Efinity Thị trường hôm nay
Efinity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8942. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng EUR là €69,629,022.19. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng EUR là €2.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01279.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang EUR là €0.8942 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Efinity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EFI/-- Spot is $ and 0%, and EFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Efinity sang Euro
Bảng chuyển đổi EFI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EFI | 0.89EUR |
2EFI | 1.78EUR |
3EFI | 2.68EUR |
4EFI | 3.57EUR |
5EFI | 4.47EUR |
6EFI | 5.36EUR |
7EFI | 6.25EUR |
8EFI | 7.15EUR |
9EFI | 8.04EUR |
10EFI | 8.94EUR |
1000EFI | 894.2EUR |
5000EFI | 4,471EUR |
10000EFI | 8,942.01EUR |
50000EFI | 44,710.06EUR |
100000EFI | 89,420.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11EFI |
2EUR | 2.23EFI |
3EUR | 3.35EFI |
4EUR | 4.47EFI |
5EUR | 5.59EFI |
6EUR | 6.7EFI |
7EUR | 7.82EFI |
8EUR | 8.94EFI |
9EUR | 10.06EFI |
10EUR | 11.18EFI |
100EUR | 111.83EFI |
500EUR | 559.15EFI |
1000EUR | 1,118.31EFI |
5000EUR | 5,591.58EFI |
10000EUR | 11,183.16EFI |
Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang EUR và EUR sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Efinity phổ biến
Efinity | 1 EFI |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.38INR |
![]() | Rp15,140.97IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.92THB |
Efinity | 1 EFI |
---|---|
![]() | ₽92.23RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.07TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.73JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $1 USD, 1 EFI = €0.89 EUR, 1 EFI = ₹83.38 INR, 1 EFI = Rp15,140.97 IDR, 1 EFI = $1.35 CAD, 1 EFI = £0.75 GBP, 1 EFI = ฿32.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.65 |
![]() | 0.005046 |
![]() | 0.2077 |
![]() | 558.24 |
![]() | 228.63 |
![]() | 0.8135 |
![]() | 3.1 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,306.28 |
![]() | 692.42 |
![]() | 2,019.6 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 0.005063 |
![]() | 134.05 |
![]() | 33.6 |
![]() | 17.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Efinity của bạn
Nhập số lượng EFI của bạn
Nhập số lượng EFI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Efinity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Efinity (EFI)

2025年DeFi和NFT領域的五大Web3錢包應用程序
探索2025年頂級Web3錢包應用程序,它們提供高級安全性、DeFi集成和NFT支持。

Velo 代幣2025:價格、購買指南與 DeFi 代幣對比
探索 Velo 在 2025 年的潛力,學習如何購買和質押以獲得最佳回報,並將其與 DeFi 巨頭進行對比。

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT
加密貨幣市場,向來機遇與挑戰並存。Gate 平台以前瞻性的視野,持續探索創新性的資產發行與增值模式。

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮
2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Puffverse:乘Ronin之勢,Gate.io Launchpad啓航元宇宙GameFi新篇章
通過Gate.io Launchpad的公募,Puffverse不僅爲投資者提供了一個早期參與的機會,更預示着下一代Web3遊戲與虛擬世界的全新可能性。

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。