Cryptex Finance Thị trường hôm nay
Cryptex Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CTX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.4. Với nguồn cung lưu hành là 7,488,189.45 CTX, tổng vốn hóa thị trường của CTX tính bằng EUR là €9,436,165.49. Trong 24h qua, giá của CTX tính bằng EUR đã giảm €-0.0003517, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CTX tính bằng EUR là €39.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7078.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CTX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CTX sang EUR là €1.4 EUR, với sự thay đổi -0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CTX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CTX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cryptex Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CTX/-- Spot is $ and --, and CTX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cryptex Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi CTX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CTX | 1.4EUR |
2CTX | 2.81EUR |
3CTX | 4.21EUR |
4CTX | 5.62EUR |
5CTX | 7.03EUR |
6CTX | 8.43EUR |
7CTX | 9.84EUR |
8CTX | 11.25EUR |
9CTX | 12.65EUR |
10CTX | 14.06EUR |
100CTX | 140.65EUR |
500CTX | 703.28EUR |
1,000CTX | 1,406.56EUR |
5,000CTX | 7,032.81EUR |
10,000CTX | 14,065.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.7109CTX |
2EUR | 1.42CTX |
3EUR | 2.13CTX |
4EUR | 2.84CTX |
5EUR | 3.55CTX |
6EUR | 4.26CTX |
7EUR | 4.97CTX |
8EUR | 5.68CTX |
9EUR | 6.39CTX |
10EUR | 7.1CTX |
1,000EUR | 710.95CTX |
5,000EUR | 3,554.76CTX |
10,000EUR | 7,109.52CTX |
50,000EUR | 35,547.64CTX |
100,000EUR | 71,095.28CTX |
Bảng chuyển đổi số tiền CTX sang EUR và EUR sang CTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CTX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang CTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cryptex Finance phổ biến
Cryptex Finance | 1 CTX |
---|---|
![]() | $1.57USD |
![]() | €1.41EUR |
![]() | ₹131.16INR |
![]() | Rp23,816.49IDR |
![]() | $2.13CAD |
![]() | £1.18GBP |
![]() | ฿51.78THB |
Cryptex Finance | 1 CTX |
---|---|
![]() | ₽145.08RUB |
![]() | R$8.54BRL |
![]() | د.إ5.77AED |
![]() | ₺53.59TRY |
![]() | ¥11.07CNY |
![]() | ¥226.08JPY |
![]() | $12.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CTX = $1.57 USD, 1 CTX = €1.41 EUR, 1 CTX = ₹131.16 INR, 1 CTX = Rp23,816.49 IDR, 1 CTX = $2.13 CAD, 1 CTX = £1.18 GBP, 1 CTX = ฿51.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.37 |
![]() | 0.004794 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 181.37 |
![]() | 558.01 |
![]() | 0.7186 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.26 |
![]() | 111,245.81 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 2,609.76 |
![]() | 1,648.78 |
![]() | 730.59 |
![]() | 0.004791 |
![]() | 14.21 |
![]() | 150.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cryptex Finance (CTX) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng CTX của bạn
Nhập số lượng CTX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cryptex Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cryptex Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cryptex Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cryptex Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cryptex Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cryptex Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cryptex Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cryptex Finance (CTX)

Headline Là Gì? Tổng Quan Về HEADLINE Inc. – Nền Tảng Ghi Nhận Nội Dung Công Bằng Trên Blockchain
Khám phá sứ mệnh của HEADLINE Inc. và cách mà TOKEN HLD thúc đẩy đổi mới trong Web3 và DeFi.

Acquire Là Gì? Tổng Quan Về Acquire.Fi – Nền Tảng Web3 Và Token ACQ
Khám phá cách Acquire.Fi kết nối tiền điện tử với tài sản thực và tiện ích đứng sau Token ACQ.

Ref Là Gì? Tìm Hiểu Ref Finance và Token REF
Tìm hiểu về Ref Finance, cách hoạt động của REF, các trường hợp sử dụng DeFi của nó và vai trò của nó trong hệ sinh thái NEAR.

Airdrop Coin Là Gì? Cơ Hội Nhận Miễn Phí Token Trong Thế Giới Crypto
Khám phá cách hoạt động của các đồng airdrop và tại sao các token tiền điện tử miễn phí lại là một công cụ marketing blockchain mạnh mẽ.

Impossible Là Gì? Tìm Hiểu Về Mạng Lưới Đám Mây Phi Tập Trung Impossible Cloud Network và Token ICNT
Tìm hiểu về Impossible, mạng đám mây phi tập trung đứng sau ICNT, và cách nó thúc đẩy đổi mới Web3.

Hacker Là Gì? Giải Mã Vai Trò Và Ảnh Hưởng Của Hacker Trong Thế Giới Công Nghệ Và Crypto
Khám phá hacker là gì, vai trò của họ trong công nghệ, và cách họ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp tiền điện tử ngày nay.