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Flow

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

FLOW代币:2025年价格走势与未来前景

FLOW代币:2025年价格走势与未来前景

探索FLOW代币的投资潜力与2025年价格预测

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-08
AFT代币:BSC链上的开源AI代理框架AIFlow代币

AFT代币:BSC链上的开源AI代理框架AIFlow代币

AIFlow是BSC链上的尖端开源AI代理框架, 致力于部署具有模块化、多模式任务和无缝区块链集成的可扩展、安全的人工智能代理。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-09
Streamflow:全面的代币生命周期管理平台

Streamflow:全面的代币生命周期管理平台

Streamflow作为一款全面的代币管理平台,旨在帮助项目方从创建到成熟管理代币及其经济机制。借助这一平台,项目能够优化代币激励机制,提升资金流动性,并通过灵活的工具体系推动项目健康发展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心

STREAM代币:StreamFlow代币管理平台的核心

通过提供全面的代币生命周期管理工具,StreamFlow不仅应对了激励错位这一行业难题,还为代币创建、分发和管理提供了新的解决方案。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-31
0805 第一行情 | FLOW因扎克伯格宣布Instagram将在100个地區整合NFT而暴涨50%,与此同时加密货币市场交易量和波动性降低并继续横向交易

0805 第一行情 | FLOW因扎克伯格宣布Instagram将在100个地區整合NFT而暴涨50%,与此同时加密货币市场交易量和波动性降低并继续横向交易

三分钟阅读:每日币圈资讯和技术分析|今日热议 - 在Meta CEO声明后FLOW一度上涨54%、BTC波动率下降意味着不太可能发生剧烈变化、CME集团将在8月底前推出以欧元计价的BTC和ETH期货、日本时隔4年重现首个加密货币ATM机

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-05
Instagram现支持显示基于Ethereum、Polygon、Solana和Flow区块链的NFT

Instagram现支持显示基于Ethereum、Polygon、Solana和Flow区块链的NFT

Meta将开始与选定的创作者测试数字收藏品,届时用户可以零成本展示他们的加密艺术品。

Gate.blogThời gian đăng: 2022-05-23

Tìm hiểu thêm về Flow (FLOW)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.