EvrmoreEVR sang GBP:Chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Bảng Anh (GBP)

EVR/GBP: 1 EVR ≈ £0.00006686 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Evrmore Thị trường hôm nay

Evrmore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Evrmore chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00006686. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,028,386,079.46 EVR, tổng vốn hóa thị trường của Evrmore tính bằng GBP là £495,190.76. Trong 24h qua, giá của Evrmore tính bằng GBP đã tăng £0.0000000147, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Evrmore tính bằng GBP là £0.0005457, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00002745.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVR sang GBP

£0.00006686+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVR sang GBP là £0.00006686 GBP, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Evrmore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EVR/-- Spot is $ and --, and EVR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Evrmore sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EVR sang GBP

logo EvrmoreSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EVR
0GBP
2EVR
0GBP
3EVR
0GBP
4EVR
0GBP
5EVR
0GBP
6EVR
0GBP
7EVR
0GBP
8EVR
0GBP
9EVR
0GBP
10EVR
0GBP
10,000,000EVR
668.63GBP
50,000,000EVR
3,343.18GBP
100,000,000EVR
6,686.37GBP
500,000,000EVR
33,431.89GBP
1,000,000,000EVR
66,863.79GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EVR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Evrmore
1GBP
14,955.77EVR
2GBP
29,911.55EVR
3GBP
44,867.33EVR
4GBP
59,823.11EVR
5GBP
74,778.89EVR
6GBP
89,734.66EVR
7GBP
104,690.44EVR
8GBP
119,646.22EVR
9GBP
134,602EVR
10GBP
149,557.78EVR
100GBP
1,495,577.8EVR
500GBP
7,477,889EVR
1,000GBP
14,955,778EVR
5,000GBP
74,778,890.03EVR
10,000GBP
149,557,780.07EVR

Bảng chuyển đổi số tiền EVR sang GBP và GBP sang EVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 EVR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Evrmore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVR = $0 USD, 1 EVR = €0 EUR, 1 EVR = ₹0.01 INR, 1 EVR = Rp1.48 IDR, 1 EVR = $0 CAD, 1 EVR = £0 GBP, 1 EVR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.58
logo BTCBTC
0.006091
logo ETHETH
0.158
logo XRPXRP
229.58
logo USDTUSDT
677.06
logo BNBBNB
0.7735
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
677.25
logo SMARTSMART
134,837.9
logo STETHSTETH
0.1582
logo DOGEDOGE
2,815.75
logo TRXTRX
2,025.33
logo ADAADA
786.71
logo LINKLINK
29.44
logo HYPEHYPE
12.6
logo WBTCWBTC
0.006088

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Evrmore (EVR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EVR của bạn

Nhập số lượng EVR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Evrmore hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Evrmore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Evrmore sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Evrmore sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Evrmore sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Evrmore sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide