Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Ouguiya Mauritania (MRU) là UM176,556.99. Với nguồn cung lưu hành là 120,706,552.56 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng MRU là UM853,899,863,837,404.98. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng MRU đã giảm UM-3,234.03, biểu thị mức giảm -1.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng MRU là UM198,175.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM17.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang MRU
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang MRU là UM176,556.99 MRU, với sự thay đổi -1.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/MRU của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4,406.17 | -2.02% | |
![]() Giao ngay | $0.04034 | -2.60% | |
![]() Giao ngay | $4,398.7 | -2.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4,600 | +2.82% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,406.17, with a 24-hour trading change of -2.02%, ETH/USDT Spot is $4,406.17 and -2.02%, and ETH/USDT Perpetual is $4,600 and +2.82%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ouguiya Mauritania
Bảng chuyển đổi ETH sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 176,556.99MRU |
2ETH | 353,113.99MRU |
3ETH | 529,670.99MRU |
4ETH | 706,227.99MRU |
5ETH | 882,784.99MRU |
6ETH | 1,059,341.98MRU |
7ETH | 1,235,898.98MRU |
8ETH | 1,412,455.98MRU |
9ETH | 1,589,012.98MRU |
10ETH | 1,765,569.98MRU |
100ETH | 17,655,699.81MRU |
500ETH | 88,278,499.05MRU |
1,000ETH | 176,556,998.1MRU |
5,000ETH | 882,784,990.5MRU |
10,000ETH | 1,765,569,981MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.000005663ETH |
2MRU | 0.00001132ETH |
3MRU | 0.00001699ETH |
4MRU | 0.00002265ETH |
5MRU | 0.00002831ETH |
6MRU | 0.00003398ETH |
7MRU | 0.00003964ETH |
8MRU | 0.00004531ETH |
9MRU | 0.00005097ETH |
10MRU | 0.00005663ETH |
100,000,000MRU | 566.38ETH |
500,000,000MRU | 2,831.94ETH |
1,000,000,000MRU | 5,663.89ETH |
5,000,000,000MRU | 28,319.46ETH |
10,000,000,000MRU | 56,638.93ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang MRU và MRU sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang MRU, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 MRU sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $4,406.5USD |
![]() | €3,770.64EUR |
![]() | ₹388,615.84INR |
![]() | Rp72,562,371.77IDR |
![]() | $6,055.41CAD |
![]() | £3,264.78GBP |
![]() | ฿142,517.23THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽353,714.16RUB |
![]() | R$23,929.5BRL |
![]() | د.إ16,182.87AED |
![]() | ₺181,394.45TRY |
![]() | ¥31,399.4CNY |
![]() | ¥648,410.75JPY |
![]() | $34,351.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,406.5 USD, 1 ETH = €3,770.64 EUR, 1 ETH = ₹388,615.84 INR, 1 ETH = Rp72,562,371.77 IDR, 1 ETH = $6,055.41 CAD, 1 ETH = £3,264.78 GBP, 1 ETH = ฿142,517.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
USDE chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7517 |
![]() | 0.0001143 |
![]() | 0.002831 |
![]() | 12.47 |
![]() | 4.49 |
![]() | 0.01461 |
![]() | 0.06227 |
![]() | 12.48 |
![]() | 1,932.38 |
![]() | 0.002843 |
![]() | 57.5 |
![]() | 36.89 |
![]() | 15.19 |
![]() | 0.5348 |
![]() | 0.0001143 |
![]() | 12.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ouguiya Mauritania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT, MRU sang BTC, MRU sang ETH, MRU sang USBT, MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Ouguiya Mauritania (MRU)
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ouguiya Mauritania
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn MRU hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ouguiya Mauritania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ouguiya Mauritania (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ouguiya Mauritania trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ouguiya Mauritania?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ouguiya Mauritania không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ouguiya Mauritania (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Cập nhật lợi suất hàng năm 6% Khai thác ETH, IKA hỗ trợ giới hạn triệu USD cho cá nhân.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2025, nền tảng kiếm tiền trên chuỗi của Gate đã thông báo rằng tỷ suất lợi nhuận hàng năm cho sản phẩm Khai thác ETH đã được nâng cấp lên khoảng 6%.

Giá Ethereum (ETH/USD): Xu Hướng Hiện Tại Và Triển Vọng
Theo dõi giá Ethereum mới nhất bằng USD, khám phá các xu hướng thị trường hiện tại và phân tích triển vọng của ETH cho các trader và nhà đầu tư.

ETH/USDT: Vì Sao Cặp Giao Dịch Này Định Hình Thị Trường Ethereum
Khám phá cách ETH/USDT thúc đẩy thanh khoản, ổn định giá cả và định hình thị trường Ethereum.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
