CovalentCQT sang CNY:Chuyển đổi Covalent (CQT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CQT/CNY: 1 CQT ≈ ¥0.01372 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.01372. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng CNY là ¥84,503,189.78. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng CNY là ¥14.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01196.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang CNY

¥0.01372+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang CNY là ¥0.01372 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CQT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CQT/-- Spot is $ and --, and CQT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CQT sang CNY

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CQT
0.01CNY
2CQT
0.02CNY
3CQT
0.04CNY
4CQT
0.05CNY
5CQT
0.06CNY
6CQT
0.08CNY
7CQT
0.09CNY
8CQT
0.1CNY
9CQT
0.12CNY
10CQT
0.13CNY
10,000CQT
137.27CNY
50,000CQT
686.38CNY
100,000CQT
1,372.76CNY
500,000CQT
6,863.8CNY
1,000,000CQT
13,727.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CQT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1CNY
72.84CQT
2CNY
145.69CQT
3CNY
218.53CQT
4CNY
291.38CQT
5CNY
364.22CQT
6CNY
437.07CQT
7CNY
509.92CQT
8CNY
582.76CQT
9CNY
655.61CQT
10CNY
728.45CQT
100CNY
7,284.59CQT
500CNY
36,422.96CQT
1,000CNY
72,845.92CQT
5,000CNY
364,229.6CQT
10,000CNY
728,459.21CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang CNY và CNY sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CQT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.17 INR, 1 CQT = Rp31.08 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0005798
logo ETHETH
0.01543
logo XRPXRP
21.23
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08356
logo SOLSOL
0.3661
logo SMARTSMART
8,246.89
logo USDCUSDC
69.53
logo STETHSTETH
0.01554
logo DOGEDOGE
294.83
logo TRXTRX
198.79
logo ADAADA
82.34
logo LINKLINK
2.98
logo WBTCWBTC
0.0005814
logo HYPEHYPE
1.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CQT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.